Thì Hiện Tại đơn (Simple Present) - Công Thức, Cách Dùng, Dấu Hiệu
Có thể bạn quan tâm
DANH MỤC BÀI VIẾT Hide
- Thì Hiện tại đơn (Present Simple) là gì?
- Công thức với động từ “to be”
- Cấu trúc với động từ thường
- 5 Cách dùng Hiện tại đơn
- Dấu hiệu nhận biết Hiện tại đơn
- So sánh Hiện tại đơn và Tiếp diễn
- Tránh lỗi sai Hiện tại đơn thế nào?
- Mẹo phát âm s/es chuẩn bản xứ
- Checklist tự kiểm tra Hiện tại đơn
- FAQ – Câu hỏi thường gặp
- Tổng kết kiến thức cốt lõi về Hiện tại đơn
Thì Hiện tại đơn (Present Simple) là một thì động từ nền tảng trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả các hành động mang tính tổng quát, các thói quen lặp đi lặp lại, những sự thật phổ quát, các tình huống cố định và lịch trình. Nó không chỉ giới hạn ở thời điểm nói mà mang ý nghĩa lâu dài, giúp diễn đạt các hành động có tính ổn định và thường xuyên trong hiện tại. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện về cấu trúc, 5 cách dùng cốt lõi, dấu hiệu nhận biết, các lỗi sai phổ biến và mẹo phát âm chuẩn, giúp bạn nắm vững và áp dụng thành thạo thì ngữ pháp quan trọng này.
Thì Hiện tại đơn (Present Simple) là gì?
Thì Hiện tại đơn (Present Simple) là một thì cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, được dùng để diễn tả các hành động mang tính tổng quát, thói quen, hoặc các sự thật hiển nhiên. Đây là thì diễn tả những hành động xảy ra ở hiện tại một cách chung chung, không nhất thiết phải đang diễn ra ngay tại thời điểm nói, mà tập trung vào tính ổn định và lặp lại của hành động.
Khi nào nên dùng thì hiện tại đơn?
Bạn nên sử dụng thì hiện tại đơn để nói về các thói quen hàng ngày, những sự thật không thay đổi như các định luật khoa học, các lịch trình cố định, hoặc để đưa ra chỉ dẫn và hướng dẫn. Đây là thì diễn đạt các hành động có tính ổn định và thường xuyên trong hiện tại, làm nền tảng cho việc mô tả thế giới xung quanh một cách khách quan.
Đặc điểm bản chất Present Simple
Về bản chất, Present Simple mô tả những hành động hoặc trạng thái ổn định, có tính lặp lại hoặc được công nhận là đúng một cách phổ quát, thay vì các hành động mang tính tạm thời hoặc đang diễn ra. Nó tập trung vào tính “thường xuyên” và “sự thật” của một hành động, chứ không phải là tính “tức thời” tại khoảnh khắc nói.
Với những nền tảng cơ bản này, việc tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc và cách áp dụng của thì hiện tại đơn sẽ trở nên dễ dàng hơn, giúp bạn xây dựng câu một cách chính xác.
Công thức với động từ “to be”
Động từ “to be” (là, thì, ở) trong thì hiện tại đơn có cách chia đặc biệt và không cần dùng trợ động từ trong câu phủ định và nghi vấn. “To be” là một động từ bất quy tắc, biến đổi thành “am,” “is,” hoặc “are” tùy thuộc vào chủ ngữ đi kèm để diễn tả trạng thái hoặc bản chất của sự vật, sự việc.
Công thức khẳng định với “to be”
Cấu trúc khẳng định với “to be” là S + am/ is/ are + N/ Adj. Cách chia động từ phụ thuộc hoàn toàn vào chủ ngữ của câu.
- I + am (Ví dụ: I am a teacher.)
- He/ She/ It/ Danh từ số ít + is (Ví dụ: She is happy.)
- You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are (Ví dụ: They are students.)
Công thức phủ định với “to be”
Cấu trúc phủ định được hình thành bằng cách thêm “not” ngay sau động từ “to be”: S + am/ is/ are + not + N/ Adj.
- Ví dụ: He is not (isn’t) a doctor.
- Ví dụ: They are not (aren’t) friends.
- Lưu ý: “am not” không có dạng viết tắt phổ biến như “isn’t” (is not) hay “aren’t” (are not).
Công thức nghi vấn với “to be”
Để tạo câu hỏi, ta chỉ cần đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ: Am/ Is/ Are + S + N/ Adj?
