Ngoài việc cung cấp kết cấu thép xây dựng Kirby còn cung cấp dịch vụ lắp dựng thông qua các nhà xây dựng được ủy · In addition to the supply of steel building ...
Xem chi tiết »
Thép xây dựng dịch sang tiếng anh là: construction steel. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2019 · Thép xây dựng dịch sang tiếng anh là: construction steel. Answered 3 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
stainless steel: thép không gỉ structral hollow section: thép hình rỗng làm kết cấu structural section: thép hình xây dựng tool steel: thép công cụ.
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2020 · Đây là loại vật liệu không thể thiếu được trong xây dựng và đời sống, ... Trong tiếng anh, sắt thép là “Iron and steel” với Iron có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 15 thg 8, 2021 · Còn gọi là bước khung. Bead Mastic - Matit cuộn: Chất bít dưới dạng cuộn, dùng để bít khe nối giữa các tấm mái. Beam - Dầm:.
Xem chi tiết »
Công tác xây dựng phần thô = civil work. Công trình / Dự án = Project. Cốp pha = formwork. Cột = column. Cốt thép = rebar. Đà kiềng = tie beam.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sắt thép của 4Life English Center sẽ cung cấp ... channel section: thép hình chữ U; structural section: thép hình xây dựng ...
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2021 · Alloy steel (Thép hợp kim), Austenite (Thép không gỉ), Pellets (Quặng sắt),… đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sắt thép cơ bản.
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2017 · Spec - Specification · BOQ – Bill of Quantities · Shop drawing · As- Built drawing · Factory · Owner hay Client · Achitect · Structural Engineer ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2021 · Allowable load: tải trọng cho phép · Alternate load: tải trọng đổi dấu · Anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép · Anchorage length ...
Xem chi tiết »
– Glass is transparent but wood is opaque. => Thủy tinh trong suốt nhưng gỗ thì đục. – Stainless steel is corrosion resistant. => Thép không gỉ chống ăn mòn.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, ngành xây dựng là construction industry, phiên âm là /kən'strʌkʃn 'indəstri/. ... Anchor sliding: Độ trượt trong mối neo của đầu cốt thép.
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2020 · Hoàng Phú Anh là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh sản phẩm gối kê thép và các sản phẩm phụ phục vụ ngành xây dựng.
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2019 · Dưới đây là 155 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng được PNVT sưu tầm và xin ... Atmospheric corrosion resistant steel : Thép chống rỉ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thép Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thép xây dựng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu