THERE WILL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
THERE WILL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðeər wil]there will [ðeər wil] sẽ cówill havethere will bewould havewill getthere would beshall havecanshould havemaywill featuresẽ cònwill bewill be evenwill alsowill remainwill stillevenwould bewill havewill continuewould be eventhere will
Ví dụ về việc sử dụng There will trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
will be theresẽ ở đówill be therethere will be moresẽ có nhiềusẽ còn nhiềusẽ có nhiều hơn nữasẽ còn nhiều hơn nữasẽ có thêmi will be theretôi sẽ ở đóanh sẽ ở đótôi sẽ đếnthere you will findở đó bạn sẽ tìm thấythere will alwayssẽ luôn cósẽ luôn luônthere will be onesẽ có mộtwill still be theresẽ vẫn ở đóvẫn còn đóthere will be lotssẽ có rất nhiềuwe will be therechúng tôi sẽ ở đóchúng tôi sẽ cóchúng tôi sẽ có mặtwill go theresẽ đến đósẽ tới đóthere will be nothingsẽ không có gìsẽ chẳng còn gìthere will be dayssẽ có những ngàysẽ có những lúcthen there willsau đó sẽthere will alsocũng sẽ cóthere will be muchsẽ có nhiềusẽ còn nhiềuThere will trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - va a haber
- Người pháp - y aura
- Người đan mạch - der skal
- Thụy điển - det kommer
- Na uy - det kommer
- Hà lan - er zullen
- Tiếng ả rập - ستعقد
- Hàn quốc - 존재하지 않 을 것 이 다
- Kazakhstan - сонда
- Tiếng slovenian - tam bo zagotovo
- Tiếng do thái - יהיה
- Người hy lạp - θα υπάρξει
- Người hungary - ott lesz
- Người serbian - tu će
- Tiếng slovak - bude
- Tiếng rumani - acolo va
- Người trung quốc - 会有
- Malayalam - ഉണ്ടാകും
- Tamil - இருக்கும்
- Tiếng tagalog - magkakaroon
- Tiếng bengali - থাকবে
- Thái - ที่นั่นจะ
- Thổ nhĩ kỳ - olmayacak
- Tiếng hindi - वहाँ होगा
- Đánh bóng - pojawi się
- Bồ đào nha - vai haver
- Tiếng indonesia - akan ada
- Séc - nastane
- Tiếng nga - придет
- Người ăn chay trường - там ще
- Urdu - there will
Từng chữ dịch
theređại từđówilltrạng từsẽwilldanh từwill there who havethere will alsoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt there will English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » There Will Be Nghĩa Là Gì
-
"there Will Be A General Election" Có Nghĩa Là Gì? - HiNative
-
Mình Hỏi Về Cấu Trúc " There Will Be.... "
-
Cấu Trúc There + Be - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
"There Will Be The Deuce To Pay" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Sự Khác Nhau Giữa Will Be V-ing Và Will Be V3?
-
I Hope That There Will Be: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...
-
Sau Will Be Là Loại Từ Gì? Cách Dùng Will Và Won't
-
"I Will Be There." Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Ý Nghĩa Của There Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
3 Bí Kíp Sử Dụng Từ 'There' Có Thể Bạn Chưa Biết (P.1) - DKN News
-
Where There's A Will There's A Way Nghĩa Là Gì? » Thành Ngữ Tiếng Anh
-
There Will Be Ruction
-
Top 20 I'll Be There Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki