They - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈðeɪ/
Hoa Kỳ | [ˈðeɪ] |
Đại từ nhân xưng
[sửa]they /ˈðeɪ/
- Chúng nó, chúng, họ.
- Người ta. they say that... — người ta nói rằng...
- Đại từ ngôi thứ ba về số ít thường chỉ người mà mình không rõ giới tính hoặc người phi nhị giới. He prefer to be called they/them— Anh ta thích được gọi là họ hơn.
Tham khảo
[sửa]- "they", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Đại từ nhân xưng
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Phát âm They
-
THEY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm They - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm They're - Tiếng Anh - Forvo
-
Phát âm Chuẩn - Anh Ngữ đặc Biệt: “They” Is The Word Of The Year ...
-
Tap 23: Phat Am Tieng Anh: You're, They're, I'd, You'd. She'd...
-
Cách Phát âm They're #theanhenglish - YouTube
-
Phát âm Their, They're, There Sao Cho đúng? | Facebook
-
Hướng Dẫn Từng Bước Phát âm These [ ð ] Chuẩn Người Bản Xứ ...
-
Phân Biệt They're Và Their Trong Tiếng Anh - Phil Online
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
Cách đọc Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp 3 Quy Tắc ít Ai Nhớ
-
Chữ B được Phát âm Thế Nào Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Trong Tiếng Anh Chữ E Phát âm Thế Nào - VnExpress