Thì Hiện Tại đơn (Present Simple): Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu ...

Mục lục hiện 1. Thì hiện tại đơn (Present Simple) là gì? 2. Công thức thì hiện tại đơn 2.1. Câu khẳng định thì hiện tại đơn 2.2. Câu phủ định thì hiện tại đơn 2.3. Câu nghi vấn thì hiện tại đơn 3. Cách dùng thì hiện tại đơn 4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn 5. Phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn 6. Cách chia động từ ở thì hiện tại đơn 6.1. Động từ thường 6.2. Động từ bất quy tắc 6.3. Cách chia với các chủ ngữ đặc biệt (He/She/It) 6.4. Trường hợp đặc biệt 7. Các lỗi thường gặp khi dùng thì hiện tại đơn 8. Mẹo ghi nhớ thì quá khứ đơn hiệu quả 9. Bài tập thì hiện tại đơn (có đáp án) 10. Câu hỏi thường gặp

Thì hiện tại đơn là một trong các thì tiếng Anh cơ bản đầu tiên mà người học tiếng Anh giao tiếp cần biết. Khi nào dùng thì hiện tại đơn? ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu và nắm chắc hơn về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn (Present simple) qua nội dung bài viết dưới đây.

Key takeaways
Thì hiện tại đơn (Present Simple) là thì dùng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra đều đặn, thường xuyên, thói quen, hoặc sự thật hiển nhiên.Công thức– Câu khẳng định: S + V1(s/es) + O– Câu phủ định: S + do/does + not + V1 + O– Câu nghi vấn: Do/Does + S + V1 + O ?Dấu hiệu nhận biết: Khi trong câu có các từ như always, often, usually, sometimes, seldom, never,…Thì hiện tại đơn thường được dùng khi: – Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại– Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên– Nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định– Kết hợp trong câu điều kiện loại 1.

Thì hiện tại đơn (Present Simple) là gì?

Thì hiện tại đơn (Simple Present) là một thì cơ bản trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại, sự thật hiển nhiên hoặc một sự việc xảy ra theo lịch trình cố định. Đây là nền tảng ngữ pháp quan trọng để học các thì phức tạp hơn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop! loading
Thì hiện tại đơn là gì?
Thì hiện tại đơn là gì?

Công thức thì hiện tại đơn

Công thức thì hiện tại đơn
Công thức thì hiện tại đơn

Câu khẳng định thì hiện tại đơn

Cấu trúcVí dụ
Với động từ to beS + am/is/are + N/Adj– I am a student.(Tôi là một học sinh..- She is so cute. (Cô ấy rất đáng yêu.)
Với động từ thườngS + V(-s/-es) + O– We buy some new shirts. (Chúng tôi mua vài cái áo sơ mi mới.)- She goes to Ho Chi Minh City. (Cô ấy tới Thành phố Hồ Chí Minh.)
Công thức câu khẳng định thì hiện tại đơn

Lưu ý:

  • “I” thường đi với “am”
  • He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được thường đi với is
  • You/We/They/Danh từ số nhiều đi cùng với are
  • I/We/You/They/Danh từ số nhiều + V nguyên thể
  • He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được + V(-s/-es).

Câu phủ định thì hiện tại đơn

Cấu trúcVí dụ
Với động từ to beS + am/is/are + not +N/Adj– He is not an employee of my company (Anh ấy không phải là nhân viên của công ty tôi)– He is not a good husband (Anh ấy không phải một người chồng tốt)
Với động từ thườngS +do/does + not+ V + O– We do not buy some new shirts. (Chúng tôi không mua vài cái áo sơ mi mới)– She does not go to Ho Chi Minh city. (Cô ấy không tới Thành phố Hồ Chí Minh)
Bảng câu phủ định thì hiện tại đơn

Lưu ý:

  • Phủ định của động từ to be có thể viết tắt như sau:
    • I am not → i’m not
    • are not → aren’t
    • is not → isn’t
  • I/We/You/They/Danh từ số nhiều + V nguyên thể
  • He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được + V(-s/-es).

Câu nghi vấn thì hiện tại đơn

Cấu trúcVí dụ
Câu hỏi yes/no với động từ to beAm/is/are (not) + S + N/Adj?- Yes, S + am/are/is- No, S + am/are/is + notAre you Lan’s sister? (Bạn là chị gái của Lan à?)– Are you a chef? (Bạn có phải là đầu bếp không?)
Câu hỏi wh- với động từ to beWh- + am/are/is (not) + S + N/Adj?– Who is this boy? (Cậu bé này là ai?)
Câu hỏi yes/no với động từ thườngDo/does + S + V + O?- Yes, S + do/does- No, S + don’t/doesn’tDo they move to that city? (Họ chuyển tới thành phố đó phải không?)– Does he meet her in front of the cinema? (Anh ta gặp cô ấy trước cửa rạp phim phải không?)
Câu hỏi wh- với động từ thườngWh- + do/does (not) + S + V(nguyên thể)?– Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)– What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
Bảng câu hỏi nghi vấn thì hiện tại đơn

Lưu ý:

  • Phủ định của động từ thường có thể viết tắt như sau:
    • Do not → don’t 
    • Does not → doesn’t
  • I/You/We/They/Danh từ số nhiều thường đi với “do”
  • He/She/It/Danh từ số ít  thường đi với “does”

Cách dùng thì hiện tại đơn

Cách dùngVí dụ
Diễn tả thói quen, hành động lặp lại– She goes to the gym every morning (Cô ấy đi tập gym mỗi sáng).- I drink coffee twice a day (Tôi uống cà phê hai lần mỗi ngày).
Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý– The sun rises in the east (Mặt trời mọc ở hướng đông).- Water boils at 100 degrees Celsius (Nước sôi ở 100 độ C).
Diễn tả lịch trình, thời gian biểu– The train leaves at 8 a.m. (Tàu rời đi lúc 8 giờ sáng).- My class starts at 7 o’clock every Monday (Lớp học của tôi bắt đầu lúc 7 giờ thứ Hai).
Dùng trong câu điều kiện loại 1– If it rains, we stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)- If she arrives early, we start the meeting on time. (Nếu cô ấy đến sớm, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp đúng giờ.)
Cách dùng thì hiện tại đơn
Cách dùng thì hiện tại đơn
Cách dùng thì hiện tại đơn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Sau đây là một số dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Dấu hiệu nhận biếtTừ/Cụm từVí dụ
Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suấtAlways, often, usually, sometimes, seldom, never– I often walk to school. (Tôi thường xuyên đi bộ đến trường.)- She never eats fast food. (Cô ấy không bao giờ ăn thức ăn nhanh.)
Trong câu có cụm từ chỉ sự lặp đi lặp lại– Every day/week/month- In the morning / in the evening- On Mondays / on Sundays- Once/ twice/ three/ four times….. a day/ week/ month/ year- Daily/ weekly/ monthly/ quarterly/ yearly– He goesto work every day. (Anh ấy đi làm mỗi ngày.)- She cooks dinner on Sundays. (Cô ấy nấu bữa tối vào các Chủ nhật.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết

Phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Tiêu chíHiện tại đơnHiện tại tiếp diễn
Công thứcS + V (I/You/We/They)S + V-s/es (He/She/It)S + am/is/are + V-ing
Dùng khiThói quen, sự thật hiễn nhiên, cảm xúc/nhận thứcHành động đang diễn ra; tình huống tạm thời; kế hoạch đã sắp xếp gần hiện tại
Dấu hiệu nhận biếtAlways, usually, often, sometimes, every day/week, on Mondays, at 7 am, generally, typicallyNow, right now, at the moment, currently, these days, this week, look!, listen!
Ví dụShe goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.)She is going to school now. (Cô ấy hiện giờ đang đi học.)
Phân biệt thì hiện tại đơn với thì hiện tại tiếp diễn
Phân biệt thì hiện tại đơn với thì hiện tại tiếp diễn

Cách chia động từ ở thì hiện tại đơn

Động từ thường

Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He/She/It), động từ ở thì hiện tại đơn cần được chia theo các quy tắc sau:

  • Hầu hết các động từ đều thêm -s

Ví dụ: learns, writes, types, lives,…

  • Thêm -es khi động từ kết thúc bằng s, ch, x, sh, z, g, o

Ví dụ: goes, passes, watches,…

  • Động từ kết thúc bằng -y, trước là nguyên âm, thì giữ nguyên “y” và thêm -s

Với những động từ kết thúc bằng “y” và trước “y” là một nguyên âm (a, e, i, o, u), bạn giữ nguyên “y” và chỉ cần thêm đuôi “-s”.

Ví dụ: plays, buys, enjoys,…

  • Động từ kết thúc bằng -y, trước là phụ âm, thì đổi “y” thành -ies

Ví dụ: study → studies, copy → copies,…

Động từ bất quy tắc

Một số động từ không theo quy tắc chung khi chia. Ví dụ:

  • Have → has
  • Be → is (với He/She/It)

Cách chia với các chủ ngữ đặc biệt (He/She/It)

Những chủ ngữ này luôn cần chia động từ theo dạng ngôi thứ ba số ít, bạn có thể áp dụng các quy tắc ở phần 1.

Ví dụ:

  • He goes to school every day. (Anh ấy đi học mỗi ngày.)
  • She studies hard. (Cô ấy học hành chăm chỉ.)
Cách chia động từ
Cách chia động từ

Trường hợp đặc biệt

Quy tắcVí dụ
Khi gặp “of” trong câu, bạn hãy chia động từ dựa theo danh từ đứng ngay trước “of”.A group of students is waiting outside. (Một nhóm học sinh đang đợi bên ngoài.)
Khi gặp “or” hoặc “nor” trong câu, hãy chú ý đến danh từ đứng gần động từ nhất và chia động từ theo danh từ đó.Either the teacher or the students are responsible. ((Hoặc giáo viên, hoặc học sinh chịu trách nhiệm)
Danh từ chỉ thời gian, tiền bạc, khoảng cách, trọng lượng, số lượng được coi là số ít và động từ chia theo số ít.Two hours is all we need. (Chỉ cần hai giờ thôi.)
Với những danh từ đứng sau như “a lot of”, “some of”, “all of”, “none of”, “half of”, bạn chia động từ theo danh từ đó.A lot of students are in the classroom. (Rất nhiều học sinh có mặt trong lớp.)
Trường hợp đặc biệt
Trường hợp đặc biệt
Trường hợp đặc biệt

Các lỗi thường gặp khi dùng thì hiện tại đơn

Dưới đây là những lỗi phổ biến:

LỗiGiải thíchVí dụ sai → đúng
Quên thêm -s/-es với chủ ngữ số ítVới He/She/It, động từ cần chia đúngHe go to school→ He goes to school(Anh ấy đi học.)
Nhầm dấu hiệu giữa các thìNhầm lẫn giữa now (hiện tại tiếp diễn) và every day (hiện tại đơn)She goes to school now→ She is going to school now(Cô ấy đang đi học.)
Sai cấu trúc câu phủ định/nghi vấnHiện tại đơn dùng do/does + V nguyên mẫuHe don’t like it→ He doesn’t like it(Anh ấy không thích nó.)
Các lỗi thường gặp
Các lỗi thường gặp
Các lỗi thường gặp

Mẹo ghi nhớ thì quá khứ đơn hiệu quả

Để học và ghi nhớ thì quá khứ đơn dễ dàng hơn, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Học bảng động từ thường xuyên dùng: Ghi nhớ các động từ bất quy tắc bằng cách học theo nhóm và ôn lại hằng ngày.
  • Phân biệt rõ ngữ cảnh sử dụng: Nhớ rằng thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã hoàn tất trong quá khứ, có thời gian xác định như yesterday, last week, in 2000,…
  • Sử dụng flashcards và câu chuyện ngắn: Tự tạo hoặc sử dụng flashcards online để luyện từ vựng, đồng thời đặt các động từ trong các câu chuyện ngắn để nhớ lâu hơn và hiểu cách dùng tự nhiên.
Mẹo ghi nhớ thì quá khứ đơn
Mẹo ghi nhớ thì quá khứ đơn
Để hỗ trợ cho bạn trong việc ghi nhớ, ELSA Speak đã tổng hợp tất cả kiến thức vào trong sơ đồ tư duy hiện tại đơn. Mong rằng sẽ giúp bạn nắm kiến thức tốt hơn nhé!

Bài tập thì hiện tại đơn (có đáp án)

Bài 1: Điền dạng đúng của từ trong mỗi câu sau

1. She always …………………………..delicious cakes. (make)

2. My brother …………………………..fish. (not eat)

3. ………………………….. you ………………………….. to work by bus every day? (go)

4. Where……………………..she………………………? (live)

5. Where ………………………….. your father …………………………..? (work)

6. Jackie…………………………… usually ………………………….. the trees. (not water)

7. Who …………………………..the washing in your house? (do)

8. We ………………………….. out twice a week. (eat)

Xem thêm bài tập trắc nghiệm thì hiện tại đơn để làm thêm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm khác nhé

Bài 2: Tìm lỗi sai trong câu

1. I often gets up early to catch the train to work.

2. He go to the library every day.

3. We doesn’t own a house. We still have to rent one to live.

4. Iker Casillas am a famous goalkeeper on the National Football Team.

5. What do your sister do?

6. John and Harry doesn’t go to the market.

7. Liam speak Vietnamese very well.

7 câu bài tập này vẫn chưa “đủ đô” để bạn thuần thục thì hiện tại đơn, hãy làm thêm nhiều dạng bài tập khác bài tập thì hiện tại đơn nhé!