- Trả lời: Yes, S + am/ is/ are. / No, S + am not/ is not/ are not.
- Ví dụ: Is she a teacher? – Yes, she is.
- Ví dụ: Are you ready? – No, I am not.
Hiểu rõ cách chia động từ “to be” là bước quan trọng trước khi chuyển sang cấu trúc với các động từ thường phức tạp hơn.
Cấu trúc với động từ thường
Đối với động từ thường (chỉ hành động), thì hiện tại đơn cần sử dụng trợ động từ “do/does” cho câu phủ định và câu hỏi. Động từ sẽ được chia bằng cách thêm đuôi “-s” hoặc “-es” đối với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít để diễn tả hành động.
Công thức câu khẳng định
Cấu trúc câu khẳng định là S + V(s/es) + (O). Động từ được giữ nguyên thể hoặc thêm đuôi -s/es tùy theo chủ ngữ.
- Chủ ngữ I/ You/ We/ They và danh từ số nhiều đi với động từ nguyên thể (V-inf).
- Ví dụ: They play football on Sundays.
- Chủ ngữ He/ She/ It và danh từ số ít đi với động từ thêm đuôi -s hoặc -es.
- Ví dụ: He works in an office.
Công thức câu phủ định
Cấu trúc câu phủ định là S + do/ does + not + V(nguyên thể) + (O). Lưu ý động từ chính luôn ở dạng nguyên thể khi có trợ động từ.
- do not (don’t) dùng với I/ You/ We/ They.
- Ví dụ: We don’t live in the city center.
- does not (doesn’t) dùng với He/ She/ It.
- Ví dụ: She does not (doesn’t) like cold weather.
Công thức câu nghi vấn
Cấu trúc câu nghi vấn là Do/ Does + S + V(nguyên thể) + (O)? Tương tự câu phủ định, động từ chính luôn ở dạng nguyên thể.
- Trả lời: Yes, S + do/ does. / No, S + don’t/ doesn’t.
- Ví dụ: Do you understand the question? – Yes, I do.
- Ví dụ: Does he speak French? – No, he doesn’t.
Việc sử dụng chính xác các cấu trúc này là chìa khóa để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và đúng ngữ pháp trong thì hiện tại đơn.
5 Cách dùng Hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn được sử dụng cho 5 trường hợp chính, bao gồm diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình, hướng dẫn và mệnh đề điều kiện loại 1. Việc nắm vững 5 cách dùng này sẽ giúp bạn áp dụng linh hoạt và chính xác thì ngữ pháp này trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày.
1. Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý
Đây là cách dùng để nói về những sự thật luôn đúng, không thay đổi theo thời gian, chẳng hạn như các hiện tượng tự nhiên, các định luật khoa học, hoặc các chân lý phổ quát.
- Ví dụ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông).
- Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius (212 degrees Fahrenheit). (Nước sôi ở 100 độ C).
2. Nói về thói quen, hành động lặp lại
Sử dụng để mô tả các hành động xảy ra thường xuyên, đều đặn theo một thói quen ở hiện tại. Những câu này thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất như “always”, “often”, “sometimes”.
- Ví dụ: He often reads business news in the morning. (Anh ấy thường đọc tin tức kinh doanh vào buổi sáng).
- Ví dụ: I go to the gym three times a week. (Tôi đi tập gym ba lần một tuần).
3. Lịch trình, thời gian biểu cố định
Thì hiện tại đơn được dùng để nói về các lịch trình của tàu, xe, máy bay, hoặc các chương trình đã được lên kế hoạch sẵn. Mặc dù hành động có thể xảy ra trong tương lai, tính chất cố định của lịch trình cho phép dùng thì hiện tại đơn.
- Ví dụ: The plane lands at 10 a.m. tomorrow. (Máy bay hạ cánh lúc 10 giờ sáng mai).
- Ví dụ: The conference starts at 9:00 next Monday. (Hội nghị bắt đầu lúc 9:00 thứ Hai tới).
4. Hướng dẫn và chỉ đường
Khi đưa ra các chỉ dẫn, hướng dẫn sử dụng hoặc chỉ đường, thì hiện tại đơn là lựa chọn phù hợp để câu văn rõ ràng, mạch lạc và dễ thực hiện.
- Ví dụ: First, you open the box, then you take out the instructions. (Đầu tiên, bạn mở hộp, sau đó bạn lấy tờ hướng dẫn ra).
