Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense) - Công Thức, Ví Dụ Và ...

DANH MỤC BÀI VIẾT Hide
  1. Thì quá khứ tiếp diễn là gì?
  2. Công thức quá khứ tiếp diễn: 3 thể chuẩn
  3. Khi nào dùng was/were?
  4. 5 cách dùng quá khứ tiếp diễn
  5. Dấu hiệu nhận biết quá khứ tiếp diễn
  6. Lưu ý quy tắc thêm đuôi ‘-ing’
  7. Phân biệt quá khứ đơn và tiếp diễn
  8. Ứng dụng quá khứ tiếp diễn trong công việc
  9. 3 lỗi sai phổ biến cần tránh
  10. Bài tập & tài liệu cho người đi làm
  11. FAQ – Câu hỏi thường gặp
  12. Lộ trình tự học quá khứ tiếp diễn hiệu quả

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Việc nắm vững cách dùng thì này là yếu tố then chốt giúp bạn mô tả bối cảnh, tường thuật sự việc và giao tiếp một cách chuyên nghiệp, đặc biệt trong các ngữ cảnh công việc đòi hỏi sự rõ ràng và chi tiết như viết email báo cáo, thuyết trình dự án hay tham gia các cuộc họp quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp một cẩm nang toàn diện từ công thức, cách dùng, lỗi sai cần tránh đến các bài tập ứng dụng thực tế, giúp bạn tự tin sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong môi trường công sở.

Thì quá khứ tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ tiếp diễn, hay Past Continuous Tense, là thì được dùng để mô tả một hành động đang trong quá trình xảy ra tại một thời điểm được xác định rõ trong quá khứ. Điểm cốt lõi của thì này là nhấn mạnh vào sự kéo dài và tính liên tục của hành động, thay vì tập trung vào kết quả hay sự hoàn tất của nó.

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để làm gì?

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để tạo ra một “bối cảnh nền” cho các sự kiện trong quá khứ, giúp người nghe hoặc người đọc hình dung rõ hơn về tình huống. Cụ thể, nó có ba mục đích chính: mô tả một hành động đang diễn ra tại một mốc thời gian cụ thể, diễn tả hai hay nhiều hành động xảy ra song song, hoặc làm nền cho một hành động khác ngắn hơn xen vào.

Trong môi trường làm việc, vai trò này trở nên cực kỳ quan trọng. Khi bạn cần báo cáo tiến độ, giải thích lý do một công việc bị gián đoạn, hay kể lại một chuỗi sự kiện, thì quá khứ tiếp diễn giúp cung cấp ngữ cảnh đầy đủ. Ví dụ, thay vì nói một cách đơn giản “The system crashed” (Hệ thống đã sập), bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn: “We were processing a large transaction when the system crashed” (Chúng tôi đang xử lý một giao dịch lớn thì hệ thống sập).

3 ví dụ thực tế trong công việc

Việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong giao tiếp công sở giúp mô tả các hoạt động và sự kiện một cách sinh động và chi tiết.

  1. Trong báo cáo tiến độ công việc: “This time last week, our team was finalizing the quarterly performance review.” (Vào thời điểm này tuần trước, đội của chúng tôi đang hoàn tất bài đánh giá hiệu suất hàng quý.)
  2. Khi giải thích một sự kiện bị gián đoạn: “I was presenting my proposal to the board when the project manager asked an important question.” (Tôi đang trình bày đề xuất của mình trước ban giám đốc thì giám đốc dự án đã đặt một câu hỏi quan trọng.)
  3. Để cung cấp bối cảnh cho một vấn đề: “The marketing department wasn’t making much progress because the main server was constantly crashing yesterday afternoon.” (Phòng marketing đã không đạt được nhiều tiến bộ vì máy chủ chính đã liên tục gặp sự cố vào chiều hôm qua.)

So sánh nhanh với quá khứ đơn

Sự khác biệt cơ bản giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn nằm ở chỗ quá khứ đơn diễn tả hành động đã hoàn tất, trong khi quá khứ tiếp diễn mô tả hành động đang diễn ra. Quá khứ đơn tập trung vào kết quả cuối cùng, còn quá khứ tiếp diễn nhấn mạnh vào quá trình thực hiện hành động đó.

Tiêu chí Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) Quá khứ đơn (Past Simple)
Mục đích Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. Diễn tả hành động đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Cấu trúc S + was/were + V-ing S + V-ed/V2
Ví dụ While I was working, the phone rang. (Trong khi tôi đang làm việc, điện thoại đã reo.) I worked from 9 AM to 5 PM yesterday. (Tôi đã làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều hôm qua.)

Hiểu rõ sự khác biệt nền tảng này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để truyền đạt thông tin một cách chính xác và chuyên nghiệp, tránh gây hiểu lầm trong các tình huống công việc. Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc chi tiết của thì quá khứ tiếp diễn.

Công thức quá khứ tiếp diễn: 3 thể chuẩn

Công thức của thì quá khứ tiếp diễn được hình thành bằng cách kết hợp trợ động từ “to be” ở dạng quá khứ (“was” hoặc “were”) với động từ chính ở dạng hiện tại phân từ (V-ing). Việc nắm vững cấu trúc ở cả ba thể khẳng định, phủ định và nghi vấn là điều kiện tiên quyết để sử dụng thì này một cách linh hoạt.

