Thị Trấn Lộc Ninh - Lộc Ninh - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Thị trấn Lộc Ninh – Lộc Ninh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Lộc Ninh , thuộc Tỉnh Bình Phước , vùng Đông Nam Bộ

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Thị trấn Lộc Ninh – Lộc Ninh
      • 0.1.1 Bản đồ Thị trấn Lộc Ninh – Lộc Ninh
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lộc Ninh
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Lộc Ninh8Xã Lộc An9Xã Lộc Điền9Xã Lộc Hiệp7Xã Lộc Hoà7Xã Lộc Hưng9Xã Lộc Khánh6Xã Lộc Phú7Xã Lộc Quang7Xã Lộc Tấn15Xã Lộc Thái9Xã Lộc Thành9Xã Lộc Thạnh5Xã Lộc Thiện7Xã Lộc Thịnh6Xã Lộc Thuận10
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bình Phước
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị xã Đồng Xoài 671xx21580.099168,5475Thị xã Bình Long 6785x - 6789x5957.590126,3456Huyện Bù Đăng 673xx122133.4751.50389Huyện Bù Đốp 6765x - 6769x5051.576377,5137Huyện Bù Gia Mập 675xx15272.9071.061,269Huyện Chơn Thành 679xx7662.562389,5161Huyện Đồng Phú 672xx6982.190929,188Huyện Hớn Quản 6780x - 6784x11995.681663,7977144Huyện Lộc Ninh 6760x - 6764x130109.866 854129Thị xã Phước Long 674xx4450.019118,8393 421Huyện Phú Riềng677xx???92.016675136
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841 50 → 59 8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Thông tin zip code /postal code Thị trấn Lộc Ninh – Lộc Ninh

Bản đồ Thị trấn Lộc Ninh – Lộc Ninh

Khu phố Ninh Hòa832512
Khu phố Ninh Phú832507
Khu phố Ninh Phước832506
Khu phố Ninh Thái832510
Khu phố Ninh Thành832511
Khu phố Ninh Thạnh832509
Khu phố Ninh Thịnh832508
Khu phố Ninh Thuận832513

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lộc Ninh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Lộc Ninh8
Xã Lộc An9
Xã Lộc Điền9
Xã Lộc Hiệp7
Xã Lộc Hoà7
Xã Lộc Hưng9
Xã Lộc Khánh6
Xã Lộc Phú7
Xã Lộc Quang7
Xã Lộc Tấn15
Xã Lộc Thái9
Xã Lộc Thành9
Xã Lộc Thạnh5
Xã Lộc Thiện7
Xã Lộc Thịnh6
Xã Lộc Thuận10

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bình Phước

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Đồng Xoài671xx21580.099168,5475
Thị xã Bình Long6785x - 6789x5957.590126,3456
Huyện Bù Đăng673xx122133.4751.50389
Huyện Bù Đốp6765x - 6769x5051.576377,5137
Huyện Bù Gia Mập675xx15272.9071.061,269
Huyện Chơn Thành679xx7662.562389,5161
Huyện Đồng Phú672xx6982.190929,188
Huyện Hớn Quản6780x - 6784x11995.681663,7977144
Huyện Lộc Ninh6760x - 6764x130109.866854129
Thị xã Phước Long674xx4450.019118,8393421
Huyện Phú Riềng677xx???92.016675136

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841 50 → 59 8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostXã Yên Phú – Bắc MêXã Cư Đrăm – Krông BôngXã An Lạc – Sơn ĐộngXã Tú Thịnh – Sơn DươngXã Liêng S’Rônh – Đam RôngXã Hậu Thạnh Đông – Tân ThạnhXã Minh Trí – Sóc SơnXã Thọ Hợp – Quỳ HợpXã Hồng Phong – Đông TriềuXã Nghinh Xuyên – Đoan Hùng Same Tags PostThị trấn Văn Điển – Thanh TrìPhường Linh Đông – Thủ Đức Thị trấn Cái Tàu Hạ – Châu ThànhXã Bảo Bình – Cẩm MỹThị trấn Vĩnh Tường – Vĩnh TườngPhường Tân An – La GiThị trấn Hùng Sơn – Lâm ThaoThị trấn Lấp Vò – Lấp VòXã Nhơn Đức – Nhà Bè Xã Lộc Hưng – Lộc Ninh

More from this author

View all posts
  • Phường Hồng Châu – Hưng Yên
  • Phường Đông Hồ – Hà Tiên
  • Xã Hoà Chính – Chương Mỹ
  • Xã Ea Sar – Ea Kar

Từ khóa » Bản đồ Thị Trấn Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước