Thìa Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thìa" thành Tiếng Anh

spoon, spoonful, curette là các bản dịch hàng đầu của "thìa" thành Tiếng Anh.

thìa noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • spoon

    noun

    scooped utensil for eating (or serving) [..]

    Hoặc ta có thể loại bỏ cái thìa.

    Or we could just get rid of the spoon.

    en.wiktionary.org
  • spoonful

    noun

    Hoặc ta có thể loại bỏ cái thìa.

    Or we could just get rid of the spoon.

    GlosbeMT_RnD
  • curette

    verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • spoons
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " thìa " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "thìa"

spoon spoon thìa

Các cụm từ tương tự như "thìa" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • môi thìa spoon-bait
  • thìa canh soup spoon · tablespoon
  • cá tầm thìa paddlefish
  • cánh thìa carina
  • thìa ăn tráng miệng dessertspoon
  • Dẽ mỏ thìa Spoon-billed Sandpiper
  • nĩa thìa runcible spoon
  • vật hình thìa spoon
xem thêm (+27) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "thìa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Thìa Dịch Tiếng Anh