Thể 1: Khẳng định

Câu khẳng định được dùng để xác nhận một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. Cấu trúc này yêu cầu chia trợ động từ “was” hoặc “were” phù hợp với chủ ngữ, sau đó thêm động từ dạng V-ing.

  • Công thức: S + was/were + V-ing + (O)
  • Ví dụ 1: At 10 AM this morning, I was reviewing the monthly sales data. (Vào 10 giờ sáng nay, tôi đang xem lại dữ liệu bán hàng hàng tháng.)
  • Ví dụ 2: They were discussing the new project plan when I joined the online meeting. (Họ đang thảo luận về kế hoạch dự án mới khi tôi tham gia cuộc họp trực tuyến.)

Thể 2: Phủ định

Câu phủ định được sử dụng để bác bỏ một hành động đang diễn ra trong quá khứ. Để tạo câu phủ định, bạn chỉ cần thêm “not” ngay sau trợ động từ “was” hoặc “were”. Các dạng viết tắt như “wasn’t” và “weren’t” rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn viết không quá trang trọng.

  • Công thức: S + was/were + not + V-ing + (O)
  • Ví dụ 1: She wasn’t listening attentively during the presentation. (Cô ấy đã không lắng nghe một cách chăm chú trong suốt buổi thuyết trình.)
  • Ví dụ 2: We weren’t developing that particular feature last month; we were focusing on bug fixes. (Chúng tôi đã không phát triển tính năng cụ thể đó vào tháng trước; chúng tôi đang tập trung vào việc sửa lỗi.)

Thể 3: Nghi vấn

Câu nghi vấn được dùng để đặt câu hỏi về một hành động có đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ hay không. Có hai dạng câu hỏi chính là câu hỏi Yes/No (đảo trợ động từ lên đầu câu) và câu hỏi dùng từ để hỏi (Wh-questions).

  • Câu hỏi Yes/No:
    • Công thức: Was/Were + S + V-ing + (O)?
    • Trả lời: Yes, S + was/were. / No, S + wasn’t/weren’t.
    • Ví dụ: Were you talking to the new client at 4 PM? (Bạn có đang nói chuyện với khách hàng mới lúc 4 giờ chiều không?) – Yes, I was.
  • Câu hỏi Wh-:
    • Công thức: Wh-word + was/were + S + V-ing + (O)?
    • Ví dụ: What were they discussing in the management meeting yesterday? (Họ đã thảo luận về điều gì trong cuộc họp ban quản lý ngày hôm qua?)

Việc sử dụng thành thạo ba thể công thức này giúp bạn diễn đạt thông tin một cách đa dạng và chính xác, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp trong công việc.

Khi nào dùng was/were?

Việc lựa chọn chính xác giữa “was” và “were” trong thì quá khứ tiếp diễn phụ thuộc hoàn toàn vào chủ ngữ của câu. Đây là một quy tắc ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng để đảm bảo câu văn của bạn đúng chuẩn và thể hiện sự chuyên nghiệp.

Chủ ngữ dùng “was”

“Was” được sử dụng với các chủ ngữ ở ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba số ít. Điều này bao gồm đại từ “I”, “He”, “She”, “It”, cùng với các danh từ số ít và danh từ không đếm được.

  • Các chủ ngữ: I, He, She, It, a single person (the manager), a singular noun (my computer), an uncountable noun (progress, information).
  • Ví dụ 1: I was preparing for the annual shareholder meeting all morning. (Tôi đã chuẩn bị cho cuộc họp cổ đông thường niên suốt buổi sáng.)
  • Ví dụ 2: The project manager was explaining the new workflow to the team. (Quản lý dự án đang giải thích quy trình làm việc mới cho cả đội.)
  • Ví dụ 3: Progress was not moving as fast as we expected. (Tiến độ đã không diễn ra nhanh như chúng tôi mong đợi.)

Chủ ngữ dùng “were”

“Were” được sử dụng với các chủ ngữ ở ngôi thứ hai (cả số ít và số nhiều) và tất cả các chủ ngữ số nhiều khác. Điều này bao gồm đại từ “You”, “We”, “They” và các danh từ số nhiều.

  • Các chủ ngữ: You, We, They, plural nouns (the clients, our teams).
  • Ví dụ 1: You were working on the wrong version of the file. (Bạn đã làm việc trên phiên bản sai của tập tin.)
  • Ví dụ 2: We were waiting for your final approval before proceeding. (Chúng tôi đã đang chờ đợi sự chấp thuận cuối cùng của bạn trước khi tiếp tục.)
  • Ví dụ 3: The marketing teams were brainstorming new campaign ideas in separate rooms. (Các đội marketing đang cùng nhau suy nghĩ ý tưởng cho chiến dịch mới trong các phòng riêng biệt.)

Nắm vững quy tắc đơn giản này là bước đầu tiên để xây dựng câu đúng ngữ pháp, tạo nền tảng vững chắc cho việc tìm hiểu các cách dùng phức tạp hơn của thì quá khứ tiếp diễn.

5 cách dùng quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn không chỉ có một cách dùng duy nhất mà rất linh hoạt, giúp người nói mô tả các sự kiện trong quá khứ một cách sinh động và có chiều sâu. Việc thành thạo 5 cách dùng phổ biến dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tinh tế hơn trong môi trường chuyên nghiệp.

