Thì Hiện Tại Hoàn Thành Với Yet Và Already - Present Perfect With Yet
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- Tiếng anh
- Unit 15: Computers - Máy vi tính
- Unit 15: Computers - Máy vi tính
Các em hãy xem lại cấu tạo và cách dùng của thì hiện tại hoàn thành với for và since ờ bài 7. Bây giờ chúng ta học thêm một cách dùng nữa của thì hiện tại hoàn thành với already và yet.
Các em hãy xem lại cấu tạo và cách dùng của thì hiện tại hoàn thành với for và since ờ bài 7.
Bây giờ chúng ta học thêm một cách dùng nữa của thì hiện tại hoàn thành với already và yet.
* Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành với already để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành sớm hơn thời gian dự dịnh.
Ví dụ:
+ Don't forget to post the letter, will vou? - I’ve already posted it.
Dừng quên bỏ thư nhẻ. Tôi đã bỏ thư rồi.
+ When is Tom going to start his new job? - He has already started.
Khi nào thì Tom sẽ bắt đầu công việc mới cùa mình? - Anh ấy đã bẳt đầu đi làm rồi.
* Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành với yet để diễn đạt rằng người nói đang mong đợi điều gì đó xảy ra. Yet chỉ dùng trong câu hỏi và câu phù định.
Vỉ dụ:
- Has it stopped raining yet?
Trời đã tạnh mưa chưa?
- I haven’t told them about the accident yet.
Mình vẫn chưa kế cho bạn nghe về vụ tai nạn.
- Has Miss Lan come into the hall yet?
Cô Lan đã vào phòng họp chưa?
Mẹo Tìm đáp án nhanh nhất Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Thì hiện tại hoàn thành với yet và already - Present perfect with yet and already timdapan.com"Bài giải tiếp theo
Getting started - Unit 15 - trang 138 - Tiếng anh 8 Listen and read - Nghe và đọc - Unit 15 -trang 138 - Tiếng Anh 8 Speak - Nói - Unit 15 - trang 139 - Tiếng Anh 8 Listen - Nghe - Unit 15 - Trang 141 - Tiếng Anh 8 Read - Đọc - Unit 15 - Trang 116 - Tiếng Anh 8 Write - Viết - Unit 15 - Trang 142 sgk Tiếng Anh 8 Language focus - trang 144 - Unit 15 - Tiếng Anh 8 Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 8Tải sách tham khảo
Xem thêmĐề cương tiếng anh 8 học kỳ 1 2018 - 2019
Tải về · 5,15KHọc tốt tiếng anh 8 - Võ Thị Thúy Anh
Tải về · 1,45KBài tập tiếng anh 8 tập 1 - Mai Lan Hương
Tải về · 28,7KTổng hợp bộ đề thi tiếng anh 8 kèm audio
Tải về · 3,58K720 câu trắc nghiệm tiếng anh 8
Tải về · 9,28KTừ vựng tiếng anh 8 chương trình thí điểm
Tải về · 4,35KGiáo án dạy thêm môn tiếng anh 8 chương trình mới
Tải về · 5,68KBộ đề luyện thi học kỳ 1 môn tiếng anh 8 chương trình mới
Tải về · 4,1KBài giải liên quan
Thì hiện tại hoàn thành với yet và already - Present perfect with yet and already Getting started - Unit 15 - trang 138 - Tiếng anh 8 Listen and read - Nghe và đọc - Unit 15 -trang 138 - Tiếng Anh 8 Speak - Nói - Unit 15 - trang 139 - Tiếng Anh 8 Listen - Nghe - Unit 15 - Trang 141 - Tiếng Anh 8 Read - Đọc - Unit 15 - Trang 116 - Tiếng Anh 8 Write - Viết - Unit 15 - Trang 142 sgk Tiếng Anh 8 Language focus - trang 144 - Unit 15 - Tiếng Anh 8 Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 8Bài học liên quan
Unit 15: Computers - Máy vi tínhTừ khóa phổ biến
cách dùng yet trong thì hiện tại hoàn thành cách dùng already lread already dùng trong thì nào cách dùng yet cách sử dụng already cách sử dụng yet bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 8 Hỏi bàiTừ khóa » Cách Sử Dụng Yet Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Với Yet Và Already | SGK Tiếng Anh Lớp 8
-
Cách Dùng Và Ví Dụ Thì Hiện Tại Hoàn Thành Với Yet Và Already - Monkey
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Cùng Ever, Never, Already, Yet - RES
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành + Ever, Never, Already, Yet | Du Học Việt Nam
-
Cách Dùng Just, Already, Yet Với Thì Hiện Tại Hoàn Thành
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Với Just/ Already/Yet - Jaxtina
-
Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
-
Ngữ Pháp - Thì Hiện Tại Hoàn Thành - TFlat
-
Ngữ Pháp - Thì Hiện Tại Hoàn Thành - TFlat
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense) - Công Thức Và Bài Tập
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) - Giải Mã Từ A đến Z
-
Lý Thuyết Thì Hiện Tại Hoàn Thành Với Yet Và Already - Present Perfect ...
-
Bạn đã Biết Cách Dùng Already, Since, Just, Still And Yet Trong Tiếng ...
-
Cách Sử Dụng Still - Yet - Already Trong Tiếng Anh