Thép V25
- Dây Thép
- Inox
- Cuộn inox
- Hộp inox
- Láp Inox
- Ống Inox
- Tấm inox
- U inox
- V inox
- Lưới B40
- Lưới Thép Hàn
- Tấm xi măng
- Thép Hình
- Thép H
- Thép I
- Thép U
- Thép V
- Thép Vuông Đặc
- Thép Hộp
- Thép Hộp Chữ Nhật
- Thép hộp vuông
- Thép Ống
- Thép ống đúc
- Thép ống hàn
- Thép Ray Tàu
- Thép Tấm
- Thép Xây Dựng
- Sắt cây
- Sắt cuộn
- Tôn
- Tôn giả ngói
- Ván Ép
- Xà gồ
- Xà gồ C
- Xà gồ Z





Trang chủ / Thép Hình / Thép V Thép V25x25 5 trên 5 dựa trên 1 đánh giá Thép V25x25:
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, TCVN 7571, TCVN 1765, ASTM A36, GOST, EN, DIN,…
- Bề mặt: đen, mạ kẽm, nhúng nóng
- Quy cách: V25x25x2.0, V25x25x2.5, V25x25x3.0, V25x25x3.5, V25x25x4.0
- Chiều dài: 6m hoặc 12m, có thể cắt theo yêu cầu
- Xuất xứ: Miền Nam, Đại Việt, Á Châu, VinaOne,…
- Đơn giá thép V25x25 dao động từ: 13.000 - 21.000 VNĐ/kg
Thông tin khách hàng
Danh mục: Thép Hình, Thép V- Mô tả
Thép V25x25 là loại thép có mặt cắt dạng chữ V với chiều dài hai cạnh bằng 25mm, được sản xuất tại các nhà máy uy tín trong nước. Thép V25 sở hữu độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, ít bị biến dạng dưới tác động của ngoại lực. Sản phẩm thép V có kích thước nhỏ này thường dùng trong gia công trang trí, làm nẹp cửa, cổng rào…
Thông số kỹ thuật thép V25x25
Thép V25x25 được nhà máy Sắt Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp có thông số kỹ thuật như sau:
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, TCVN 7571, TCVN 1765, ASTM A36, GOST, EN, DIN,…
- Mác thép: A36, SS400, GR.A, GR.B, Q235B, S235JR, S355,…
- Đặc tính cơ lý:
| Mác thép | Giới hạn chảy (YS) | Độ bền kéo (TS) | Độ giãn dài (EL) |
| A36 | ≥ 245 Mpa | 400 – 550 Mpa | 20% |
| Q235R | ≥ 235 Mpa | 370 – 500 Mpa | 26% |
| SS400 | ≥ 245 Mpa | 400 – 510 Mpa | 21% |
| S235JR | ≥ 235 Mpa | 360 – 510 Mpa | 26% |
| GR.A | ≥ 235 Mpa | 400 – 520 Mpa | 22% |
| GR.B | ≥ 235 Mpa | 400 – 520 Mpa | 22% |
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng
- Quy cách:
- Chiều rộng cánh: 25 (mm)
- Độ dày: 2 - 4 (mm)
- Chiều dài: 6m, 12m, cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng: 5.0 – 8.7 kg/ cây 6m
Bảng quy cách trọng lượng thép V25x25
| Quy cách | Chiều dài cánh (mm) | Độ dày cánh (mm) | Trọng lượng (kg/6m) |
| V25 x 25 x 2.0 | 25 | 2.0 | 5.00 |
| V25 x 25 x 2.5 | 25 | 2.5 | 5.40 |
| V25 x 25 x 3.0 | 25 | 3.0 | 6.72 |
| V25 x 25 x 3.5 | 25 | 3.5 | 7.20 |
| V25 x 25 x 4.0 | 25 | 4.0 | 8.70 |
Những loại thép V25x25 thông dụng
Các loại thép V25x25 thông dụng bao gồm V25x25x2.0, V25x25x2.5, V25x25x3.0, V25x25x3.5, V25x25x4.0.
