There You Are Là Gì, Nghĩa Của Từ There You Are | Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn There you are

Thông dụng

Thành Ngữ

there you are(dùng khi đưa cho ai cái gì anh ta muốn hoặc đã yêu cầu)

Xem thêm there

Thuộc thể loại

Thông dụng,
Xem tiếp các từ khác
  • Thereabout
  • Thereabouts
  • Thereafter
  • Thereat
  • Thereby
  • Therefor
  • Therefore
  • Therefrom
  • Therein
  • Thereinafter
  • Thereinbefore
  • Thereinunder
  • Thereof
  • Thereon
  • Thereout
  • Thereto
  • Thereunder
  • Thereunto
  • Thereupon
  • Therewith
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - Việt
Top tra từ | Từ điển Anh - Việt
Burst Strip chart Min Jan Form Weighing scale No end Default Comprehend Zero To be under the knife So Porn Modified In reserve Ecclesiastical Dawg Cunt Continuous contact coking Tom Title Sun Phase sequence protection Painting Our Med Jo Husky Gusher Fixtures and fittings Congrats Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - Anh
Top tra từ | Từ điển Việt - Anh
Vi khuẩn hình que Gram dương Van phối lực phanh theo tải trọng Vật liệu và linh kiện làm sẵn để lắp ráp Văn phòng trung tâm cấp nguồn chung Tuyên bố hỗ trợ thu Tiếng ồn 1/f Thuộc màng đệm Sự quản trị mạng truyền thông Sự co cơ đẳng cự Sản phẩm kết đông nhanh Rối tinh Orthotropic plate Biên bản Bước lỗ Vùng kế hoạch đánh số cá biệt Vécni khô nóng Trục chính đặc Thiết bị trao đổi nhiệt bên ngoài Tên lửa phụ Tách nóng chảy Siêu trội Sự ngưng trả tiền lương Sự chia phần (bồi thường) Sản phẩm không kết đông Puli căng bánh truyền Nhãn quan Lệnh trích Đại trung sinh Van côn Vô dạng Trống cơm Thành bể Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - Anh
Top tra từ | Từ điển Anh - Anh
Nursery Isoseismic Unassumingly Faf Chair car Supervisor Superlative Silhouette Isometric Imagination Horrifying Hake Grieving Golf club Epagoge Demesne Checkerboard Carbon copy Bint Anglophobia Vanishing cream On target Heather Facula Economic entity Eat up Chop-chop Buoyage Bills payable As-is condition Wimble Untutored Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - Việt
Top tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Bonjour Camon! Civilité Scramaison Séquence Rejeter Onirique Volaille Transfert Tortillement Sagement Pousse-pousse Pécule Ouvrage Microlitique Meuble Fortuit Dépens Décliner Consensus Chaud-froid Bleu Bizutage Baside Amoureux Voiture Vigilance Verbalisateur Vascularite Thérapeutique Ptérygoïdien Prométhéen Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - Pháp
Top tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Tạp tụng Nghinh xuân Ngả ngớn Lỗ thủng Buồm lái Trợ thủ Sắc tứ Ngồm ngoàm Lục bội Dé Cháu đích tôn Bấu xén Trống mái Ti hí Thụ lí Se lạnh Phong ấn Nhị trùng Nhẽo nhoẹt Nguều ngoào Nghịch biện Ngượng ngạo Nườm nượp Minh giải Minh định Liên ứng Làm quà Huyện đoàn Chuếch choáng Chắp nhặt Chó ngộ Bòi ngòi Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - Nhật
Top tra từ | Từ điển Anh - Nhật
To stick up for To invite a person to the theater Patrol Verbal agreement Sea current Muzzle With a smile What age? Waterfowl To be man and wife To avenge Three famous beauty spots Superior court Ski area Prior Plumb line Matted Great physical power Client Capture (alive) Blowing (a whistle) Warm air Veranda edge To take a turn for the worse To split open To break the brunt Suicide Sanitary conditions Regularized Pyrograph Hitting upon Dry run Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - Anh
Top tra từ | Từ điển Nhật - Anh
金に飽かして ぶんみん 達磨船 跳び箱 突抜く 浸向きに聞く 昨秋 星雲説 慈母 允恭 下検査 キーパッド してかぶ 黍魚子 自家用 続伸 終止形 煙霧 決潰 書き終る 散逸 圭角の有る りょうがん たんていしょうせつ 首長 郊外 転籍 繰り替える 米粉 直列 添い寝 混色 Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - Nhật
Top tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Sự bạt quần Nước đường Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam Tay cầm bên phải Tính liên đới Sự đánh nốc-ao Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu Đỗ lại Xa xứ Việc lên xuống xe Thoát y Sóng cồn Khoáng vật Giao thức truyền siêu văn bản Dĩ nhiên Đặt mốc Đúng quy cách Xé toạc Vùng đỏ Trung tâm nghiên cứu Tiền tươi Thỏa thuận mặc nhiên Tỏn mỏn Sự vui tươi Sự hao tâm tổn trí Sắc chỉ Polyêtylen Phong mãn Nước Nhật Mạng diện rộng-WAN Luật lệ Hoàng gia Land cruiser Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - Việt
Top tra từ | Từ điển Nhật - Việt
ま SST かける おしり 商号 おやすみなさい 一度 はたち けんしゅうせい 譲歩する 課税期間 症 暴力団 めいもくしゃいん うまく DOS-V COE 魚をとる 養育 閉会する 選挙戦 近東 行き 看守 犯罪の証跡を消す 愚意 奉行 元来 やおや ひか ちゃん かぜ Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - Việt
Top tra từ | Từ điển Hàn - Việt
초부 곱쟁이 연안 언더셔츠 어지러이 식당 중재 제전 제자 접수 잡년 입구 일기예보 이팔 이용 이어서 이상 이로 에게는 얇다 알아채다 신정 송 기루 극적 콧구멍 초장 짝사랑 지인 지극 주택 접질리다 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - Việt
Top tra từ | Từ điển Trung - Việt
兴奋剂 送给 分页 重视 车夫 躺着 良好状态 骗人 随行人员 铺碎石 铺砌石板 迷你短裙 讲和 装卸工人 喜怒无常的 半开的 加箍于 分子的 鼓励 鸣叫 隐含性 错进错出 钝化 重生 配额 输送淋巴的 踏实的 责备 请 视频 观察仪器 袖口 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - Việt
Top tra từ | Từ điển Việt - Việt
Vần Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Nỡm Chuối mắn Mỏ hỗn Vâng Nguyên sơ Ngoại lệ Điếm Đen nhánh Bỉ ổi Truân chuyên Gờ Đại gia đình Tử thủ Dồ Bản vẽ Trời đánh thánh vật Tang quyến Nung Kết toán Hoàn thành Đồ vật Vướng bận Thiển cận Thói quen Tế Phản bác Ngữ Đều Đúp Trọn vẹn Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắt
Top tra từ | Từ điển Viết tắt
PT/PTT QCMMO YKR OCTP OVTK BG GHH USIK UHA NDB MABO LUSER AISS SAVI R&D&I Pas1 Pak3 PVS PRG PQL ISCG FRAM ERT Xyn XLCM WLY W/O UNBJ UMO SM&S SFVDS RZN Previous Next
Chọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng
  • Phát âm tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
  • Học tiếng Anh qua Các cách làm
  • Học tiếng Anh qua BBC news
  • Học tiếng Anh qua CNN
  • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
HỖ TRỢ VÀ CÀI ĐẶT Từ điển Rung.vn Mail : rung.contact@gmail.com Các bộ từ điển của Rừng Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt

Rừng Từ điển trực tuyến © 2024

  • Điều khoản
  • Nhóm phát triển
  • Liên hệ

Từ khóa » There You Are Nghĩa Là Gì