THI SĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

THI SĨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từthi sĩpoetnhà thơthi sĩbardthi sĩpoetsnhà thơthi sĩ

Ví dụ về việc sử dụng Thi sĩ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thi sĩ W. H.As the poet W.H.Bạn có tâm hồn thi sĩ.You have the soul of poet.Ingo Maurer- Thi sĩ của ánh sáng.Ingo Maurer is the poet of light.Mùa thu là mùa thi sĩ.Autumn is a poet's season.Do đó nếu anh là thi sĩ, anh nên dùng từ đó.So if you're a poet, you should use that word.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từca sĩ trẻ Sử dụng với động từbác sĩ phẫu thuật gặp bác sĩđến bác sĩgọi bác sĩbác sĩ bảo bác sĩ biết sĩ quan chỉ huy đến nha sĩbác sĩ kiểm tra bác sĩ khuyên HơnSử dụng với danh từbác sĩtiến sĩthụy sĩnghệ sĩbinh sĩca sĩthượng nghị sĩnha sĩsĩ quan bằng thạc sĩHơnKhi bạn gặp người không phải là thi sĩ.When you meet a man who is not a poet.Tôi không tự xem mình là thi sĩ vì tôi không thích cái chữ đó.I don't call myself a poet, because I don't like the word.Âm nhạc được gởi đến Thượng Đế bởi người đang yêu và thi sĩ.Are music sent up to God by the lover and the bard.Thi sĩ là một con chim sơn ca ngồi trong bóng tối hát lên.A poet is a nightingale, who sits in darkness and sings.Nếu họ chính thật là thi sĩ, phải tiếp tục lập lại‘ tôi- không- biết'.Poets, if they're genuine, must keep repeating“I don't know.”.Kitano suy nghĩ:“ Nếu ta không ngừng bây giờ, ta sẽ thành một thi sĩ, không là Thiền sư.”.Kitano mused:"If I don't stop now, I will be a poet, not a Zen teacher.".Jean Cocteau bảo thi sĩ là một kẻ nói dối luôn luôn nói ra sự thật.Jean Cocteau once said that poets are liars who tell the truth.Ngôn ngữ phải là tạo phẩm chung của thi sĩ và người lao động chân tay.Language ought to be the joint creation of poets and manual workers.”.Thi sĩ cũng vậy, nếu họ chính thật là thi sĩ, phải tiếp tục lập lại” tôi- không- biết“.Poets, if they're genuine, must also keep repeating“I don't know.”.Tôi muốn trở thành thi sĩ, từ đầu đến chân, sống và chết với thơ.”.I want to be a poet, from head to toe, living and dying by poetry.Thi sĩ Ezra Pound( 1885- 1972) sinh ra tại Idaho nhưng sống phần nhiều cuộc đời của ông tại châu Âu.The poet EzraPound(1885- 1972) was born in Idaho but spent much of his adult life in Europe.Mười Gấu, rất già, là một thi sĩ hơn là một tù trưởng chiến binh.Ten Bears, very old, was more a poet than a warrior chief.Bạn có lẽ biết cách viết những bài thơ, theo kỹ thuật là hoàn hảo nhất;nhưng bạn có lẽ không là một thi sĩ.You may know how to write poems, technically most perfect,but you may not be a poet.Nếu họ chính thật là thi sĩ, phải tiếp tục lập lại‘ tôi- không- biết'.If poets are genuine, they must keep on repeating:‘I don't know.'.Thi sĩ, linh mục, anh hùng và nhân vật phản diện- Abbey là một- phải xem cuộc thi sống của lịch sử nước Anh.Poets, priests, heroes and villains- the Abbey is a must-see living pageant of British history.Khi bạn gặp người không phải là thi sĩ, đừng cho y thấy bài thơ của bạn.When you meet a man who is not a poet, please do not try to show him your poem.”.Ông viết“ Tất cả thi sĩ và các anh hùng là những người con của Bình Minh, và khởi tấu nhạc vào lúc mặt trời mọc.”.All poets and heroes, like Memnon, are the children of Aurora, and emit their music at sunrise.”.Phương Dung còn có danh hiệu là" Con Nhạn Trắng Gò Công"[1] do thi sĩ Kiên Giang Hà Huy Hà tặng cho cô.Phuong Dung also has the title of"The GòCông White Swallow" by Kien Giang poet Hà Huy Hà gave her.Nếu thi sĩ không còn có thể nói cho xã hội được nữa, nhưng chỉ nói cho mình nghe, lúc đó chúng ta đang ở bước đường cùng.If the poet can no longer speak for society, but only for himself, then we are at the last ditch.Từ trong bản chất ngươi luôn luôn là thi sĩ, luôn luôn ở trên đỉnh cao của tình yêu của ngươi, luôn luôn khát khao chân lý và công lý.You are in your essence constantly a poet, constantly at the height of your love, constantly avid of truth and justice.Bốn thi sĩ kia là những người tài năng, tuyệt vời nhất mà cháu được gặp, nhưng họ cũng rất dễ gần gũi và thân thiện.The four other poets are some of the most amazing, talented people I have ever met, but they were also so approachable and friendly.Toàn bộ hệ thống của những biểu tượng được thể hiện trong nghệthuật và đời sống thời trung cổ sẽ muôn đời dành được sự ngưỡng mộ của thi sĩ.The whole system of symbolism impressed on the art andthe life of the Middle Ages must awaken the admiration of poets in all times.Plato, Khổng Tử, và thi sĩ( hay là những thi sĩ) viết bản trường ca Bhagavad Gita2 đã nghĩ về sự lãnh đạo; cả Machiavelli3 cũng vậy.Plato, Confucius, and the poet(or poets) who wrote the Bhagavad Gita thought about leadership; so did Machiavelli.Các vấn đề αυτόχθων bản quán này đối với thi sĩ và người dân của ông, cho phép Heidegger thăm lại những khái niệm có liên quan từ bi kịch Antigone của Sophocles.These issues of autochthony, for the poet and his people, allow Heidegger to revisit related concepts from Sophocles' Antigone.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0187

Xem thêm

là thi sĩwas a poet

Từng chữ dịch

thidanh từthiexamtestexaminationcompetitiondanh từartistdoctordrofficersinger S

Từ đồng nghĩa của Thi sĩ

nhà thơ poet thị sản phẩm của mìnhthí sinh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thi sĩ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thi Sĩ Là Gì Tiếng Anh