Thị trấn Nông Trường Lệ Ninh – Lệ Thủy cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Lệ Thủy , thuộc Tỉnh Quảng Bình , vùng Bắc Trung Bộ
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Thị trấn N.T Lệ Ninh – Lệ Thủy
0.1.1 Bản đồ Thị trấn N.T Lệ Ninh – Lệ Thủy
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lệ Thủy
1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Kiến Giang9Thị trấn nông trường Lệ Ninh12Xã An Thủy19Xã Cam Thủy9Xã Dương Thủy10Xã Hoa Thủy11Xã Hồng Thủy11Xã Hưng Thủy13Xã Kim Thủy9Xã Lâm Thủy6Xã Liên Thủy17Xã Lộc Thủy11Xã Mai Thủy9Xã Mỹ Thủy16Xã Ngân Thủy6Xã Ngư Thủy Bắc5Xã Ngư Thủy Nam5Xã Ngư Thủy Trung5Xã Phong Thủy17Xã Phú Thủy5Xã Sen Thủy13Xã Sơn Thủy12Xã Tân Thủy12Xã Thái Thủy7Xã Thanh Thủy7Xã Trường Thủy9Xã Văn Thủy7Xã Xuân Thủy16
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Bình
2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Đồng Hới 471xx228 111.141155,7714Huyện Bố Trạch 472xx269 178.4642.124,2 84Huyện Lệ Thủy 478xx288 140.2741.416,199Huyện Minh Hóa 476xx132 46.862 1.412,733Huyện Quảng Ninh 477xx106 86.598 1.191,7 73Huyện Quảng Trạch 474xx202 95.542 400,7022238Huyện Tuyên Hóa 475xx153 77.608 1.149,468Thị xã Ba Đồn473xx
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ
3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốTỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx – 47xxxx23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx – 45xxxx23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²
Thông tin zip code /postal code Thị trấn N.T Lệ Ninh – Lệ Thủy
Bản đồ Thị trấn N.T Lệ Ninh – Lệ Thủy
Thôn 1
514081
Thôn 2a
514070
Thôn 2b
514074
Thôn 2c
514071
Thôn 3a
514072
Thôn 3b
514073
Thôn 4
514076
Thôn 5
514077
Thôn 6
514078
Thôn Liên Cơ
514075
Thôn Phú Cường
514079
Thôn Quyết Tiến
514080
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lệ Thủy
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Kiến Giang
9
Thị trấn nông trường Lệ Ninh
12
Xã An Thủy
19
Xã Cam Thủy
9
Xã Dương Thủy
10
Xã Hoa Thủy
11
Xã Hồng Thủy
11
Xã Hưng Thủy
13
Xã Kim Thủy
9
Xã Lâm Thủy
6
Xã Liên Thủy
17
Xã Lộc Thủy
11
Xã Mai Thủy
9
Xã Mỹ Thủy
16
Xã Ngân Thủy
6
Xã Ngư Thủy Bắc
5
Xã Ngư Thủy Nam
5
Xã Ngư Thủy Trung
5
Xã Phong Thủy
17
Xã Phú Thủy
5
Xã Sen Thủy
13
Xã Sơn Thủy
12
Xã Tân Thủy
12
Xã Thái Thủy
7
Xã Thanh Thủy
7
Xã Trường Thủy
9
Xã Văn Thủy
7
Xã Xuân Thủy
16
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Bình
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Đồng Hới
471xx
228
111.141
155,7
714
Huyện Bố Trạch
472xx
269
178.464
2.124,2
84
Huyện Lệ Thủy
478xx
288
140.274
1.416,1
99
Huyện Minh Hóa
476xx
132
46.862
1.412,7
33
Huyện Quảng Ninh
477xx
106
86.598
1.191,7
73
Huyện Quảng Trạch
474xx
202
95.542
400,7022
238
Huyện Tuyên Hóa
475xx
153
77.608
1.149,4
68
Thị xã Ba Đồn
473xx
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh
45xxx - 46xxx
48xxxx
239
38
1.242.700
5.997,3 km²
207 người/km²
Tỉnh Nghệ An
43xxx - 44xxx
46xxxx – 47xxxx
238
37
2.978.700
16.493,7km²
108người/km²
Tỉnh Quảng Bình
47xxx
51xxxx
232
73
863.400
8.065,3 km²
107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị
48xxx
52xxxx
233
74
612.500
4.739,8 km²
129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá
40xxx - 42xxx
44xxxx – 45xxxx
237
36
3.712.600
11.130,2 km²
332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế
49xxx
53xxxx
234
75
1.143.572
5.033,2 km²
228 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Hua Trai – Mường LaXã Thanh Uyên – Tam NôngThị trấn Khe Tre – Nam ĐôngPhường 18 – Quận 4 Xã Ia Mơ Nông – Chư PăhXã An Thạnh Tây – Cù Lao DungXã Quảng Phong – Hải HàXã Quỳnh Hồng – Quỳnh PhụXã Yên Hồng – Ý YênPhường Phú Sơn – Bỉm SơnSame Tags PostXã Thiên Lộc – Can LộcXã Lượng Minh – Tương DươngXã Hướng Phùng – Hướng HóaXã Diễn Hải – Diễn ChâuXã Thiệu Thành – Thiệu HoáXã Hướng Lộc – Hướng HóaXã Xuân Trường – Nghi XuânXã Hướng Linh – Hướng HóaXã Hướng Sơn – Hướng HóaXã Đồng Tiến – Triệu Sơn