Thép Vằn, Thép Cuộn D6, D8, D10, D12, D14, D16, D18, D20, D22 ...

Đại lý phân phối chính thức thép Thái Nguyên TISCO tại Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KHẢI MINH

VPGD: Phòng 1107 Nhà C6 khối 1, KĐT Mỹ Đình 1, Từ Liêm, Hà Nội

Email: satthepthainguyen@gmail.com Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.

Website: www.ThepThaiNguyen.Net

Vui lòng xem Thông tin sản phẩm mới nhất tại đây!

I. SẢN PHẨM THÉP CUỘN:

http://lapmangvnpt.com/files/editor/thep.jpg

http://lapmangvnpt.com/files/editor/ThepCuon2.jpg

1.Cỡ loại, thông số kích thước: - Tròn, nhẵn có đường kính từ 6mm đến 80mm - Loại từ 8mm trở xuống ở dạng cuộn và trọng lượng khoảng 200kg đến 450kg/cuộn - Các thông số kích thước, diện tích mặt cắt ngang, khối lượng 1m chiều dài, sẽ được cho phép và các đại lượng cần tính toán khác theo quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.2.Yêu cầu kỹ thuật - Tính cơ lý của thép phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài, xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.3.Tiêu chuẩn áp dụng

TCVN 1651 – 1:2008

4.Mác thép

CT33 - CT42

Báo giá chi tiết

Chủng loại

Quy cách

Tiêu chuẩn sản phẩm

Giá (đồng)

Thép cuộn: Ø6, Ø8

Cuộn

TCVN 1651 – 1:2008

16,750/kg

Ghi chú:

+ Thép mới 100% chưa qua sử dụng

+ Giá trên là báo giá buôn, áp dụng cho đơn hàng >=25 tấn

+ Giá đã bao gồm VAT (10%)

+ Giao tại chân công trình bên mua trong bán kính trung tâm HN 10km, khu vực xa hơn khách hàng vui lòng trả thêm phí vận chuyển.

+ Báo giá này có giá trị từ ngày 1/7/2011 cho tới khi có báo giá mới

+ Để xem báo giá hôm nay vui lòng truy cập Website: www.ThepThaiNguyen.Net

Vui lòng xem số liên hệ bán hàng và tư vấn sản phẩm tại đây!

II. SẢN PHẨM THÉP VẰN:

http://lapmangvnpt.com/files/editor/533070.jpg

1.Cỡ loại, thông số kích thước : -Thép thanh vằn hay còn gọi là thép cốt bê tông mặt ngoài có gân đường kính từ 10mm đến 40mm ở dạng thanh có chiều dài 11,7m hoặc theo yêu cầu của khách hàng. - Các thông số kích thước, diện tích mặt cắt ngang, khối lượng 1m chiều dài, sai lệch cho phép và các đại lượng cần tính toán khác theo quy định cụ thể trong tiêu chuẩn. - Được đóng bó với khối lượng không quá 5 tấn, bó ít nhất 3 dây thép hoặc đai.2.Yêu cầu kỹ thuật.- Tính cơ lý của thép phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài, xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.3.Tiêu chuẩn áp dụng. - JIS G 3112-1997

- TCGT 001 - 20014.Mác thépSD 295A, CT51, 20MnSi, SD390 và 25Mn2Si

Báo giá chi tiết

Chủng loại

Quy cách

Tiêu chuẩn sản phẩm

Giá (đồng)

Thép D10

Thẳng, dài

- JIS G 3112-1997

- TCGT 001 - 2001

16,700/kg

Thép D12 – C2

Thẳng, dài

- JIS G 3112-1997

- TCGT 001 - 2001

16,5000/kg

Thép D14 – C2

Thẳng, dài

- JIS G 3112-1997

- TCGT 001 - 2001

16,450/kg

Thép D16 – C2

Thẳng, dài

- JIS G 3112-1997

- TCGT 001 - 2001

16,450/kg

Thép D18 – C2

Thẳng, dài

- JIS G 3112-1997

- TCGT 001 - 2001

16,450/kg

Thép D20 – C2

Thẳng, dài

- JIS G 3112-1997

- TCGT 001 - 2001

16,450/kg

Thép D22 – C2

Thẳng, dài

- JIS G 3112-1997

- TCGT 001 - 2001

16,450/kg

Thép D25 – C2

Thẳng, dài

- JIS G 3112-1997

- TCGT 001 - 2001

16,400/kg

Ghi chú:

+ Thép mới 100% chưa qua sử dụng

+ Giá trên là báo giá buôn, áp dụng cho đơn hàng >=25 tấn

+ Giá đã bao gồm VAT (10%)

+ Giao tại chân công trình bên mua trong bán kính trung tâm HN 10km, khu vực xa hơn khách hàng vui lòng trả thêm phí vận chuyển.

+ Báo giá này có giá trị từ ngày 1/7/2011 cho tới khi có báo giá mới

+ Để xem báo giá hôm nay vui lòng truy cập Website: www.ThepThaiNguyen.Net

Vui lòng xem số liên hệ bán hàng và tư vấn sản phẩm tại đây!

II. CÁC SẢN PHẨM KHÁC:

Bảng báo giá thép buộc, đinh

Chủng loại

Đơn vị

Đơn giá (đồng)

Thép buộc

Kg

22,500

Đinh 5

Kg

22,500

Đinh 7

Kg

22,500

Bảng báo giá gạch xây dựng

STT

Sản phẩm

Đơn vị

Quy cách (mm)

Đơn giá (vnđ)

1

Gạch 2 lỗ Tuynel A sẫm

Viên

210 x 100 x 60

1275

2

Gạch 2 lỗ Tuynel A hồng

Viên

210 x 100 x 60

1090

3

Gạch đặc Tuynel I

Viên

200 x 100 x 55

1825

4

Gạch đặc Tuynel II

Viên

200 x 100 x 55

1765

5

Gạch đặc thủ công A1

Viên

190 x 95 x 55

1440

6

Gạch đặc thủ công A1

Viên

190 x 95 x 55

1320

7

Gạch Blốc Bê tông DMC 100A

Viên

210 x 100 x 60

1370

8

Balet gỗ cho mượn

Cái

1200 x 1000

160.000

Từ khóa gợi ý: Thép Vằn Tisco Thép Xây Dựng Tisco Thép Thái Nguyên Tisco Thép Tisco Thái Nguyên Sắt Thép Xây Dựng D12 Thép Xây Dựng D14 Thép Vằn D18 Thép Vằn Xây Dựng Thép Vằn Xây Dựng Thép Vằn D12 Thép Xây Dựng D10 Thép Xây Dựng D8 Thép Xây Dựng Thái Nguyên Thép Vằn D10 Thép Xây Dựng D6 Đại Lý Thép Xây Dựng Thép Thái Nguyên D6 Sắt Thép Cuộn D10 Thép Cuộn Xây Dựng Thép Cuộn D14

Từ khóa » Thép Xây Dựng D28