Thị trấn Chúc Sơn – Chương Mỹ cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Chương Mỹ , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Thị trấn Chúc Sơn – Chương Mỹ
0.1.1 Bản đồ Thị trấn Chúc Sơn – Chương Mỹ
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Chương Mỹ
1.0.0.0.1 TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thị trấn Chúc Sơn13 Thị trấn Xuân Mai10 Xã Đại Yên10 Xã Đồng Lạc7 Xã Đồng Phú5 Xã Đông Phương Yên18 Xã Đông Sơn10 Xã Hoà Chính4 Xã Hoàng Diệu7 Xã Hoàng Văn Thụ10 Xã Hồng Phong6 Xã Hợp Đồng4 Xã Hữu Văn13 Xã Lam Điền5 Xã Mỹ Lương16 Xã Nam Phương Tiến9 Xã Ngọc Hoà5 Xã Ngọc Sơn12 Xã Phú Nam An5 Xã Phụng Châu7 Xã Phú Nghĩa11 Xã Quảng Bị4 Xã Tân Tiến6 Xã Thanh Bình7 Xã Thượng Vực5 Xã Thụy Hương6 Xã Thủy Xuân Tiên10 Xã Tiên Phương6 Xã Tốt Động12 Xã Trần Phú13 Xã Trung Hoà3 Xã Trường Yên4 Xã Văn Võ8
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội
2.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thị xã Sơn Tây 127xx364125.749113,51.108 Quận Ba Đình 111xx545225.9109,3 24.291 Quận Cầu Giấy 113xx677225.6431218.804 Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286 Quận Hà Đông 121xx1080233.126 47,94.867 Quận Hai Bà Trưng 116xx920295.72610,1 29.280 Quận Hoàng Mai 117xx849335.50940,28.844 Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799 Quận Long Biên 117xx677276.91360,44.500 Quận Tây Hồ 112xx376130.639 245.443 Quận Thanh Xuân 114xx504223.6949,124.582 Huyện Ba Vì 126xx198246.120 425,3579 Huyện Chương Mỹ 134xx271286.359 232,31.233 Huyện Đan Phượng 130xx108142.48076,61.860 Huyện Đông Anh 123xx273333.337182,11.831 Huyện Gia Lâm 124xx317251.735 1142.208 Huyện Hoài Đức 132xx128191.10682,4 2.319 Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352 Huyện Mỹ Đức 137xx120169.999230739 Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362 Huyện Phú Xuyên 139xx189181.388171,1 1.060 Huyện Quốc Oai 133xx140160.1901471.090 Huyện Sóc Sơn 122xx194282.536306,5 922 Huyện Thạch Thất 131xx196177.545202,5877 Huyện Thanh Oai 135xx109167.250123,81.351 Huyện Thanh Trì 125xx136198.70663,173.146 Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717 Huyện Ứng Hoà 138xx146182.008 183,7991 Huyện Bắc Từ Liêm 119xx444320.414 43,4 7.391 Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
3.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km² Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km² Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km² Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km² Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km² Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km² Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km² Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km² Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km² Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²
Thông tin zip code /postal code Thị trấn Chúc Sơn – Chương Mỹ
Bản đồ Thị trấn Chúc Sơn – Chương Mỹ
Khu Bệnh VIện Huyện
156107
Khu Hoà Sơn
156103
Khu Linh sơn
156573
Khu May Hương Thịnh
156106
Khu Ngọc sơn
156571
Khu Ninh kiều
156572
Khu Ninh sơn
156109
Khu Tiên sơn
156570
Khu Tràng an
156108
Phố Bắc Sơn
156101
Phố Bình Sơn
156105
Phố Chợ Chúc Sơn
156102
Phố Yên Sơn
156104
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Chương Mỹ
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Chúc Sơn
13
Thị trấn Xuân Mai
10
Xã Đại Yên
10
Xã Đồng Lạc
7
Xã Đồng Phú
5
Xã Đông Phương Yên
18
Xã Đông Sơn
10
Xã Hoà Chính
4
Xã Hoàng Diệu
7
Xã Hoàng Văn Thụ
10
Xã Hồng Phong
6
Xã Hợp Đồng
4
Xã Hữu Văn
13
Xã Lam Điền
5
Xã Mỹ Lương
16
Xã Nam Phương Tiến
9
Xã Ngọc Hoà
5
Xã Ngọc Sơn
12
Xã Phú Nam An
5
Xã Phụng Châu
7
Xã Phú Nghĩa
11
Xã Quảng Bị
4
Xã Tân Tiến
6
Xã Thanh Bình
7
Xã Thượng Vực
5
Xã Thụy Hương
6
Xã Thủy Xuân Tiên
10
Xã Tiên Phương
6
Xã Tốt Động
12
Xã Trần Phú
13
Xã Trung Hoà
3
Xã Trường Yên
4
Xã Văn Võ
8
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx
364
125.749
113,5
1.108
Quận Ba Đình
111xx
545
225.910
9,3
24.291
Quận Cầu Giấy
113xx
677
225.643
12
18.804
Quận Đống Đa
115xx
954
370.117
10,2
36.286
Quận Hà Đông
121xx
1080
233.126
47,9
4.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx
920
295.726
10,1
29.280
Quận Hoàng Mai
117xx
849
335.509
40,2
8.844
Quận Hoàn Kiếm
110xx
318
147.334
5,3
27.799
Quận Long Biên
117xx
677
276.913
60,4
4.500
Quận Tây Hồ
112xx
376
130.639
24
5.443
Quận Thanh Xuân
114xx
504
223.694
9,1
24.582
Huyện Ba Vì
126xx
198
246.120
425,3
579
Huyện Chương Mỹ
134xx
271
286.359
232,3
1.233
Huyện Đan Phượng
130xx
108
142.480
76,6
1.860
Huyện Đông Anh
123xx
273
333.337
182,1
1.831
Huyện Gia Lâm
124xx
317
251.735
114
2.208
Huyện Hoài Đức
132xx
128
191.106
82,4
2.319
Huyện Mê Linh
129xx
105
191.490
141,6
1.352
Huyện Mỹ Đức
137xx
120
169.999
230
739
Huyện Phúc Thọ
128xx
102
159.484
117,1
1.362
Huyện Phú Xuyên
139xx
189
181.388
171,1
1.060
Huyện Quốc Oai
133xx
140
160.190
147
1.090
Huyện Sóc Sơn
122xx
194
282.536
306,5
922
Huyện Thạch Thất
131xx
196
177.545
202,5
877
Huyện Thanh Oai
135xx
109
167.250
123,8
1.351
Huyện Thanh Trì
125xx
136
198.706
63,17
3.146
Huyện Thường Tín
136xx
153
219.246
127,7
1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx
146
182.008
183,7
991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx
444
320.414
43,4
7.391
Huyện Nam Từ Liêm
120xx
232.894
32,27
7.216
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Thành phố Hà Nội
10xxx - 14xxx
10
4
29,30,31 32,33,(40)
7.588.150
3.328,9 km²
2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng
04xxx - 05xxx
18xxxx
225
15, 16
2.103.500
1.527,4 km²
1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh
16xxx
22xxxx
222
99
1.214.000
822,7 km²
1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương
03xxx
17xxxx
320
34
2.463.890
1656,0 km²
1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam
18xxx
40xxxx
226
90
794.300
860,5 km²
923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên
17xxx
16xxxx
221
89
1.380.000
926,0 km²
1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định
07xxx
42xxxx
228
18
1.839.900
1.652,6 km²
1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình
08xxx
43xxxx
229
35
927.000
1.378,1 km²
673 người/km²
Tỉnh Thái Bình
06xxx
41xxxx
227
17
1.788.400
1.570,5 km²
1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc
15xxx
28xxxx
211
88
1.029.400
1.238,6 km²
831 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostThị trấn Mèo Vạc – Mèo VạcThị trấn Đình Lập – Đình LậpXã Lộc Thành – Bảo LâmThị trấn Lộc Ninh – Lộc NinhPhường 15 – Quận 11 Xã Đỗ Động – Thanh OaiXã Hoà Tịnh – Mang ThítThị trấn Mường Lát – Mường LátXã Đắk Rơ Ông – Tu Mơ RôngXã Kênh Giang – Thuỷ NguyênSame Tags PostXã Bắc Hồng – Đông AnhThị trấn Phong Điền – Phong ĐiềnXã Duyên Hải – Hưng HàPhường Cẩm Thượng – Hải DươngXã Hợp Đức – Thanh HàXã Tứ Xuyên – Tứ KỳXã Châu Sơn – Ba VìXã Nhân Hoà – Vĩnh BảoXã Tân Cương – Vĩnh TườngXã Nam Thắng – Tiền Hải