Thép V50x50 : Báo Giá Sắt V 50x50 Mới Nhất - Thép MTP
Có thể bạn quan tâm
193.000,0₫
Báo giá thép V50x50 đen, mạ kẽm, nhúng nóng mạ kẽm của các nhà máy Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone …
Mác thép v5 :SS400 – Q235B – A36 – S235JR – GR.A – GR.B
Tiêu chuẩn thép v5 : ASTM – JIS G3101 – GB/T 700 – EN10025-2 –
Xuất xứ: Việt Nam + Nhập khẩu: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan
Độ Dày: 2 đến 5 mm
Chiều Dài: 6 mét – 12 mét (đặt hàng theo yêu cầu)
Thép V 50x50 số lượng Thêm vào giỏ hàng Danh mục: Thép V- Mô tả
- Đánh giá (1)
Mô tả
MTP cập nhật báo giá thép V50x50 mới nhất từ các nhà máy uy tín Hòa Phát, Vinaone, Miền Nam và sản phẩm nhập khẩu tới quý khách hàng. Sản phẩm chính hãng + có đầy đủ chứng nhận CO/CQ từ nhà máy + cam kết giá gốc cạnh tranh nhất thị trường + chiết khấu % cao + luôn có hàng số lượng lớn.
Quý khách cần tư vấn lựa chọn thép hình cho công trình của mình, hay cần tham khảo thêm chi tiết thông tin về thép V50*50. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi hoặc tham khảo ngay dưới đây.
Các thông số thép V50x50
Thép V50x50 là loại thép chữ V được thiết kế 2 cạnh có kích thước đều nhau và bằng 50 mm. Sở hữu ưu điểm vượt trội về độ cứng, vũng chắc và cân bằng, chịu lực tốt, thép hình V50x50 ngày càng được sử dụng nhiều.
Một số ứng dụng phổ biến thường thấy như: xây dựng nhà xưởng, nhà tiền chế, làm đòn cân, công nghiệp đóng tàu, làm giàn khoan, xây dựng cầu đường, tháp truyền hình, khung container, kệ kho hàng …
Báo giá thép V : mới nhất từ các nhà máy
Các thông số thép V50x50 chi tiết
MÁC THÉP | Q235B – S235JR – GR.A – GR.B – SS400 – A36 |
TIÊU CHUẨN | ASTM, JIS G3101, KD S3503, GB/T 700, EN10025-2, A131 |
XUẤT XỨ | Nội địa: Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone Nhập khẩu: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan |
QUY CÁCH | Độ Dày thép: 2 mm – 5 mm |
Chiều Dài thép: 6 mét – 12 mét |
Thông số thép V : chi tiết nhất
Thành phần hóa học thép V50*50
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Cu | |
A36 | 0.27 | 0.15 -0.4 | 1.20 | 0.040 | 0.05 | 0.2 | ||
SS400 | 0.05 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | |||
GR.A | 0.21 | 0.5 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Đặc tính cơ lý thép V 50*50
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Trọng lượng thép v50
Trọng lượng thép V 50×50 phụ thuộc vào độ dày và chiều dài cây thép. Tuy theo hãng sản xuất mà trọng lượng cũng khác nhau.
Kích thước | Độ dày | W/cây 6m | W/cây 12m |
2 | 12,0 | 24,0 | |
2,5 | 12,5 | 25,0 | |
3 | 13,0 | 26,0 | |
V50*50 | 3,5 | 15,0 | 30,0 |
3,8 | 16,0 | 32,0 | |
4 | 17,0 | 34,0 | |
4,3 | 17,5 | 35,0 | |
4,5 | 20,0 | 40,0 | |
5 | 22,0 | 44,0 |
Trọng lượng thép hình : cách tính + bảng tra chi tiết
Báo giá thép V50x50 mới nhất
Công ty chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng báo giá thép v50x50 mới nhất, gồm bảng giá thép v50*50 của các nhà máy thép Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone. Đối với các sản phẩm nhập khẩu, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
- Độ dày: từ 2 mm đến 5 mm
- Loại: đen, mạ kẽm, nhúng kẽm
- Trọng lượng: từ 12 kg/cây đến 22 kg/cây 6 mét
- Xuất xứ: thép Hòa Phát, thép Miền Nam, thép Vinaone
Báo giá thép V 50×50 Hòa Phát
Quy Cách | Độ Dày | Đen | Mạ kẽm | Nhúng kẽm |
V50x50 | 2 | 174.000 | 228.000 | 252.000 |
2,5 | 181.250 | 237.500 | 262.500 | |
3 | 188.500 | 247.000 | 273.000 | |
3,5 | 217.500 | 285.000 | 315.000 | |
3,8 | 232.000 | 304.000 | 336.000 | |
4 | 246.500 | 331.500 | 357.000 | |
4,3 | 253.750 | 341.250 | 367.500 | |
4,5 | 290.000 | 390.000 | 420.000 | |
5 | 319.000 | 429.000 | 462.000 |
Bảng giá thép V50 Miền Nam
Quy Cách | Độ Dày | Đen | Mạ kẽm | Nhúng kẽm |
V 50×50 | 2 | 160.080 | 209.760 | 231.840 |
2,5 | 166.750 | 218.500 | 241.500 | |
3 | 173.420 | 227.240 | 251.160 | |
3,5 | 200.100 | 262.200 | 289.800 | |
3,8 | 213.440 | 279.680 | 309.120 | |
4 | 226.780 | 304.980 | 328.440 | |
4,3 | 233.450 | 313.950 | 338.100 | |
4,5 | 266.800 | 358.800 | 386.400 | |
5 | 293.480 | 394.680 | 425.040 |
Bảng giá thép V50*50 Vinaone
Quy Cách | Độ Dày | Đen | Mạ kẽm | Nhúng kẽm |
V 30×30 | 2 | 147.900 | 193.800 | 214.200 |
2,5 | 154.063 | 201.875 | 223.125 | |
3 | 160.225 | 209.950 | 232.050 | |
3,5 | 184.875 | 242.250 | 267.750 | |
3,8 | 197.200 | 258.400 | 285.600 | |
4 | 209.525 | 281.775 | 303.450 | |
4,3 | 215.688 | 290.063 | 312.375 | |
4,5 | 246.500 | 331.500 | 357.000 | |
5 | 271.150 | 364.650 | 392.700 |
Giá thép hình H I U V mới nhất
Giá thép V50x50 so với các kích thước khác
- Thép hình V25x25
- Thép hình V30x30
- Thép hình V40x40
- Thép hình V63x63
- Thép hình V70x70
- Thép hình V80x80
- Thép hình V90x90
- Thép hình V100x100
- Thép hình v130x130
- Thép hình V150x150
Mua thép V50 giá rẻ, chất lượng
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Trụ sở chính : 550 đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, TPHCM
Chi nhánh số 1 : 505 đường Tân Sơn, Phường 12, Quận Gò Vấp, TPHCM
Chi nhánh số 2 : 490A Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, TPHCM
Chi nhánh số 3 : 190B Trần Quang Khải, Phường Tân Định Quận 1, TPHCM
Chi nhánh số 4 : 23 Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 8, TPHCM
HỆ THỐNG KHO HÀNG
Kho hàng số 1 : 79 Quốc Lộ 22 ( ngay ngã tư An Sương) Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TPHCM
Kho hàng số2 : 121 Phan Văn Hớn, ấp Tiền Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, TPHCM
Kho hàng số 3 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TPHCM