- Ví dụ: You go straight ahead for 200 meters, then you turn left at the traffic lights. (Bạn đi thẳng khoảng 200 mét, sau đó rẽ trái ở chỗ đèn giao thông).
5. Dùng trong câu điều kiện loại 1
Trong mệnh đề “If” (mệnh đề điều kiện) của câu điều kiện loại 1, chúng ta luôn sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
- Ví dụ: If the market grows, our company invests more. (Nếu thị trường tăng trưởng, công ty chúng tôi sẽ đầu tư nhiều hơn.)
- Ví dụ: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà).
Nắm rõ các cách dùng này giúp bạn nhận biết khi nào cần sử dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên.
Dấu hiệu nhận biết Hiện tại đơn
Một trong những cách dễ nhất để nhận ra thì hiện tại đơn là sự xuất hiện của các trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) và các cụm từ chỉ sự lặp lại như “every day”. Những từ này cung cấp thông tin về mức độ thường xuyên của một hành động và là tín hiệu rõ ràng cho việc sử dụng thì này.
Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến
Các trạng từ này cho biết một hành động xảy ra thường xuyên như thế nào, là dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy câu đang sử dụng thì hiện tại đơn.
- Always (luôn luôn – 100%)
- Usually, Frequently, Often (thường xuyên – 70-90%)
- Sometimes (thỉnh thoảng – 20-50%)
- Seldom, Rarely, Hardly (hiếm khi – 5-10%)
- Never (không bao giờ – 0%)
Vị trí trạng từ tần suất
Vị trí của các trạng từ này thường là đứng trước động từ thường và đứng sau động từ “to be”. Việc đặt đúng vị trí rất quan trọng để câu văn tự nhiên và đúng ngữ pháp.
- Ví dụ với động từ thường: She always goes to the park. (Trạng từ đứng trước động từ “goes”).
- Ví dụ với động từ to be: I am never late for class. (Trạng từ đứng sau động từ “am”).
Nhận biết qua “every day/week/…”
Các cụm từ chỉ sự lặp lại theo chu kỳ như “every day”, “every week”, “once a month”, “twice a year” cũng là dấu hiệu rõ ràng của thì hiện tại đơn. Chúng thường được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh tính chu kỳ của hành động.
- Ví dụ: My friend learns English every day. (Bạn tôi học Tiếng Anh mỗi ngày).
- Ví dụ: We visit our grandparents once a month. (Chúng tôi thăm ông bà mỗi tháng một lần).
Khi đã quen với các dấu hiệu này, việc phân biệt thì hiện tại đơn với các thì khác, đặc biệt là thì hiện tại tiếp diễn, sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
So sánh Hiện tại đơn và Tiếp diễn
Sự khác biệt cốt lõi giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn nằm ở bản chất của hành động: hiện tại đơn mô tả các hành động lâu dài, thói quen và sự thật, trong khi hiện tại tiếp diễn tập trung vào các hành động tạm thời hoặc đang diễn ra ngay bây giờ. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn.
Trường hợp dùng Present Simple
Dùng Present Simple cho các hành động mang tính lâu dài, thói quen, sự thật hiển nhiên và lịch trình cố định. Nó mô tả các trạng thái và hành động ổn định, không thay đổi.
- Ví dụ: I work as a software engineer. (Đây là một công việc ổn định, lâu dài).
- Ví dụ: The Earth revolves around the Sun. (Đây là một sự thật hiển nhiên).
Trường hợp dùng Present Continuous
Dùng Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) cho các hành động đang thực sự diễn ra tại thời điểm nói hoặc các hành động mang tính tạm thời trong một khoảng thời gian giới hạn ở hiện tại.
- Ví dụ: I am working on a new project at the moment. (Đây là một công việc tạm thời, không phải là hoạt động thường xuyên).
- Ví dụ: Please be quiet, the baby is sleeping. (Hành động đang diễn ra ngay bây giờ).
Bảng so sánh chi tiết 2 thì
| Tiêu chí | Thì Hiện tại đơn (Present Simple) | Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) |
|---|---|---|
| Cách dùng | Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình. | Diễn tả hành động đang xảy ra, hành động tạm thời, kế hoạch tương lai gần. |
| Dấu hiệu | always, usually, often, every day… | now, right now, at the moment, at present… |
| Cấu trúc | S + V(s/es) | S + am/is/are + V-ing |
| Bản chất | Lâu dài, ổn định, lặp lại | Tạm thời, đang diễn ra |
Các động từ không chia tiếp diễn
Một số động từ chỉ trạng thái, nhận thức, cảm xúc (stative verbs) thường không được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn, vì chúng mô tả một trạng thái chứ không phải một hành động.
- Nhận thức: know, believe, understand, remember, forget.
- Cảm xúc: like, love, hate, want, need, prefer.
- Sở hữu: have, own, belong to.
- Giác quan: see, hear, smell, taste.
- Ví dụ: I know the answer. (Không dùng: I am knowing the answer).
Phân biệt được sự khác nhau căn bản này là một kỹ năng quan trọng để tránh các lỗi ngữ pháp phổ biến và tiến tới việc sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Tránh lỗi sai Hiện tại đơn thế nào?
Để sử dụng thành thạo thì hiện tại đơn, việc nhận biết và tránh các lỗi sai phổ biến là vô cùng quan trọng. Các lỗi thường gặp nhất liên quan đến việc chia động từ với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít và sử dụng sai trợ động từ “do/does”.
Lỗi quên thêm s/es phổ biến
Đây là lỗi sai thường gặp nhất, đặc biệt với người mới học. Hãy luôn nhớ rằng với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it, a person, a company), động từ thường phải được thêm đuôi “-s” hoặc “-es”.
- Sai: She manage a team.
- Đúng: She manages a team.
- Sai: The company produce high-quality goods.
- Đúng: The company produces high-quality goods.
Nhầm lẫn trợ động từ “do” và “does”
Quy tắc rất đơn giản: “does” dùng cho ngôi thứ ba số ít (he, she, it), còn “do” dùng cho các chủ ngữ còn lại (I, you, we, they) trong câu phủ định và nghi vấn.
- Sai: He don’t like it.
- Đúng: He doesn’t like it.
- Sai: Does they know the truth?
- Đúng: Do they know the truth?
Quy tắc thêm s/es cho động từ
Việc thêm đuôi -s/es không phải ngẫu nhiên mà tuân theo quy tắc chính tả cụ thể dựa trên âm cuối của động từ.
- Thêm -es vào sau các động từ kết thúc bằng -o, -s, -x, -z, -ch, -sh. (Ví dụ: go -> goes, watch -> watches, kiss -> kisses, fix -> fixes).
- Động từ kết thúc bằng một phụ âm + -y, đổi -y thành -i và thêm -es. (Ví dụ: study -> studies, carry -> carries).
- Nếu động từ kết thúc bằng một nguyên âm + -y, chỉ cần thêm -s. (Ví dụ: play -> plays, enjoy -> enjoys).
- Các trường hợp còn lại chỉ cần thêm -s. (Ví dụ: work -> works, live -> lives).
Khi đã nắm vững các quy tắc này, bạn sẽ tiến một bước dài trong việc chinh phục thì hiện tại đơn và tránh được những sai sót không đáng có.
Mẹo phát âm s/es chuẩn bản xứ
Phát âm đúng đuôi s/es là một yếu tố quan trọng giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và dễ hiểu hơn. Có ba quy tắc phát âm chính dựa trên âm cuối của động từ gốc: /s/, /z/, và /ɪz/. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn hình thành phản xạ phát âm chính xác.
Phát âm là /s/
Khi động từ kết thúc bằng các âm vô thanh (không làm rung dây thanh quản) như /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.
- Ví dụ: stops /stɒps/, works /wɜːks/, laughs /lɑːfs/, myths /mɪθs/.
- Mẹo nhớ: Hãy đặt tay lên cổ họng, khi phát âm các âm này sẽ không cảm thấy rung.
Phát âm là /z/
Khi động từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (làm rung dây thanh quản) còn lại (ví dụ: /b/, /d/, /g/, /v/, /m/, /n/, /l/,…) và các nguyên âm.
- Ví dụ: plays /pleɪz/, needs /niːdz/, lives /lɪvz/, describes /dɪˈskraɪbz/.
- Đây là trường hợp phổ biến nhất trong ba quy tắc.
Phát âm là /ɪz/
Khi động từ kết thúc bằng các âm xuýt /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ (thường được viết là -s, -ss, -z, -sh, -ch, -ge, -ce, -x). Việc thêm một âm tiết /ɪz/ giúp việc phát âm dễ dàng hơn.
- Ví dụ: watches /wɒtʃɪz/, washes /wɒʃɪz/, misses /mɪsɪz/, changes /ˈtʃeɪndʒɪz/, rises /ˈraɪzɪz/.
