Thèse - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tɛz/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| thèse/tɛz/ | thèses/tɛz/ |
thèse gc /tɛz/
- Luận đề, luận văn, luận cương. Thèse philosophique — luận đề triết học Thèse politique — luận cương chính trị
- (Triết học) Chính đề. Thèse et antithèse — chính đề và phản đề
- Luận án, luận văn. Soutenir une thèse de doctorat — bảo vệ một luận án tiến sĩ
Trái nghĩa
- Antithèse
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thèse”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm These
-
THESE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hướng Dẫn Từng Bước Phát âm These [ ð ] Chuẩn Người Bản Xứ ...
-
5 Phút Thành Thạo 4 đại Từ Chỉ định This-that-these-those [Ngữ Pháp ...
-
Cách Phát âm These - Tiếng Anh - Forvo
-
THIS - THAT - THESE - THOSE... - Phát âm Tiếng Anh E'station
-
THESE | Phát âm Trong Tiếng Anh - MarvelVietnam
-
Cách đọc These
-
Cách Phát âm /θ/ – /ð/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Phương Pháp Phát âm âm “TH” Trong Tiếng Anh | ECORP ENGLISH
-
Bí Quyết Phát âm /th/ đơn Giản Và Dễ Hiểu Nhất - Language Link
-
TẤT TẦN TẬT VỀ ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH THIS, THAT, THESE, THOSE
-
Cách Phát âm TH Trong Tiếng Anh Dễ Và Chính Xác | ELSA Speak