Thị Trấn Chờ - Yên Phong - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Thị trấn Chờ – Yên Phong cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Yên Phong , thuộc Tỉnh Bắc Ninh , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Thị trấn Chờ – Yên Phong
      • 0.1.1 Bản đồ Thị trấn Chờ – Yên Phong
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Yên Phong
          • 1.0.0.0.1 TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thị trấn Chờ8 Xã Đông Phong4 Xã Đông Thọ7 Xã Đông Tiến5 Xã Dũng Liệt5 Xã Hoà Tiến5 Xã Long Châu4 Xã Tam Đa4 Xã Tam Giang5 Xã Thụy Hoà4 Xã Trung Nghĩa5 Xã Văn Môn5 Xã Yên Phụ5 Xã Yên Trung9
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bắc Ninh
          • 2.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Bắc Ninh 161xx229272.63482,63.301 Huyện Gia Bình 167xx8792.269 107,9855 Huyện Lương Tài 166xx10596.326105,7911 Huyện Quế Võ 168xx118135.938149,1912 Huyện Thuận Thành 165xx128144.536117,91.226 Huyện Tiên Du 164xx73124.39696,2 1.293 Huyện Từ Sơn 163xx89140.04061,32.285 Huyện Yên Phong 162xx75126.66095,21.330
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
          • 3.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km² Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km² Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km² Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km² Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km² Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km² Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km² Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km² Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km² Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Thông tin zip code /postal code Thị trấn Chờ – Yên Phong

Bản đồ Thị trấn Chờ – Yên Phong

Đường Phố Chờ1-275, 2-274 221404
Đường Phố Mới1-345, 2-344 221403
Khối Cơ Quan 221412
Thôn Ngân Cầu 221405
Thôn Nghiêm Xá 221407
Thôn Phú Mẫn 221408
Thôn Trác Bút 221409
Thôn Trung Bạn 221406

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Yên Phong

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Chờ8
Xã Đông Phong4
Xã Đông Thọ7
Xã Đông Tiến5
Xã Dũng Liệt5
Xã Hoà Tiến5
Xã Long Châu4
Xã Tam Đa4
Xã Tam Giang5
Xã Thụy Hoà4
Xã Trung Nghĩa5
Xã Văn Môn5
Xã Yên Phụ5
Xã Yên Trung9

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bắc Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Bắc Ninh 161xx229272.63482,63.301
Huyện Gia Bình 167xx8792.269 107,9855
Huyện Lương Tài 166xx10596.326105,7911
Huyện Quế Võ 168xx118135.938149,1912
Huyện Thuận Thành 165xx128144.536117,91.226
Huyện Tiên Du 164xx73124.39696,2 1.293
Huyện Từ Sơn 163xx89140.04061,32.285
Huyện Yên Phong 162xx75126.66095,21.330

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post 4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi người Các yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành công Dùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong” Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mới Backlink DoFollow từ Pinterest [2019] Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93 Cách đặt backlink từ slides.com Cách đặt backlink trên calameo.com Cách đặt backlink trên Uid.me Cách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category Post Xã Giang Sơn – Gia Bình Huyện Nông Cống – Thanh Hoá Xã Tân Phúc – Nông Cống Xã Tân Duyệt – Đầm Dơi Phường 15 – Quận 5  Phường Lam Sơn – Thanh Hóa Xã Quang Minh – Kiến Xương Xã Thu Tà – Xín Mần Xã Bảo Thuận – Ba Tri Xã Hải Vân – Hải Hậu Same Tags Post Xã Chất Bình – Kim Sơn Xã Toàn Thắng – Gia Lộc Xã Nhân Chính – Lý Nhân Xã Thanh Sơn – Kim Bảng Xã Ông Đình – Khoái Châu Xã Ngọc Xá – Quế Võ Xã Hải Anh – Hải Hậu Xã Đạo Trù – Tam Đảo Xã Yên Cường – Ý Yên Xã Tam Hưng – Thuỷ Nguyên

More from this author

View all posts
  • Xã Thạch Xuân – Thạch Hà
  • Xã Yên Lương – Ý Yên
  • Xã Bình Đức – Châu Thành
  • Xã Dương Sơn – Na Rì

Từ khóa » Thị Trấn Chờ Yên Phong Bắc Ninh