Cách 1: Hành động tại thời điểm cụ thể

Đây là cách dùng cơ bản và phổ biến nhất, nhằm diễn tả một hành động đang trong quá trình diễn ra tại một mốc thời gian được xác định rõ trong quá khứ. Mốc thời gian này có thể là một giờ cụ thể hoặc một cụm từ như “at this time last year”.

  • Ví dụ: At 3:30 PM yesterday afternoon, I was interviewing a candidate for the senior developer position. (Vào lúc 3:30 chiều hôm qua, tôi đang phỏng vấn một ứng viên cho vị trí lập trình viên cao cấp.)

Cách 2: Hai hành động song song

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để mô tả hai hoặc nhiều hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ. Các hành động này không ảnh hưởng hay xen vào nhau, và chúng thường được kết nối bằng liên từ “while”.

  • Ví dụ: While my team was analyzing the customer feedback from the survey, the development team was fixing critical bugs. (Trong khi đội của tôi đang phân tích phản hồi của khách hàng từ cuộc khảo sát, đội phát triển đang sửa các lỗi nghiêm trọng.)

Cách 3: Hành động bị xen vào

Đây là cách kết hợp rất phổ biến giữa thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn. Thì quá khứ tiếp diễn mô tả một hành động đang kéo dài (hành động nền), và thì quá khứ đơn diễn tả một hành động ngắn hơn, đột ngột xảy ra và xen vào hành động nền đó.

  • Ví dụ: I was writing an important email to our international partner when the power went out. (Tôi đang viết một email quan trọng cho đối tác quốc tế của chúng tôi thì mất điện.)

Cách 4: Mô tả bối cảnh câu chuyện

Trong văn kể chuyện, báo cáo tường thuật, hoặc khi thuyết trình, thì quá khứ tiếp diễn là một công cụ đắc lực để thiết lập bối cảnh. Nó giúp vẽ nên một bức tranh về không khí, thời tiết, hoặc các hoạt động nền trước khi sự kiện chính bắt đầu.

  • Ví dụ: It was a typical Monday morning in the office. The coffee machine was humming, phones were ringing, and everyone was focusing on their weekly tasks. Suddenly, the CEO announced an emergency meeting. (Đó là một buổi sáng thứ Hai điển hình tại văn phòng. Máy pha cà phê đang kêu ro ro, điện thoại đang reo, và mọi người đang tập trung vào công việc hàng tuần của mình. Đột nhiên, CEO thông báo một cuộc họp khẩn.)

Cách 5: Phàn nàn với “always”

Tương tự thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ tiếp diễn có thể được kết hợp với các trạng từ như “always” hoặc “constantly” để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, thường mang hàm ý phàn nàn hoặc gây khó chịu cho người nói.

  • Ví dụ: My previous manager was always micromanaging my work, which made it very difficult to be creative. (Quản lý cũ của tôi đã luôn luôn quản lý vi mô công việc của tôi, điều đó khiến việc sáng tạo trở nên rất khó khăn.)

Sau khi đã hiểu các cách dùng, làm thế nào để nhận biết khi nào nên sử dụng thì này? Phần tiếp theo sẽ chỉ ra các dấu hiệu cụ thể.

Dấu hiệu nhận biết quá khứ tiếp diễn

Để xác định thời điểm thích hợp sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, bạn có thể dựa vào một số trạng từ, liên từ và cấu trúc câu đặc trưng. Việc nhận diện các “tín hiệu” này sẽ giúp bạn áp dụng ngữ pháp một cách chính xác và tự nhiên hơn trong cả văn viết và giao tiếp.

Trạng từ thời gian cụ thể

Dấu hiệu rõ ràng nhất là sự xuất hiện của một mốc thời gian xác định trong quá khứ. Các cụm từ này chỉ rõ hành động đang diễn ra “tại đúng thời điểm đó”.

  • Cấu trúc: at + [giờ] + [thời gian trong quá khứ] (ví dụ: at 5 PM yesterday, at noon last Monday)
  • Cấu trúc: at this time + [thời gian trong quá khứ] (ví dụ: at this time last year, at this time last month)
  • Ví dụ: At this time last year, our company was expanding its operations into the Southeast Asian market. (Vào thời điểm này năm ngoái, công ty chúng tôi đang mở rộng hoạt động sang thị trường Đông Nam Á.)

Các mệnh đề có “When” & “While”

“When” (khi) và “While” (trong khi) là hai liên từ then chốt, thường được dùng để nối các mệnh đề và là dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy sự hiện diện của thì quá khứ tiếp diễn.

  • While + Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ đơn: Diễn tả hành động đang diễn ra thì bị xen vào.
    • Ví dụ: While I was checking the financial reports, I found a significant error. (Trong khi tôi đang kiểm tra các báo cáo tài chính, tôi đã phát hiện một lỗi nghiêm trọng.)
  • When + Quá khứ đơn, Quá khứ tiếp diễn: Tương tự như trên, nhưng đảo vị trí mệnh đề.
    • Ví dụ: When the client called with an urgent request, I was attending a training session. (Khi khách hàng gọi với một yêu cầu khẩn cấp, tôi đang tham dự một buổi đào tạo.)
  • While + Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ tiếp diễn: Diễn tả hai hành động diễn ra song song.
    • Ví dụ: While the marketing team was preparing the new ad campaign, the sales team was contacting potential leads. (Trong khi đội marketing đang chuẩn bị chiến dịch quảng cáo mới, đội bán hàng đang liên hệ với các khách hàng tiềm năng.)

Cụm từ “at that moment”

Các cụm từ như “at that moment” (vào khoảnh khắc đó) hoặc “at that time” (vào thời điểm đó) thường được dùng để chỉ một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể đã được đề cập trước đó trong cuộc hội thoại.

  • Ví dụ: The negotiation process was very tense. At that moment, we were all feeling the pressure to close the deal. (Quá trình đàm phán rất căng thẳng. Vào khoảnh khắc đó, tất cả chúng tôi đều đang cảm thấy áp lực phải chốt được hợp đồng.)

Dấu hiệu trong câu chuyện

Khi kể lại một câu chuyện hoặc tường thuật một sự kiện, thì quá khứ tiếp diễn thường được dùng ở phần mở đầu để mô tả bối cảnh. Nếu bạn thấy một đoạn văn bắt đầu bằng việc miêu tả không gian, thời tiết, hoặc các hoạt động nền, đó là một dấu hiệu rõ ràng của việc sử dụng thì này.

  • Ví dụ: The sun was setting, and the city lights were beginning to twinkle outside our office window. We were driving back after a long and productive day of client meetings. (Mặt trời đang lặn, và ánh đèn thành phố bắt đầu lấp lánh bên ngoài cửa sổ văn phòng của chúng tôi. Chúng tôi đang lái xe trở về sau một ngày dài họp hành hiệu quả với khách hàng.)

Khi đã nhận diện được khi nào cần dùng, bước tiếp theo là đảm bảo bạn viết đúng chính tả, đặc biệt là quy tắc thêm đuôi ‘-ing’.

Lưu ý quy tắc thêm đuôi ‘-ing’

Việc thêm hậu tố “-ing” vào sau động từ để hình thành thì tiếp diễn là một quy trình có quy tắc rõ ràng. Nắm vững các quy tắc này không chỉ giúp bạn tránh những lỗi chính tả không đáng có mà còn thể hiện sự cẩn thận và chuyên nghiệp trong văn viết.

Động từ tận cùng ‘-e’

Đối với phần lớn các động từ kết thúc bằng một chữ “e” câm (không phát âm), quy tắc chung là bỏ chữ “e” này đi trước khi thêm đuôi “-ing”.

  • Công thức: Verb(-e) + ing → Ving
  • Ví dụ:
    • make → making
    • write → writing
    • negotiate → negotiating
  • Ngoại lệ: Nếu động từ tận cùng bằng “-ee” (ví dụ: see, agree, guarantee), chúng ta giữ nguyên cả hai chữ “e” và chỉ cần thêm “-ing” (seeing, agreeing, guaranteeing).

Gấp đôi phụ âm cuối khi nào?

Quy tắc này áp dụng cho các động từ có một âm tiết và tuân theo cấu trúc Phụ âm – Nguyên âm – Phụ âm (CVC). Trong trường hợp này, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-ing”.

  • Nguyên âm: u, e, o, a, i
  • Phụ âm: các chữ cái còn lại
  • Ví dụ:
    • stop → stopping
    • run → running
    • plan → planning
  • Lưu ý:
    • Không áp dụng quy tắc này với các động từ kết thúc bằng các phụ âm h, w, x, y (ví dụ: fix → fixing, grow → growing).
    • Đối với động từ có hai âm tiết trở lên, chỉ gấp đôi phụ âm cuối nếu trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng (ví dụ: begin → beginning, prefer → preferring). Không gấp đôi nếu trọng âm rơi vào âm tiết đầu (ví dụ: enter → entering, offer → offering).

Các trường hợp ngoại lệ cần nhớ

Ngoài hai quy tắc chính trên, có một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần ghi nhớ để đảm bảo chính tả tuyệt đối.

  • Động từ tận cùng ‘-ie’: Đổi “-ie” thành “-y” rồi mới thêm “-ing”.
    • Ví dụ: die → dying, lie → lying, tie → tying
  • Động từ tận cùng ‘-c’: Thêm chữ “k” vào sau chữ “c” trước khi thêm “-ing”.
    • Ví dụ: traffic → trafficking, panic → panicking
  • Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ: Một số động từ tận cùng bằng “-l” sẽ được gấp đôi trong tiếng Anh-Anh nhưng giữ nguyên trong tiếng Anh-Mỹ.
    • Ví dụ: travel → travelling (Anh-Anh) / traveling (Anh-Mỹ); cancel → cancelling (Anh-Anh) / canceling (Anh-Mỹ).

Việc tuân thủ các quy tắc chính tả này là nền tảng quan trọng trước khi chúng ta đi sâu vào việc phân biệt thì quá khứ tiếp diễn với “người anh em” của nó là thì quá khứ đơn.

Phân biệt quá khứ đơn và tiếp diễn

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là một trong những kỹ năng ngữ pháp quan trọng nhất. Dù cả hai đều đề cập đến các sự kiện trong quá khứ, chúng lại truyền tải những sắc thái ý nghĩa hoàn toàn khác nhau về bản chất của hành động.

So sánh cấu trúc

Điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất nằm ở cấu trúc động từ. Quá khứ đơn sử dụng động từ ở dạng quá khứ (V-ed hoặc động từ bất quy tắc ở cột 2), trong khi quá khứ tiếp diễn luôn cần trợ động từ “was/were” đi kèm với động từ chính ở dạng V-ing.