Thép V25x25x2
![]() |
|
Thép V25x25x3.5
![]() |
|
Các loại thép V25x25
Thép V25 hiện nay bao gồm 3 loại chính là đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng, từng loại sẽ có đặc điểm khác nhau:
Thép V25 đen
- Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ gia công.
- Nhược điểm: Dễ bị gỉ sét nếu không bảo quản tốt.

Thép V25 mạ kẽm
- Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn tốt, tuổi thọ cao hơn thép đen.
- Nhược điểm: Giá cao hơn thép đen, dễ bị xước lớp mạ khi gia công.

Thép V25 mạ kẽm nhúng nóng
- Ưu điểm: Chống ăn mòn cực kỳ tốt, phù hợp với các công trình ngoài trời.
- Nhược điểm: Chi phí sản xuất cao, lớp mạ dày ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ.

Ưu điểm của thép hình V25x25
Là loại sắt hình V có kích cỡ nhỏ, thép V25x25 khi so sánh với các kích thước khác lớn hơn sẽ có 1 số ưu điểm như:
- Với kích thước 25x25mm, thép V25 có khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho các kết cấu nhỏ và vừa.
- Thép V25 có giá thành thấp hơn so với các kích thước lớn như thép V100 hay thép V130, nên phù hợp với các dự án có ngân sách hạn chế.
- Kích thước nhỏ giúp thép V25 dễ dàng cắt, hàn và gia công, mang lại sự linh hoạt trong việc thi công và lắp ráp các chi tiết trong công trình.
- Thép V25 thích hợp cho nhiều ứng dụng, từ các công trình xây dựng nhỏ đến các cấu trúc cơ khí.
- So với các loại thép hình lớn, thép V25 nhẹ hơn, giúp giảm chi phí vận chuyển và dễ dàng di chuyển.
Báo giá thép V25x25 hôm nay 21/11/2025
Đại lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát xin cập nhật báo giá thép V25x25 chính hãng từ các thương hiệu uy tín như Posco, An Khánh, VinaOne và các nhà sản xuất chất lượng khác. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm với mức giá cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu thi công của mọi công trình.
- Thép V25x25 Posco: Giá từ 13.000 - 20.000 VNĐ/kg
- Thép V25x25 An Khánh: Giá từ 13.500 - 20.500 VNĐ/kg
- Thép V25x25 VinaOne: Giá từ 14.000 - 21.000 VNĐ/kg
- Thép V25x25 Đại Việt: Giá từ 14.500 - 21.500 VNĐ/kg
- Thép V25x25 Trung Quốc: Giá từ 13.500 - 20.500 VNĐ/kg
Tham khảo báo giá thép V chi tiết 1 số thương hiệu bên dưới đây:
- Sắt hình V Miền Nam
- Thép V An Khánh
- Thép V VinaOne
- Thép hình V Posco
- Thép V nhập khẩu Hàn Quốc
Quy trình sản xuất thép hình V25x25
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
Chọn phôi thép chất lượng, đảm bảo đủ tiêu chuẩn để sản xuất thép hình V25x25.
Bước 2: Nấu chảy thép
Phôi thép được nấu chảy trong lò luyện để đạt nhiệt độ cần thiết cho quá trình tạo hình.
Bước 3: Rèn và kéo dài
Thép nóng chảy được đẩy qua các khuôn để tạo ra hình dạng V25x25 theo yêu cầu.
Bước 4: Cắt và kiểm tra kích thước
Sau khi tạo hình, thép được cắt theo chiều dài chuẩn và kiểm tra kích thước để đảm bảo độ chính xác.
Bước 5: Mạ phủ (nếu có)
Thép hình V25x25 được mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng để bảo vệ bề mặt khỏi sự ăn mòn.
Bước 6: Đóng gói và vận chuyển
Sản phẩm thép hình V25x25 được đóng gói và vận chuyển đến các đại lý hoặc khách hàng cuối.
Liên hệ mua thép hình V25 chính hãng, rẻ nhất
Nhà máy Sắt Thép MTP cung cấp thép hình V25 với các ưu điểm sau:
- Nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy uy tín như Posco, An Khánh.