Bài 3: Hoàn thành đoạn văn tại thì hiện tại đơn sau bằng cách điền đúng dạng từ:

David (have)………..a cat. It (be)………..an intelligent pet with a long tail and big blue eyes. Its name (be)………..Lucky, and it (like)………..eating chicken. It (be)………..very friendly. It (not/ like)………..eating fruits, but it (often/ play)………..with them run into the road. Lucky (sometimes/ be)………..naughty, but David loves it very much.

Bài 4: Chọn đáp án đúng

1. She usually ____ tea before going to work.

A. drinks

B. drink

C. drinking

D. drank

2. They ____ to school by bus every day.

A. goes

B. go

C. going

D. gone

3. My sister ____ breakfast at home.

A. eating

B. eaten

C. eats. Unlike other cats, Lucky (love)…. to play with humans. David (play)………..with his cat every day after school. There (be)……….. many people on the road, so David (not/ let)………..the cat

D. eat

4. The shop ____ at 9 a.m. on weekdays.

A. opening

B. opened

C. open

D. opens

5. He ____ his homework after dinner.

A. does

B. do

C. doing

D. done

6. I ____ English every evening.

A. studied

B. study

C. studies

D. studying

7. The cat ____ under the bed when it’s scared.

A. hiding

B. hides

C. hide

D. hid

8. Water ____ at 100°C.

A. boil

B. boiling

C. boiled

D. boils

Bạn đã chán làm bài tập chỉ 1 thì hiện tại đơn duy nhất rồi phải không? Vậy thì hãy thử thách bản thân khi kết hợp 2 thì trong bài tập về thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn ngay nhé!

Bài 5: Viết lại các câu sau theo thì hiện tại đơn.

1. She is going to school every day.

→ ___________________________________

2. They are playing football on Sundays.

→ ___________________________________

3. My dad is cooking dinner every night.

→ ___________________________________

4. The store is opening at 9 a.m.

→ ___________________________________

5. I am reading English books every week.

→ ___________________________________

6. The dog is barking every morning.

→ ___________________________________

7. He is taking the bus to work every day.

→ ___________________________________

8. We are meeting our teacher on Mondays.

→ ___________________________________

Đáp án bài tập:

Bài 1: Điền dạng đúng của từ trong mỗi câu sau

1. Makes5. Does/ work
2. Doesn’t eat6. Doesn’t/ water
3. Do/ go7. Does
4. Does/ live8. Eat

Bài 2: Tìm lỗi sai trong câu

1. gets -> get5. do your sister do -> does your sister do
2. go -> goes6. doesn’t -> don’t
3. doesn’t -> don’t7. speak -> speaks
4. am -> is

Bài 3:

has–is – is – likes – is – doesn’t like – often plays – loves – plays – are – doesn’t let – is sometimes

Bài 4: Chọn đáp án đúng

1. A2. B3. C4. D
5. A6. B7. B8. D

Bài 5:

1. She goes to school every day.

2. They play football on Sundays.

3. My dad cooks dinner every night.4. The store opens at 9 a.m.5. I read English books every week.

6. The dog barks every morning.7. He takes the bus to work every day.

8. We meet our teacher on Mondays.

Câu hỏi thường gặp

Thì hiện tại đơn dùng khi nào?

– Dùng để diễn tả thói quen, sự thật, lịch trình, cảm xúc, trạng thái.

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn là gì?

– Một số trạng từ thường gặp: always, usually, often, sometimes, every day, in the morning,…

Usually, always, often là thì gì?

– Các trạng từ này thường dùng trong thì hiện tại đơn vì diễn tả tần suất lặp lại.

Có mấy dạng câu trong thì hiện tại đơn?

– Gồm 3 dạng: khẳng định, phủ định, và nghi vấn.

Có nên học thì hiện tại đơn trước không?

– Có. Đây là thì cơ bản và quan trọng nhất, nền tảng cho các thì khác trong tiếng Anh.

Có thể bạn quan tâmThì tương lai hoàn thành là gì? Cách dùng và bài tập có đáp ánThì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Công thức, cách dùngThì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Hiện tại đơn là loại câu và thì được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp tiếng Anh đơn giản. Hy vọng bài viết trên của ELSA Speak đã giúp bạn nắm vững cấu trúc thì hiện tại đơn tiếng Anh. Mời bạn truy cập danh mục Các loại thì tiếng Anh để học thêm các thì khác nhé!

Từ khóa » Cách Chia Của Thì Hiện Tại đơn