Thi Tìm Từ Chứa Tiếng Có Vần âc / ât Hoặc Bắt đầu Bằng S / X | Tech12h
Có thể bạn quan tâm
01 Đề bài:
3. Nghe - viết (Sgk)
4. Thi tìm từ chứa tiếng có vần âc / ât hoặc bắt đầu bằng s / x
Bảng a
Từ chứa tiếng có vần âc | Từ chứa tiếng có vần ât |
Bảng b
Từ chứa tiếng bắt đầu bằng s | Từ chứa tiếng bắt đầu bằng x |
02 Bài giải:
Bảng a
Từ chứa tiếng có vần âc | Từ chứa tiếng có vần ât |
lấc cấc, xấc láo, lấc xấc, bậc thang | thật thà, chật vật, vật vờ, phất phơ, chật chội, bật nhảy, vất vả, lất phất |
Bảng b
Từ chứa tiếng bắt đầu bằng s | Từ chứa tiếng bắt đầu bằng x |
siêng năng, sang sảng, sảng khoái, sáng sủa, sáng suốt, sung sướng, san sẻ, suồng sã... | xanh xao, xanh mượt, xa xôi, xôn xao, xào xạc, xa xăm, xúng xính, xập xình, xăng xe... |
Từ khóa » Tìm Từ Chứa Tiếng Có Vần âc Hoặc ât
-
Thi Tìm Từ Chứa Tiếng Có Vần âc / ât Hoặc Bắt đầu Bằng S / X
-
Thi Tìm Từ Chứa Tiếng Có Vần âc / ât Hoặc Bắt đầu Bằng S / X
-
Tìm Từ Chứa Tiếng Có Vần âc Hoặc ât
-
TÌM TỪ NGỮ CHỨA TIẾNG CÓ VẦN ÂT HOẶC ÂC A, Chân... B, Ong ...
-
Soạn Bài: Chính Tả: Nghe - Viết: Chiếc áo Búp Bê - Phân Biệt S/x, ât/âc
-
Tìm Các Từ Có Vần Âc
-
Tìm Từ Ngữ Có Tiếng Chưa Vần “âc Hoặc “ât Có Nghĩa Như - Tự Học 365
-
Tìm Và Ghi Lại Các Từ Chứa Tiếng Có Vần âc Hoặc ât Có Nghĩa Như Sau
-
A) Tiếng Bắt đầu Bằng S Hay X ?, Câu 3. Thi Tìm Các Tính Từ
-
1. Điền Vào Chỗ Trống Tiếng Bắt đầu Bằng S Hoặc X . Chính Tả
-
Tìm Và Viết Các Từ Ngữ, Biết Rằng Từ đó Có Chứa Vần ât Hoặc âc Có
-
Thi Tìm Các Tính Từ: Chứa Tiếng Bắt đầu Bằng S Hoặc X ... - Khoa Học