- Giá thép hình minh bạch, hỗ trợ chiết khấu cho đơn hàng lớn.
- Sản phẩm có kích thước chuẩn, bề mặt đẹp, chịu lực tốt.
- Giao hàng miễn phí nội thành TP.HCM, hỗ trợ các tỉnh miền Nam.
- Tư vấn nhanh chóng, đội ngũ chuyên nghiệp.


1 đánh giá cho Thép V25x25
-
Luân – 14/03/2025
Được xếp hạng 5 5 saoĐặt hàng nhanh, nhận đúng loại thép yêu cầu, không bị nhầm lẫn
Thêm một đánh giá Hủy
Đánh giá của bạn * Xếp hạng… Rất tốt Tốt Trung bình Không tệ Rất tệĐánh giá của bạn *
Tên *
Email *
Sản phẩm tương tự
Thép U50
Thép U180
Thép hình U500
Thép V100x100
Thép U150
Thép V30x30
Thép ray P11
Thép U60 - U65
- Tìm kiếm:
Trang chủ
Báo Giá Giá tôn lợp
- Giá Tôn Hoa Sen
- Giá Tôn Đông Á
- Giá Tôn Phương Nam
- Giá Tôn Hòa Phát
- Giá Tôn Bluescope
- Giá Tôn Việt Nhật
- Giá Tôn Việt Pháp
- Giá Tôn VinaOne
- Giá Tôn Tovico
- Giá Tôn Vitek
- Giá Tôn Nam Hưng
- Giá Tôn Nam Kim
- Giá Tôn Sóng Thần
- Giá Tôn Sunco
Giá thép xây dựng
- Giá thép Hòa Phát
- Giá thép Pomina
- Giá thép Miền Nam
- Giá thép Việt Nhật
- Giá thép Tungho
- Giá thép Việt Mỹ
- Giá thép Việt Úc
- Giá Thép An Hưng Tường
- Giá Thép Tisco
Giá thép hình
- Giá Thép Hình Posco Vina
- Giá Thép Hình An Khánh
- Giá Thép Hình Đại Việt
- Giá Thép Hình Việt Nhật
- Giá Thép Hình Miền Nam
- Giá Thép Hình VinaOne
- Giá Thép Hình Thu Phương
- Giá Thép Hình Quang Thắng
- Giá Thép Hình Tisco Thái Nguyên
- Giá Thép Hình Thái Lan
- Giá Thép Hình Malaysia
- Giá Thép Hình Trung Quốc
Giá thép hộp
- Giá Thép Hộp Hòa Phát
- Giá Thép Hộp Hoa Sen
- Giá Thép Hộp Nam Kim
- Giá Thép Hộp Nam Hưng
- Giá Thép Hộp VinaOne
- Giá Thép Hộp Ống Thép 190
- Giá Thép Hộp TVP
- Giá Thép Hộp Ống Thép Sài Gòn
- Giá Thép Hộp ASIA
- Giá Thép Hộp Nhật Bản
- Giá Thép Hộp Phương Nam
- Giá Thép Hộp An Huy
- Giá Thép Hộp Nguyễn Tín
- Giá Thép Hộp Hồng Ký
- Giá Thép Hộp Kim Hồng Lợi
Giá thép ống
- Ống Thép Hòa Phát
- Thép Ống Hoa Sen
- Ống Thép Nam Hưng
- Ống Thép Nam Kim
- Ống Thép Phương Nam
- Ống Thép Ống thép Sài Gòn
- Ống Thép Lê Phan Gia
- Ống Thép Ánh Hoà
- Ống Thép Đức Tùng
- Ống Thép An Huy
- Ống Thép Sunco
- Ống Thép Nhật Bản
- Ống Thép Hàn Quốc
Giá thép tấm
- Giá Thép Tấm Hòa Phát
- Giá Thép Tấm Formosa
- Giá Thép Tấm Nippon Nhật Bản
- Giá Thép Tấm Đóng Tàu
- Giá thép tấm gân chống trượt
- Giá Thép Tấm Chịu Nhiệt
- Giá Thép Tấm Nhám
Giá xà gồ
Giá lưới b40
Giá ván phủ phim
Giá tấm xi măng cemboard
Giá thép rayGiá inox
- Inox Gia Anh
- Inox Việt Na
- Inox Hòa Bình
- Inox Nam Phát
- Inox Sơn Hà
- Inox Hoàng Vũ
Barem thépTư vấn
- Tư vấn thép
- Tư vấn thép xây dựng
- Tư Vấn Thép Ống
- Tư Vấn Thép Hộp
- Tư vấn thép tấm
- Tư vấn thép hình
- Tư Vấn Xà Gồ
- Tư vấn tôn lợp
- Tư Vấn Lưới Thép
- Tư Vấn Tấm Xi măng
- Tư Vấn Ván Phủ Phim
- Tư vấn thép
- Tin tức ngành thép
Liên hệ
Tôn
- Tôn lạnh
- Tôn màu
- Tôn mạ kẽm
- Tôn xốp cách nhiệt
- Tôn nhựa lấy sáng
- Tôn La phông
- Tôn cán sóng
- Tôn 5 sóng
- Tôn 6 sóng
- Tôn 7 sóng
- Tôn 9 sóng
- Tôn 11 sóng
- Tôn Cliplock
- Tôn Seamlock
- Tôn đổ sàn deck
Thép Xây Dựng
Thép hình
- Thép hình V
- Thép hình U
- Thép hình I
- Thép hình H
- Thép hình C
- Thép góc L
Thép hộp
- Thép hộp vuông
- Thép hộp chữ nhật
Thép ống
- Thép ống đen
- Thép ống mạ kẽm
- Thép ống nhúng kẽm
- Thép ống hàn
- Thép ống đúc
- Thép ống ovan
- Thép ống Elip
Thép tấm
Xà gồ
- Xà gồ C
Dây - Lưới
- Lưới B20, B30
- Lưới B40 bọc nhựa
- Dây kẽm gai
- Dây kẽm lam
INOX
- Ống Inox
- Hộp Inox
- Tấm Inox
- Cuộn Inox
- U Inox
- V Inox
- Láp Inox
- La Inox
- Dây Inox
- Băng Inox
Phụ Kiện Tôn
- Máng xối Inox 201, 304, 316
- Máng xối nhựa
- Máng xối tôn
- Phụ kiện máng xối
-
0932.010.345 -
0917.63.63.67 -
0917.02.03.03 -
0902.505.234 -
0909.601.456
Từ khóa » Giá V25
-
Sắt V25 Giá Bao Nhiêu
-
Bảng Giá Thép Hình V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 - Giá Rẻ
-
Báo Giá Thép V Tổ Hợp (V25 , V30 , V40 , V50 , V63, V70
-
Báo Giá Thép Hình V Tháng [thoigian] : V25, V30, V40, V50, V60, V63 ...
-
Sắt V25 Mạ Kẽm Giá Bao Nhiêu - CÔNG TY TNHH THÉP HOÀ BÌNH
-
Thép V25x25, Sắt V25x25, Thép V25, Sắt V25 - Thép Mạnh Hà
-
Thép Hình Chữ V20, V25, V30, V40, V50, V63, V70, V75, V80, V90 ...
-
Thép V Nhà Bè, V20, V25, V30, V40, V50, V63, V70, V75, V80, V90 ...
-
Vivo V25, V25 Pro được Tiết Lộ Cấu Hình, Giá Bán Cùng Thời Gian Ra Mắt
-
Báo Giá Thép Hình V25 V30 V40 V50 V63 V70 V75 V80 V90 V100 ...
-
Giá Thép V25,V30,V40,V45,V50,V60,V63,V65,V70,V75,V80,V90 ...
-
Bảng Giá Thép Hình V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V100 ...
-
Giá Bán Vivo V25 Pro 5G: Khá Tốt Với Trang Bị Camera 108MP Cùng ...