Việc luyện tập thường xuyên các quy tắc này sẽ giúp bạn hình thành phản xạ phát âm chính xác một cách tự nhiên khi giao tiếp.
Checklist tự kiểm tra Hiện tại đơn
Sau khi học xong các kiến thức về thì hiện tại đơn, bạn cần tự đánh giá mức độ nắm vững để biết mình đã sẵn sàng áp dụng vào giao tiếp và làm bài thi chưa. Checklist này sẽ giúp bạn xác định điểm mạnh và những phần cần cải thiện thêm để xây dựng lộ trình học tập hiệu quả.
5 dấu hiệu bạn đã nắm vững
Nếu bạn có thể làm được 5 điều sau, bạn đã thành thạo thì hiện tại đơn:
- Phân biệt rõ ràng Present Simple và Present Continuous: Bạn hiểu khi nào dùng thì nào để diễn tả thói quen (Simple) và khi nào diễn tả hành động tạm thời (Continuous).
- Tự động thêm s/es cho động từ với chủ ngữ số ít: Bạn không còn phải dừng lại để suy nghĩ về việc thêm “-s” hay “-es” cho “he/she/it”.
- Sử dụng đúng vị trí các trạng từ tần suất: Bạn biết đặt “always”, “often” trước động từ thường và sau động từ “to be” một cách tự nhiên.
- Phát âm chuẩn 3 cách của đuôi s/es: Bạn có thể phát âm chính xác các âm /s/, /z/, và /ɪz/ ở cuối động từ.
- Xây dựng câu hỏi và phủ định một cách chính xác: Bạn sử dụng thành thạo “do/does” và “don’t/doesn’t” mà không nhầm lẫn.
3 bài test tự đánh giá nhanh
Hãy thử làm 3 dạng bài test sau để kiểm tra:
- Bài tập điền dạng đúng của động từ (khoảng 20 câu): Tìm các bài tập chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn để kiểm tra quy tắc thêm s/es và động từ nguyên thể.
- Bài tập chuyển câu khẳng định sang phủ định và nghi vấn: Viết một vài câu khẳng định, sau đó tự chuyển chúng sang hai dạng còn lại để kiểm tra khả năng sử dụng trợ động từ.
- Bài tập tìm và sửa lỗi sai trong câu: Tìm các bài tập trắc nghiệm hoặc viết lại câu có chứa lỗi sai phổ biến liên quan đến thì hiện tại đơn.
Lộ trình tiếp theo sau Hiện tại đơn
Sau khi thành thạo thì hiện tại đơn, bạn nên học tiếp các thì cơ bản khác theo trình tự logic để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc.
- Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn): Để so sánh và hiểu rõ sự khác biệt với Hiện tại đơn.
- Past Simple (Quá khứ đơn): Để bắt đầu kể chuyện và nói về các sự kiện đã qua.
- Present Perfect (Hiện tại hoàn thành): Một thì quan trọng kết nối quá khứ và hiện tại.
- Future Simple (Tương lai đơn): Để nói về các kế hoạch và dự định.
Khi đã hoàn thành checklist này, bạn có thể tự tin chuyển sang các chủ đề ngữ pháp tiếp theo trong hành trình chinh phục tiếng Anh.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Thì hiện tại đơn có dùng cho tương lai không?
Có, thì hiện tại đơn được dùng để nói về tương lai khi đề cập đến các lịch trình, thời gian biểu cố định như lịch tàu chạy, lịch chiếu phim, hay lịch học. Ví dụ: “The train to Hanoi leaves at 7 PM tonight.”
“Always” có luôn là hiện tại đơn không?
Không hẳn. “Always” thường là dấu hiệu của thì hiện tại đơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể dùng với thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả sự phàn nàn về một hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu. Ví dụ: “She is always leaving her clothes on the floor.”
Có nên luyện Hiện tại đơn mỗi ngày không?
Có, việc luyện tập hàng ngày là cách hiệu quả nhất để thành thạo thì này. Luyện tập đều đặn giúp bạn tạo ra phản xạ ngôn ngữ tự nhiên thông qua các hoạt động như viết nhật ký, mô tả thói quen, hoặc làm bài tập ngữ pháp ngắn.
Mất bao lâu để thành thạo thì này?
