Thị Trấn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- thị trấn
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
thị trấn tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thị trấn trong tiếng Trung và cách phát âm thị trấn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thị trấn tiếng Trung nghĩa là gì.
thị trấn (phát âm có thể chưa chuẩn)
村镇 《村压和小市镇。》集镇; 镇子 《以非农业人口为主的比城市小的居住区。》市镇; 市集 《较大的集镇。》镇 《行政区划单位, 一般由县一级领导。》县城 《县行政机关所在的城镇。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 村镇 《村压和小市镇。》集镇; 镇子 《以非农业人口为主的比城市小的居住区。》市镇; 市集 《较大的集镇。》镇 《行政区划单位, 一般由县一级领导。》县城 《县行政机关所在的城镇。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ thị trấn hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- lý thuyết âm nhạc tiếng Trung là gì?
- tổng giá trị nhập khẩu tiếng Trung là gì?
- quyền khống chế mặt biển tiếng Trung là gì?
- nhất thiết tiếng Trung là gì?
- ghét chiến tranh tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thị trấn trong tiếng Trung
村镇 《村压和小市镇。》集镇; 镇子 《以非农业人口为主的比城市小的居住区。》市镇; 市集 《较大的集镇。》镇 《行政区划单位, 一般由县一级领导。》县城 《县行政机关所在的城镇。》
Đây là cách dùng thị trấn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thị trấn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 村镇 《村压和小市镇。》集镇; 镇子 《以非农业人口为主的比城市小的居住区。》市镇; 市集 《较大的集镇。》镇 《行政区划单位, 一般由县一级领导。》县城 《县行政机关所在的城镇。》Từ điển Việt Trung
- bắt tay làm tiếng Trung là gì?
- tủ sách quầy sách tiếng Trung là gì?
- mủn tiếng Trung là gì?
- người phe vé tiếng Trung là gì?
- vải khổ hẹp tiếng Trung là gì?
- âm nhạc thuần túy tiếng Trung là gì?
- chậm rì tiếng Trung là gì?
- ước lượng tiếng Trung là gì?
- chị em bạn tiếng Trung là gì?
- đồ tởm lợm tiếng Trung là gì?
- điều tốc điện tiếng Trung là gì?
- đình nguyên tiếng Trung là gì?
- hàng hai tiếng Trung là gì?
- hoang phóng tiếng Trung là gì?
- pháp độ tiếng Trung là gì?
- nhiệt năng tiếng Trung là gì?
- bảo vệ vua tiếng Trung là gì?
- tỵ tổ tiếng Trung là gì?
- nhiều đẹp thịnh vượng tiếng Trung là gì?
- lén lút nhìn trộm tiếng Trung là gì?
- dược hoàn tiếng Trung là gì?
- túi cơm giá áo tiếng Trung là gì?
- năm màu tiếng Trung là gì?
- giếng khơi tiếng Trung là gì?
- úa tiếng Trung là gì?
- dùng người tiếng Trung là gì?
- khen hay tiếng Trung là gì?
- trinh sát tuần tra tiếng Trung là gì?
- máy thùa khuy tiếng Trung là gì?
- đổi lấy tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Thị Trấn Nếnh Tiếng Trung Là Gì
-
Thị Trấn Nếnh Tiếng Trung La Gi - Hỏi Đáp
-
Thị Trấn Tiếng Trung Là Gì
-
Nếnh: Thị Trấn Thuộc Việt Yên – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki ...
-
Nếnh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tên Quận Huyện Của Việt Nam Dịch Sang Tiếng Trung
-
Phường Tiếng Trung Là Gì | Tên Huyện Xã Tỉnh Việt Nam & TQ
-
Thành Phố Tỉnh Quận Huyện Việt Nam Trong Tiếng Trung
-
Thị Trấn Nếnh - Ninh Khanh - Wikimapia
-
Thị Trấn Nếnh Tiếng Trung La Gì - TopList #Tag
-
汉语交流区 - 兴趣者可以参考一下: SỔ TAY TÊN CÁC THÀNH PHỐ ...
-
Thị Trấn Nếnh Tiếng Trung La Gì - TopList #Tag
-
TÊN TIẾNG TRUNG CÁC QUẬN, HUYỆN, TỈNH THÀNH VIỆT NAM
-
[PDF] DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC ONLINE 1 TT Mã BC ... - USTravelDocs
-
Trường THCS Thân Nhân Trung