These Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
này, cái này, như thế này là các bản dịch hàng đầu của "these" thành Tiếng Việt.
these pronounPlural form of this. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm theseTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
này
pronounI don't want to work under these conditions.
Tôi không muốn làm việc trong những điều kiện như thế này.
GlosbeWordalignmentRnD -
cái này
pronounWho did you make these for?
Bạn làm những cái này cho ai vậy?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
như thế này
I don't want to work under these conditions.
Tôi không muốn làm việc trong những điều kiện như thế này.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- thế này
- việc này
- điều này
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " these " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
These + Thêm bản dịch Thêm"These" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho These trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "these" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » These Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì
-
"These" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
THOSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
These - Ebook Y Học - Y Khoa
-
These Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
THESE BOOKS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Feature Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Our Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
What'S On These Days Nghĩa Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'these Days%7Cthese Day' Trong Tiếng Anh được ...