Thời gian để thành thạo thì hiện tại đơn phụ thuộc vào tần suất và chất lượng luyện tập. Nếu bạn dành khoảng 15-30 phút mỗi ngày để học và thực hành tập trung, bạn có thể nắm vững và sử dụng tự tin thì này trong vòng từ 2 đến 4 tuần.
Cần bao nhiêu thời gian để thuộc quy tắc s/es?
Để thuộc lòng các quy tắc chính tả và phát âm của đuôi s/es, bạn có thể chỉ mất khoảng 3-5 ngày nếu học và ôn tập đều đặn. Tuy nhiên, để áp dụng các quy tắc này một cách tự động và chính xác trong giao tiếp, bạn sẽ cần thêm khoảng 1-2 tuần luyện tập liên tục.
Đâu là sự khác biệt giữa trợ động từ “do/does” và động từ “to be”?
Sự khác biệt chính là “do/does” dùng để hỗ trợ động từ thường, trong khi “to be” (am/is/are) là một động từ chính độc lập. Cụ thể, “do/does” cần một động từ thường đi sau nó trong câu phủ định và nghi vấn, còn “to be” đứng một mình với danh từ hoặc tính từ.
| Tiêu chí | Trợ động từ “do/does” | Động từ “to be” (am/is/are) |
|---|---|---|
| Loại động từ đi kèm | Động từ thường (work, play, study) | Không có (đi với danh từ/tính từ) |
| Chức năng | Hỗ trợ tạo câu phủ định/nghi vấn | Là động từ chính của câu |
| Ví dụ phủ định | She doesn’t work here. | She is not here. |
| Ví dụ nghi vấn | Do you play sports? | Are you a student? |
Tại sao gọi là “thì hiện tại đơn”?
Tên gọi “Thì Hiện tại đơn” (Present Simple Tense) xuất phát từ hai yếu tố: “Hiện tại” (Present) vì nó mô tả các hành động, sự thật liên quan đến hiện tại một cách tổng quát; và “Đơn” (Simple) vì nó sử dụng dạng cơ bản nhất của động từ, không cần các trợ động từ phức tạp như trong các thì hoàn thành hay tiếp diễn.
Tìm bài tập luyện tập ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy bài tập chất lượng để luyện tập thì hiện tại đơn từ nhiều nguồn uy tín, bao gồm:
- Website của các tổ chức giáo dục: British Council, Cambridge English, BBC Learning English.
- Các ứng dụng học tiếng Anh: Duolingo, Memrise, Babbel.
- Sách ngữ pháp kinh điển: “English Grammar in Use” của Raymond Murphy.
Tổng kết kiến thức cốt lõi về Hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn là nền tảng của ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các sự thật, thói quen và lịch trình. Việc nắm vững công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và các lỗi sai thường gặp là bước đầu tiên để bạn chinh phục ngữ pháp tiếng Anh và giao tiếp một cách tự tin.
Chìa khóa để thành thạo không chỉ nằm ở việc ghi nhớ lý thuyết mà còn ở việc áp dụng chúng một cách thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để xây dựng một nền tảng tiếng Anh vững chắc với Topica Native – nơi bạn có thể thực hành thì hiện tại đơn cùng giảng viên bản xứ qua các tình huống giao tiếp thực tế.
Từ khóa » Sử Dụng Thì Hiện Tại đơn
-
Cách Dùng Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)
-
Tất Tần Tật Về Thì Hiện Tại Đơn Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
HIỆN TẠI ĐƠN (Present Simple) - Công Thức, Dấu Hiệu, Bài Tập Có ...
-
Thì Hiện Tại Đơn Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Thì Hiện Tại đơn (Simple Present) : Vừa Khó Vừa Dễ!
-
Thì Hiện Tại đơn | Cách Dùng, Cấu Trúc, Dấu Hiệu Nhận Biết
-
Simple Present Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Đơn - Paris English
-
Thì Hiện Tại đơn (Simple Present Tense) Công Thức, Bài Tập - AMA
-
Thì Hiện Tại đơn Giản - Chỉ 5 Phút để Nắm Vững Kiến Thức
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Thì Hiện Tại đơn (the Simple Present) Chuẩn Xác
-
Thì Hiện Tại đơn (Present Simple ) - Cách Dùng, Công Thức Và Bài Tập
-
Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present): Công Thức, Nhận Biết, Cách Dùng ...
-
Thì Hiện Tại đơn | Tìm ở đây
-
Thì Hiện Tại đơn Trong Tiếng Anh - Trường THCS Bản Ngoại