Kho hàng 4 : 1900 Quốc lộ 1A, phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP HCM
Kho hàng 5 : 66 Đường Tân Thới Nhì 2 ( hướng về Tây Ninh ), xã Xuân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, TPHCM
Di Động : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67 Phòng Kinh doanh MTP
1 đánh giá cho Thép V 50×50
- Được xếp hạng 4 5 sao
Tran Thanh Danh – 5 Tháng Chín, 2020
Göûi thoâng ti veà theùp hình V50x50x5 giaù toát nhaát
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn *Xếp hạng…Rất tốtTốtTrung bìnhKhông tệRất tệNhận xét của bạn *
Tên *
Email *
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Sản phẩm tương tự
-
Thép V63x63
280.500,0₫ Thêm vào giỏ hàng -
Thép V90x90
644.640,0₫ Thêm vào giỏ hàng -
Thép V70x70
395.250,0₫ Thêm vào giỏ hàng
Công ty Thép Mạnh Tiến Phát
Công ty Mạnh Tiến Phát có rất nhiều chi nhánh, cửa hàng, đại lý chuyên sản xuất phân phối: tôn – xà gồ – thép hình – thép hộp – thép xây dựng … tại tất cả các quận huyện trên địa bàn Tphcm. Đặc biệt tại các tỉnh Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Sóc Trăng, … và toàn Miền Nam
Trụ sở chính : 550 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, HCM
LIÊN HỆ MUA HÀNG PHÒNG KINH DOANH :
Hotline 1 : 0936.600.600 (Mr Dinh) Hotline 2 : 0917.63.63.67 (Ms Hai) Hotline 3 : 0909.077.234 (Ms Yến) Hotline 4 : 0917.02.03.03 (Mr Khoa) Hotline 5 : 0902.505.234 (Ms Thúy) Hotline 6 : 0932.055.123 (Ms Loan) Hotline 7 : 0932.010.345 (Ms Lan) Hotline 8 : 0944.939.990 (Mr Tuấn)
Email : thepmtp@gmail.com – satmanhtienphat@gmail.com
Website : thepmanhtienphat.com
Hệ Thống Chi Nhánh
Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 2: 30 QL 22 (Ngã tư Trung Chánh) Xã Bà Điểm – Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 3: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Tp Hồ Chí Minh
Địa chỉ 4: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh
Địa chỉ 5: 137 DT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương
Địa chỉ 6: Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 7: 79 Đường Tân Thới Nhì – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh
Địa chỉ 8: 39A Nguyễn Văn Bứa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh
Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
LIÊN HỆ KINH DOANH: Hotline 1 : 0936.600.600 (Mr Dinh) Hotline 2 : 0917.63.63.67 (Ms Hai) Hotline 3 : 0909.077.234 (Ms Yến) Hotline 4 : 0917.02.03.03 (Ms Châu) Hotline 5 : 0902.505.234 (Ms Thúy) Hotline 6 : 0932.055.123 (Ms Loan) Hotline 7 : 0932.010.345 (Ms Lan) Hotline 8 : 0944.939.990 (Mr Tuấn) Hotline 9 : 0909.601.456 (Ms Nhung)
Bản quyền thuộc Mạnh Tiến Phát.
- Hotline 1
- Hotline 2
- Hotline 3
- Hotline 4
- Trang Chủ
- Giới Thiệu
- Hồ Sơ Năng Lực
- Thép Xây Dựng
- Giá Sắt Thép Cuộn
- Sắt Thép Cuộn Việt Nhật
- Sắt Thép Cuộn Hòa Phát
- Sắt Thép Cuộn Pomina
- Sắt Thép Cuộn Miền Nam
- Sắt Thép Cuộn Việt Mỹ
- Sắt Thép Cuộn Đông Á
- Sắt Thép Cuộn Việt Úc HVUC
- Giá Sắt Thép Cây Gân
- Sắt Thép Cây Gân Pomina
- Sắt Thép Cây Gân Việt Nhật
- Sắt Thép Cây Gân Hòa Phát
- Sắt Thép Cây Gân Miền Nam
- Dắt Thép Cây Gân Việt Mỹ
- Sắt Thép Cây Gân Việt Úc HVUC
- Sắt Thép Cây Gân Đông Á
- Giá Sắt Thép Tròn Trơn
- Giá Các Nhà Máy
- Giá Sắt Thép Cuộn
- Thép Hộp
- Thép Hộp Vuông
- Thép Hộp Chữ Nhật
- Thép Hộp Cỡ Lớn
- Thép Ống
- Thép Ống Đúc
- Thép Ống Hàn
- Thép Ống Đen
- Thép Ống Mạ Kẽm
- Thép Ống Nhúng Nóng
- Giá Các Nhà Máy
- Giá Thép Hộp Hòa Phát
- Giá Thép Hộp Hoa Sen
- Giá Thép Hộp Nam Kim
- Giá Thép Hộp Vinaone
- Giá Thép Hộp Đông Á
- Giá Thép Hộp Nam Hưng
- Giá Thép Hộp TVP
- Giá Thép Hộp Tuấn Võ
- Giá Thép Ống Hộp Asia
- Thép Hình
- Thép Hình H
- Thép Hình I
- Thép Hình U
- Thép V
- Giá Các Loại Thép Hình
- Xà Gồ
- Thép Tấm
- Giá Thép Tấm
- Thép Tấm Posco
- Thép Tấm Mạ Kẽm
- Thép Tấm Gân Chống Trượt
- Thép Tấm SS400
- Gia Công Thép Tấm
- Thép La
- Tấm Xi Măng
- Tấm Cemboard Thái Lan
- Tấm Smartboard SCG Thái Lan
- Tấm Cement Board SCG Thái Lan
- Tấm Shera Board Thái Lan
- Tấm Duraflex Việt Nam
- Tấm HLC Smartboard Việt Nam
- Báo Giá Xi Măng
- Lưới Thép
- Lưới B40
- Dây Thép – Dây Kẽm Buộc
- Giá Thép Tấm
- Tôn
- Loại tôn
- Tôn Mạ Kẽm
- Tôn Lạnh
- Tôn Màu
- Tôn Cán Sóng
- Tôn Giả Ngói
- Tôn Cách Nhiệt
- Tôn Nhựa Lấy Sáng
- Tôn Inox 304, 201
- Tôn Đổ Sàn Deck
- Máng Xối Inox
- Thương hiệu
- Giá Tôn Đông Á
- Giá Tôn Hoa Sen
- Giá Tôn Việt Nhật
- Giá Tôn Hòa Phát
- Giá Tôn Đại Thiên Lộc
- Giá Tôn Nam Kim
- Giá Tôn Phương Nam
- Giá Tôn Tân Phước Khanh
- Giá Tôn Tovico
- Giá Tôn TVP
- Loại tôn
- Inox
- Hộp inox
- Hộp vuông inox
- Hộp chữ nhật inox
- Giá Hộp Inox
- Ống Inox
- Giá Ống Inox
- V Inox
- U Inox
- Tấm Inox
- La, Láp inox
- La inox
- Láp inox
- Nhà Máy
- Inox Hoàng Vũ
- Inox Nam Phát
- Inox Sơn Hà
- Inox Gia Anh
- Inox TVL
- Inox Hòa Bình
- Inox VIỆT NA
- Hộp inox
- Barem
- Barem Thép Ống, Hộp Hoà Phát
- Barem thép Hoa Sen
- Barem thép hộp Việt Nhật
- Barem Thép Hộp Sendo Việt Nhật
- Barem ống thép Seah
- Barem Ống Thép 190
- Barem Thép Ống Nguyễn Minh
- Barem Thép Hộp Ánh Hòa
- Barem Ống Thép Minh Ngọc
- Barem Thép Ống Long Giang
- Barem Ống Thép Tâm Dung
- Barem Ống Thép Nhật Quang
- Barem thép hộp Việt Thành
- Barem Ống Thép Minh Phú
- Barem Ống Thép Sài Gòn
- Barem Ống Thép Việt Long
- Liên Hệ
Bản quyền thuộc Mạnh Tiến Phát.
Từ khóa » Trọng Lượng Thép V 50x50
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình V
-
Thép Hình V - Bảng Trọng Lượng Và Quy Cách Thép Hình V - VinaSteel
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết - Thép MTP
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết
-
Quy Cách Thép V Chi Tiết - Trọng Lượng Thép Hình V - Thép Đại Phát
-
Thép V50x50x5, Báo Giá Thép Hình V50x50 Hôm Nay
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình V50 X 50 X 4 X 6m
-
Quy Cách, Trọng Lượng Và Bảng Báo Giá Thép V Miền Nam
-
Bảng Trọng Lượng Thép V: 63x63x6, 40x40x4, 50x50x5, 75x75x6...
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Bảng Tra Trọng Lượng Thép V Tiêu Chuẩn
-
Trọng Lượng Thép Hình V | Kích Thước Thép V Và Quy Cách Thép V
-
BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH V
-
Thép Hình V | Chủng Loại - Kích Thước | Trọng Lượng