Thìa Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thìa" thành Tiếng Anh
spoon
spoon, spoonful, curette là các bản dịch hàng đầu của "thìa" thành Tiếng Anh.
thìa noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm thìaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
spoon
nounscooped utensil for eating (or serving) [..]
Hoặc ta có thể loại bỏ cái thìa.
Or we could just get rid of the spoon.
en.wiktionary.org -
spoonful
nounHoặc ta có thể loại bỏ cái thìa.
Or we could just get rid of the spoon.
GlosbeMT_RnD -
curette
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- spoons
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thìa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "thìa"
Các cụm từ tương tự như "thìa" có bản dịch thành Tiếng Anh
- môi thìa spoon-bait
- thìa canh soup spoon · tablespoon
- cá tầm thìa paddlefish
- cánh thìa carina
- thìa ăn tráng miệng dessertspoon
- Dẽ mỏ thìa Spoon-billed Sandpiper
- nĩa thìa runcible spoon
- vật hình thìa spoon
Bản dịch "thìa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Thìa Dịch Tiếng Anh
-
Cái Thìa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CÁI THÌA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Thìa Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
CÁI THÌA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Cải Thìa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Cái Thìa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Cái Thìa Tiếng Anh Là J Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Cải Thìa Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Cái Thìa Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Thìa Bằng Tiếng Anh
-
Cải Thìa Tiếng Anh Là Gì Thắc Mắc Rau Cải Thìa Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Cải Thìa Tiếng Anh Là Gì - Loto09