Thì Cấu trúc
Quá khứ đơn S + V-ed/V2
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing

So sánh mục đích sử dụng

Đây là điểm khác biệt cốt lõi. Quá khứ đơn tập trung vào một hành động đã bắt đầu và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, nhấn mạnh vào kết quả. Ngược lại, quá khứ tiếp diễn tập trung vào một hành động đang trong quá trình diễn ra, nhấn mạnh vào sự kéo dài.

  • Quá khứ đơn: Dùng để kể lại một chuỗi sự kiện đã xảy ra nối tiếp nhau.
    • Ví dụ: I arrived at the office, turned on my computer, and checked my emails. (Tôi đã đến văn phòng, bật máy tính và kiểm tra email.)
  • Quá khứ tiếp diễn: Dùng để mô tả một hành động nền đang diễn ra thì một hành động khác xen vào.
    • Ví dụ: I was checking my emails when my manager called me into his office. (Tôi đang kiểm tra email thì quản lý của tôi gọi tôi vào văn phòng của ông ấy.)

Bảng tổng hợp điểm khác biệt

Tiêu chí Quá khứ đơn (Past Simple) Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Diễn tả Hành động đã hoàn tất, chấm dứt trong quá khứ. Hành động đang diễn ra, kéo dài tại một thời điểm trong quá khứ.
Nhấn mạnh Kết quả của hành động. Quá trình của hành động.
Hành động xen vào Là hành động ngắn, xen vào (ví dụ: the phone rang). Là hành động dài, đang diễn ra (hành động nền, ví dụ: I was working).
Dấu hiệu yesterday, last week, ago, in 2020 at 5 PM yesterday, while, at that time
Ví dụ She called me yesterday. (Cô ấy đã gọi cho tôi hôm qua.) She was calling me when I arrived. (Cô ấy đang gọi cho tôi khi tôi đến.)

Khi nào dùng ‘When’ đúng?

Liên từ “when” có thể được sử dụng linh hoạt với cả hai thì, tạo ra những ý nghĩa khác nhau.

  • When + Quá khứ đơn, Quá khứ tiếp diễn: Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào.
    • Ví dụ: I was reading the contract when my boss entered the room. (Tôi đang đọc hợp đồng thì sếp của tôi bước vào phòng.)
  • When + Quá khứ đơn, Quá khứ đơn: Diễn tả hai hành động xảy ra nối tiếp nhau, hành động này kết thúc thì hành động kia bắt đầu.
    • Ví dụ: When the presentation ended, everyone clapped. (Khi bài thuyết trình kết thúc, mọi người đã vỗ tay.)

Từ những kiến thức nền tảng này, chúng ta sẽ khám phá cách ứng dụng thì quá khứ tiếp diễn vào các tình huống công việc thực tế.

Ứng dụng quá khứ tiếp diễn trong công việc

Thì quá khứ tiếp diễn không chỉ là một điểm ngữ pháp trừu tượng mà còn là một công cụ giao tiếp mạnh mẽ trong môi trường công sở. Việc vận dụng thành thạo thì này sẽ giúp bạn mô tả công việc, báo cáo tình hình và thuyết trình một cách chuyên nghiệp, thuyết phục và sinh động hơn.

Cách dùng trong IELTS Speaking Part 2

Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, bạn thường được yêu cầu kể lại một câu chuyện hoặc mô tả một trải nghiệm cá nhân. Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn ngay từ đầu giúp bạn “setting the scene” (dựng bối cảnh), làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn và có cấu trúc rõ ràng, gây ấn tượng tốt với giám khảo.

  • Mục đích: Mô tả các hoạt động nền và không khí chung trước khi đi vào sự kiện chính.
  • Ví dụ (Đề bài: Describe a challenging project you worked on): “I remember it clearly. It was a rainy Friday afternoon, and my team and I were sitting in the main conference room. We were brainstorming ideas for a difficult marketing campaign when our director suddenly walked in with some urgent news…” (Tôi nhớ rất rõ. Đó là một buổi chiều thứ Sáu mưa gió, tôi và đội của mình đang ngồi trong phòng họp chính. Chúng tôi đang suy nghĩ ý tưởng cho một chiến dịch marketing khó nhằn thì giám đốc đột nhiên bước vào với một vài tin tức khẩn cấp…)

Cách viết email báo cáo chuyên nghiệp

Trong các email báo cáo hoặc giải trình, thì quá khứ tiếp diễn được dùng để cung cấp bối cảnh cho một sự kiện hoặc giải thích lý do cho một sự chậm trễ, sự cố một cách logic và rõ ràng.

  • Mục đích: Cung cấp thông tin nền, giải thích tiến độ công việc một cách chi tiết.
  • Ví dụ:
    • “As of 4 PM yesterday, the technical team was still running diagnostics to identify the root cause of the system failure.” (Tính đến 4 giờ chiều hôm qua, đội kỹ thuật vẫn đang chạy chẩn đoán để xác định nguyên nhân gốc rễ của sự cố hệ thống.)
    • “We couldn’t process the payment on Friday because our accounting software was undergoing scheduled maintenance all morning.” (Chúng tôi đã không thể xử lý thanh toán vào thứ Sáu vì phần mềm kế toán của chúng tôi đang được bảo trì theo lịch vào cả buổi sáng.)

Cách tạo bối cảnh khi thuyết trình

Khi thuyết trình, đặc biệt là khi sử dụng kỹ thuật storytelling (kể chuyện) để thu hút khán giả, thì quá khứ tiếp diễn là công cụ không thể thiếu để vẽ nên một bức tranh sống động trong tâm trí người nghe, giúp họ kết nối với câu chuyện của bạn.

  • Mục đích: Đưa khán giả vào câu chuyện, tạo sự đồng cảm và làm cho thông điệp chính trở nên đáng nhớ hơn.
  • Ví dụ: “A few years ago, our company was facing a major crisis. Our sales figures were declining rapidly, and our main competitors were gaining market share. We were all feeling quite hopeless. Then, one day during a team meeting, an unconventional idea came up…” (Vài năm trước, công ty chúng ta đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng lớn. Doanh số của chúng ta đang sụt giảm nhanh chóng, và các đối thủ chính đang giành lấy thị phần. Tất cả chúng tôi đều đang cảm thấy khá vô vọng. Rồi một ngày trong một cuộc họp nhóm, một ý tưởng độc đáo đã nảy ra…)

Để ứng dụng thành công, bạn cũng cần nhận biết và tránh các lỗi sai phổ biến mà nhiều người thường mắc phải.

3 lỗi sai phổ biến cần tránh

Nắm vững công thức và cách dùng là chưa đủ nếu bạn không nhận diện được những cạm bẫy phổ biến. Việc khắc phục ba lỗi sai cố hữu dưới đây sẽ giúp bạn sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách chính xác và tự tin như người bản xứ.

Lỗi 1: Dùng với stative verbs

Stative verbs (động từ chỉ trạng thái) là những động từ mô tả cảm xúc (love, hate), suy nghĩ (know, believe), nhận thức (see, hear), sự sở hữu (own, have), và trạng thái (be, seem). Theo quy tắc, những động từ này không được chia ở các thì tiếp diễn.

  • Sai: At that moment, I was knowing the answer.
  • Đúng: At that moment, I knew the answer. (Vào khoảnh khắc đó, tôi đã biết câu trả lời.)
  • Sai: She was needing some help with the report.
  • Đúng: She needed some help with the report. (Cô ấy đã cần sự giúp đỡ với bản báo cáo.)

Lỗi 2: Nhầm When/While

Sự nhầm lẫn giữa “when” và “while” là một trong những lỗi phổ biến nhất. Hãy nhớ quy tắc đơn giản: “while” thường đi với hành động kéo dài (quá khứ tiếp diễn), còn “when” thường đi với hành động ngắn, xen vào (quá khứ đơn).

  • Sai: I was writing the email while the phone rang. (Câu này có thể được chấp nhận trong văn nói thân mật, nhưng không chính xác về mặt ngữ pháp chặt chẽ).
  • Đúng: I was writing the email when the phone rang. (Tôi đang viết email thì điện thoại reo.)
  • Đúng: While I was writing the email, my colleague was preparing his presentation. (Dùng “while” để chỉ hai hành động dài diễn ra song song.)

Lỗi 3: Lạm dụng không đúng lúc

Một số người học có xu hướng dùng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả mọi hành động trong quá khứ, ngay cả khi chúng là những hành động đã hoàn tất và nối tiếp nhau. Điều này làm câu văn trở nên dài dòng, thiếu tự nhiên và không chính xác.

  • Lạm dụng: Yesterday, I was getting up at 7 AM. Then I was having breakfast and was going to work.
  • Đúng: Yesterday, I got up at 7 AM. Then I had breakfast and went to work. (Dùng thì quá khứ đơn để kể lại một chuỗi hành động đã hoàn tất.)

Hãy luôn nhớ rằng, thì quá khứ tiếp diễn chỉ nên được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh vào quá trình, tạo bối cảnh, hoặc mô tả một hành động bị xen vào.

Bài tập & tài liệu cho người đi làm

Để thực sự thành thạo thì quá khứ tiếp diễn, đặc biệt trong môi trường công sở, việc luyện tập với các ngữ cảnh thực tế và sử dụng công cụ hỗ trợ là vô cùng cần thiết. Dưới đây là các tài nguyên được thiết kế riêng để giúp bạn củng cố và ứng dụng kiến thức hiệu quả.

Bài tập điền từ theo ngữ cảnh công sở

Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn.

  1. At 3 PM yesterday, I ____________ (attend) a virtual conference.
  2. While the manager ____________ (explain) the new strategy, his phone suddenly ____________ (ring).
  3. We ____________ (not make) much progress because the internet connection ____________ (keep) dropping.
  4. What ____________ you ____________ (do) when the client ____________ (arrive) unexpectedly?
  5. This time last month, we ____________ (prepare) for the annual product launch.
  6. He ____________ (talk) to an investor when I ____________ (see) him in the lobby.
  7. They ____________ (finalize) the budget while the other team ____________ (brainstorm) marketing ideas.
  8. I ____________ (check) my email when I ____________ (notice) the urgent message from HR.

Đáp án: 1. was attending; 2. was explaining, rang; 3. weren’t making, kept; 4. were you doing, arrived; 5. were preparing; 6. was talking, saw; 7. were finalizing, was brainstorming; 8. was checking, noticed.

