THERE WILL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

THERE WILL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðeər wil]there will [ðeər wil] sẽ cówill havethere will bewould havewill getthere would beshall havecanshould havemaywill featuresẽ cònwill bewill be evenwill alsowill remainwill stillevenwould bewill havewill continuewould be eventhere will

Ví dụ về việc sử dụng There will trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There will come three….Đến đây sẽ có 3….After 37+ years, there will be a lot to say.Sau 39 năm thì có rất nhiều chuyện để nói.There will be travel.Cũng sẽ còn những chuyến đi.Perhaps one day there will be a better version.Có thể một ngày nào đó, sẽ là version 2.There will be many updates.Sẽ còn update rất nhiều. Mọi người cũng dịch willbetheretherewillbemoreiwillbetherethereyouwillfindtherewillalwaystherewillbeoneAfter the darkness, there will be a new dawn.Sau bóng đêm sẽ luôn là bình minh ngày mới.There will be no harvest.Nhưng sẽ không có thu hoạch.But between now and then, there will be a lot of pain.Nhưng từ giờ đến lúc ấy sẽ còn rất nhiều khổ đau.There will one world government.SẼ có một chính phủ toàn cầu.On the day which Jesus returns, there will be a polar reversal.Vào ngày Chúa Jesus trở lại, sẽ có một cực bị đảo ngược”.willstillbetheretherewillbelotswewillbetherewillgothereLater there will be much to say.Sẽ còn nhiều điều để nói sau đó.There is a certain optimisim that there will be progress at this Conference.Ông cho rằng sẽ có nhiều tiến bộ đạt được tại hội nghị này.There will be a new full version….Sau đây sẽ là một phiên bản hoàn toàn mới….One day there will be blood.”.Một ngày nào đó sẽ có đổ máu xảy ra.”.There will be the beginning of a battle.Đây sẽ là khởi đầu của một trận chiến.I hope there will be a Trump deal.Tôi hy vọng đây sẽ là một thỏa thuận Trump.There will be no winter time adjustment.Sau đó sẽ không có đổi giờ mùa hè mùa đông nữa.If not, there will never be unity.Nếu không, sẽ chẳng bao giờ xây dựng được sự hợp nhất.There will not be a vote any time soon.Chắc chắn là không lâu nữa sẽ có một cuộc bầu cử.Furthermore, there will be no conflict or war between nations.Như thế thì không có sự giao thiệp hay chiến tranh giữa các nước.There will be greater and more rapid change.Sẽ có sự thay đổi nhanh hơn và năng suất hơn.Every villain out there will think of National City as an easy target.Mọi kẻ xấu ngoài kia sẽ nghĩ National City là mục tiêu dễ dàng.There will be excellent time with family.Đây sẽ là khoảng thời gian tuyệt vời bên gia đình.There will never be another love, another time.Sẽ chẳng bao giờ là tình yêu khác, là thời điểm khác.There will be some places you can view for free.Sau đây sẽ là một số địa điểm bạn có thể xem miễn phí.There will be lots of time for other things.”.Sẽ còn rất nhiều thời gian cho những thứcòn lại mà.”.There will come a day when I will go and enjoy a good steak.Sẽ một ngày nào đó ra đây ăn để thưởng thức steak ngon.But, there will come a day that you don't love that anymore.Nhưng không, sẽ có một ngày bạn không còn yêu người đó nữa.There will be fewer players, but they will be bigger.Sẽ còn ít công ty hơn, nhưng thị phần của họ sẽ lớn hơn.There won't be any more'years away'.Vì sẽ không còn" những ngày sau" nữa.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2648, Thời gian: 0.0406

Xem thêm

will be theresẽ ở đówill be therethere will be moresẽ có nhiềusẽ còn nhiềusẽ có nhiều hơn nữasẽ còn nhiều hơn nữasẽ có thêmi will be theretôi sẽ ở đóanh sẽ ở đótôi sẽ đếnthere you will findở đó bạn sẽ tìm thấythere will alwayssẽ luôn cósẽ luôn luônthere will be onesẽ có mộtwill still be theresẽ vẫn ở đóvẫn còn đóthere will be lotssẽ có rất nhiềuwe will be therechúng tôi sẽ ở đóchúng tôi sẽ cóchúng tôi sẽ có mặtwill go theresẽ đến đósẽ tới đóthere will be nothingsẽ không có gìsẽ chẳng còn gìthere will be dayssẽ có những ngàysẽ có những lúcthen there willsau đó sẽthere will alsocũng sẽ cóthere will be muchsẽ có nhiềusẽ còn nhiều

There will trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - va a haber
  • Người pháp - y aura
  • Người đan mạch - der skal
  • Thụy điển - det kommer
  • Na uy - det kommer
  • Hà lan - er zullen
  • Tiếng ả rập - ستعقد
  • Hàn quốc - 존재하지 않 을 것 이 다
  • Kazakhstan - сонда
  • Tiếng slovenian - tam bo zagotovo
  • Tiếng do thái - יהיה
  • Người hy lạp - θα υπάρξει
  • Người hungary - ott lesz
  • Người serbian - tu će
  • Tiếng slovak - bude
  • Tiếng rumani - acolo va
  • Người trung quốc - 会有
  • Malayalam - ഉണ്ടാകും
  • Tamil - இருக்கும்
  • Tiếng tagalog - magkakaroon
  • Tiếng bengali - থাকবে
  • Thái - ที่นั่นจะ
  • Thổ nhĩ kỳ - olmayacak
  • Tiếng hindi - वहाँ होगा
  • Đánh bóng - pojawi się
  • Bồ đào nha - vai haver
  • Tiếng indonesia - akan ada
  • Séc - nastane
  • Tiếng nga - придет
  • Người ăn chay trường - там ще
  • Urdu - there will

Từng chữ dịch

theređại từđówilltrạng từsẽwilldanh từwill there who havethere will also

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt there will English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » There Will Be Nghĩa Là Gì