There Are Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "there are" thành Tiếng Việt
có là bản dịch của "there are" thành Tiếng Việt.
there are Phrasethird person plural present tense indicative of there be [..]
+ Thêm bản dịch Thêm there areTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
có
verbI'm certain there are many other things we could do.
Tôi chắc chắn rằng có rất nhiều thứ khác chúng ta có thể làm.
en.wiktionary.org
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " there are " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "there are" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » There Are đọc Là Gì
-
THERE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Top 18 There Are đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Bài 27: Cách Sử Dụng THERE IS - THERE ARE | Talk To Miss Lan
-
There đọc Tiếng Anh Là Gì
-
There đọc Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
There - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm There - Tiếng Anh - Forvo
-
There đọc Tiếng Anh Là Gì - Trang Thông Tin Kiến Thức - Tinhdaudua ...
-
Cách Dùng There - Học Tiếng Anh
-
There Is, There's Và There Are Là Gì? Được Sử Dụng Như Thế Nào?
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng There Is Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Câu Hỏi: Chủ Ngữ Giả "there" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
THERE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển