THÌ SAO CHỨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THÌ SAO CHỨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thì sao
then whyhow aboutwhat aboutthen howwhy wouldchứ
butandrather thanrightdo
{-}
Phong cách/chủ đề:
Crab so what?Thì sao chứ Pan.
That's just it, Pan.Dustin thì sao chứ?
How about you Dustin?Và nếu có thấy, thì sao chứ?
And if they do see you, so what?CID thì sao chứ?
So what if you're CID?Hắn biết… Nhưng biết thì sao chứ, hắn.
I know but why would he.Tony thì sao chứ?..
How about Tony?.Nhưng sống sót thì sao chứ?.
But what about surviving?Vậy thì sao chứ, Jessica?
How about it, Jessica?Nó không là vàng thì sao chứ?
So what if it isn't gold?Hacker thì sao chứ?.
How about the hacker?Ông cũng biết toán học, thì sao chứ?
You know mathematics, so what?Yeah, vậy thì sao chứ?
Yeah, yeah, so what?Họ nói rằng họ đau, ừ thì sao chứ?
They say it hurts them, but why?Vậy thì sao chứ lại làm?
Then why would you do it?Sống tốt thì sao chứ?.
How about living well?Một lần nữa, bạn có thể hỏi, vậy thì sao chứ?
Again, you may be asking, so what?Nhưng đặc quyền thì sao chứ?.
But what about privileges?Ta không có phiếu ở Hạ viện, thì sao chứ?
If we don't have a vote in the House, then what?Tên của anh có khác thì sao chứ?.
Why does my name have to make a difference?Cho dù bọn họ tin đi chăng nữa, thì sao chứ?.
And if they do believe you, what then?Ra ngoài một mình và uống say thì sao chứ?.
Why not go out and get drunk?Harry à, mụ Umbridge phát hiện ra thì sao chứ?.
Harry, what happens if Umbridge does find out?Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1535872, Thời gian: 0.5 ![]()
thi cathì chưa đủ

Tiếng việt-Tiếng anh
thì sao chứ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Thì sao chứ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thìtrạng từthenwhenthìđại từitthìđộng từwouldissaođại từwhatyouchứsự liên kếtbutandchứrather thanchứdanh từrightchứtính từokayTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Thì Sao Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thì Sao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vậy Thì Sao Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Còn ... Thì Sao - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
NẾU CÓ THÌ SAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
DÙ SAO THÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Còn Bạn Thì Sao Tiếng Anh Là Gì ? Cách Sử Dụng Có Nghĩa Là Gì
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Còn Bạn Thì Sao Tiếng Anh Là Gì
-
Các Cách Nói "không Sao đâu" Trong Tiếng Anh - English4u
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal
-
Cách đưa Ra Lời Yêu Cầu, đề Nghị Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Bằng Tiếng Anh - TFlat
-
Thì – Wikipedia Tiếng Việt