Checklist ứng dụng trong email và họp

Sử dụng checklist nhanh này để tự kiểm tra và tìm cơ hội áp dụng thì quá khứ tiếp diễn khi viết email hoặc chuẩn bị cho một cuộc họp.

  • [ ] Tạo bối cảnh: Tôi có cần mô tả một hành động đang diễn ra để giải thích cho một sự kiện không? (Ví dụ: “Sorry for the late reply, I was traveling all day yesterday.”)
  • [ ] Hành động bị gián đoạn: Tôi có đang tường thuật một việc đang làm thì bị việc khác xen vào không? (Ví dụ: “We were discussing the merger when the fire alarm went off.”)
  • [ ] Hành động song song: Tôi có cần mô tả hai hoạt động diễn ra cùng lúc không? (Ví dụ: “While I was on a call with the supplier, my assistant was booking the flights.”)
  • [ ] Thời điểm cụ thể: Tôi có đang đề cập đến một hành động tại một giờ chính xác trong quá khứ không? (Ví dụ: “At 10:30 AM, our team was presenting the results.”)
  • [ ] Tránh Stative Verbs: Tôi có đang dùng các động từ trạng thái như know, believe, understand ở dạng V-ing không?

Top 3 ứng dụng luyện ngữ pháp hiệu quả

  1. Grammarly: Công cụ này không chỉ kiểm tra lỗi chính tả mà còn cung cấp giải thích chi tiết về các lỗi ngữ pháp, bao gồm cả việc sử dụng sai thì. Phiên bản premium giúp phát hiện lỗi phức tạp và đề xuất cách diễn đạt tự nhiên hơn.
  2. Duolingo: Cung cấp các bài học ngắn gọn và game hóa việc học ngữ pháp, giúp bạn luyện tập mọi lúc mọi nơi. Các bài tập về thì quá khứ tiếp diễn được lồng ghép trong nhiều chủ đề công việc và đời sống.
  3. British Council LearnEnglish Grammar: Một ứng dụng chuyên sâu về ngữ pháp Anh-Anh, cung cấp các bài học chi tiết và bài tập thực hành cho mọi cấp độ. Các bài tập về thì quá khứ tiếp diễn rất đa dạng và có giải thích ngữ pháp rõ ràng.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

Phần này sẽ giải đáp các câu hỏi và thắc mắc phổ biến nhất khi học và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong thực tế.

Quá khứ tiếp diễn có dùng được với stative verbs không?

Không, theo quy tắc ngữ pháp chuẩn, thì quá khứ tiếp diễn (và các thì tiếp diễn khác) không được dùng với các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) như know, believe, understand, love, hate, own, hay need. Thay vào đó, bạn phải sử dụng thì quá khứ đơn. Ví dụ, câu đúng là “She needed help”, không phải “She was needing help”.

Động từ ‘tobe’ có dạng tiếp diễn không?

Rất hiếm khi, vì ‘to be’ là một động từ chỉ trạng thái. Tuy nhiên, có một ngoại lệ khi ‘be’ được dùng để mô tả một hành vi hoặc cách cư xử tạm thời, không phải bản chất cố hữu. Ví dụ: “He was being very difficult during the negotiation” (Anh ta đã tỏ ra rất khó khăn trong suốt cuộc đàm phán) – câu này ám chỉ đây chỉ là hành vi tạm thời của anh ta tại thời điểm đó.

Dùng thì này cho thói quen trong quá khứ được không?

Có, nhưng chỉ trong trường hợp đặc biệt là để phàn nàn. Khi kết hợp với các trạng từ như always hoặc constantly, thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một thói quen trong quá khứ gây khó chịu cho người nói (Ví dụ: “My old computer was always crashing.”). Để diễn tả một thói quen thông thường, bạn nên dùng used to + V hoặc thì quá khứ đơn.

Phân biệt “was/were doing” và “was/were going to do”?

“Was/were doing” (quá khứ tiếp diễn) mô tả một hành động thực sự đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ, trong khi “was/were going to do” (tương lai trong quá khứ) diễn tả một kế hoạch hoặc dự định đã có trong quá khứ nhưng có thể đã không xảy ra.

Tiêu chí was/were doing was/were going to do
Ý nghĩa Hành động đang xảy ra. Dự định, kế hoạch trong quá khứ.
Thực tế Hành động đã thực sự diễn ra. Hành động có thể đã không diễn ra.
Ví dụ I was finishing the report when you called. (Tôi đang hoàn thành báo cáo thì bạn gọi.) I was going to finish the report, but I ran out of time. (Tôi đã định hoàn thành báo cáo, nhưng tôi hết thời gian.)

Kết luận:

  • Dùng “was/were doing” khi bạn muốn nói về một việc đang trong quá trình thực hiện.
  • Dùng “was/were going to do” khi bạn muốn nói về một dự định trong quá khứ.

Mất bao lâu để thành thạo thì quá khứ tiếp diễn?

Thời gian để thành thạo phụ thuộc vào trình độ hiện tại và tần suất luyện tập. Trung bình, một người học có thể nắm vững công thức và cách dùng cơ bản trong 1-2 tuần. Để sử dụng một cách tự nhiên và chính xác trong mọi ngữ cảnh công việc, bạn có thể cần từ 1 đến 3 tháng luyện tập và áp dụng thường xuyên.

Bao lâu nên luyện tập thì này mỗi ngày?

Sự nhất quán quan trọng hơn thời lượng. Bạn nên dành khoảng 15-20 phút mỗi ngày để luyện tập. Khoảng thời gian này đủ để bạn làm một vài bài tập ngắn, đọc một đoạn văn, hoặc cố gắng đặt vài câu mô tả công việc ngày hôm qua của mình bằng thì quá khứ tiếp diễn.

Tại sao người Việt hay nhầm lẫn thì quá khứ tiếp diễn?

Nguyên nhân chính đến từ sự khác biệt trong hệ thống ngữ pháp. Tiếng Việt không có cấu trúc thì tiếp diễn rõ ràng; chúng ta thường dùng từ “đang” để diễn tả hành động, bất kể ở hiện tại hay quá khứ (“Hôm qua lúc 5 giờ tôi đang họp”). Điều này dẫn đến việc người học hoặc quên dùng trợ động từ “was/were”, hoặc nhầm lẫn giữa chức năng của quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.

Học thì quá khứ tiếp diễn ở đâu hiệu quả?

  1. Các trang web ngữ pháp uy tín: British Council, Cambridge Dictionary, và Grammarly Blog là những nguồn tài liệu chuẩn xác và miễn phí.
  2. Các kênh YouTube dạy tiếng Anh: Các kênh như VOA Learning English hoặc BBC Learning English cung cấp bài giảng sinh động và dễ hiểu.
  3. Các ứng dụng học tập: Duolingo, Memrise, và Babbel cung cấp bài tập tương tác để củng cố kiến thức.
  4. Các nền tảng học trực tuyến: Các chương trình như Topica Native cho phép bạn thực hành trực tiếp với giáo viên bản xứ, giúp sửa lỗi và áp dụng ngữ pháp vào giao tiếp thực tế một cách hiệu quả nhất.

Lộ trình tự học quá khứ tiếp diễn hiệu quả

Để nắm vững thì quá khứ tiếp diễn một cách hệ thống, bạn có thể tuân theo lộ trình 4 bước sau. Lộ trình này được thiết kế để đưa bạn từ lý thuyết cơ bản đến khả năng ứng dụng tự nhiên trong công việc.

Bước 1: Nắm Vững Nền Tảng (Tuần 1)

  • Mục tiêu: Hiểu rõ công thức và cách dùng cơ bản nhất.
  • Hành động:
    1. Học thuộc công thức của 3 thể: Khẳng định, Phủ định, Nghi vấn.
    2. Luyện tập phân biệt khi nào dùng “was” và khi nào dùng “were”.
    3. Làm các bài tập cơ bản về chia động từ và đặt câu với mốc thời gian cụ thể (ví dụ: At 9 AM yesterday, I was…).

Bước 2: Phân Biệt và Kết Hợp Thì (Tuần 2)

  • Mục tiêu: Hiểu rõ mối quan hệ và cách kết hợp giữa quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn.
  • Hành động:
    1. Tập trung vào cấu trúc “hành động đang diễn ra thì bị xen vào”.
    2. Luyện tập chuyên sâu với các bài tập sử dụng “When” và “While”.
    3. Thực hành viết các đoạn văn ngắn (3-5 câu) kể lại một sự kiện, sử dụng cả hai thì.

Bước 3: Mở Rộng Các Cách Dùng (Tuần 3)

  • Mục tiêu: Sử dụng thành thạo các cách dùng nâng cao hơn.
  • Hành động:
    1. Luyện tập mô tả hai hành động song song bằng “while”.
    2. Tập viết các câu mở đầu để mô tả bối cảnh cho một câu chuyện hoặc một sự kiện công việc.
    3. Tìm hiểu và đặt câu với cách dùng phàn nàn với “always”.

Bước 4: Ứng Dụng vào Công Việc (Tuần 4 và về sau)

  • Mục tiêu: Tích hợp thì quá khứ tiếp diễn vào giao tiếp công việc hàng ngày một cách tự nhiên.
  • Hành động:
    1. Viết Email: Chủ động tìm cơ hội sử dụng thì này khi viết email báo cáo hoặc giải thích vấn đề (ví dụ: “I couldn’t answer your call because I was meeting with a client.”).
    2. Họp và Thuyết trình: Khi chuẩn bị bài nói, hãy thử bắt đầu bằng cách tạo bối cảnh bằng thì quá khứ tiếp diễn.
    3. Giao tiếp: Khi trò chuyện với đồng nghiệp về công việc ngày hôm qua, hãy cố gắng dùng cấu trúc này.
    4. Tự kiểm tra: Thường xuyên sử dụng checklist ở phần trên để rà soát lại việc sử dụng của mình.

Việc nắm vững thì quá khứ tiếp diễn không chỉ là chinh phục một điểm ngữ pháp mà còn là nâng cao khả năng diễn đạt, giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp hơn. Bằng cách luyện tập theo lộ trình và áp dụng vào thực tế, bạn sẽ sớm làm chủ được công cụ ngôn ngữ hữu ích này. Để tăng tốc quá trình học và thực hành trong môi trường chuẩn quốc tế, hãy tìm hiểu thêm về các khóa học giao tiếp tại Topica Native.

Từ khóa » Công Thức Tiếng Anh Quá Khứ Tiếp Diễn