THÍCH CHỤP ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THÍCH CHỤP ẢNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thích chụp ảnh
like photography
như nhiếp ảnhthích chụp ảnhlove taking photoslikes to take pictureslike to take photoslove taking picturesenjoy taking photosenjoy taking pictureslove photographinglikes to be photographedliked to take photographs
{-}
Phong cách/chủ đề:
You love taking photos? Great!Mình thi thoảng thích chụp ảnh.
I like photography sometimes.Tôi thích chụp ảnh từ ngang mặt đất.
I like to take photos of the ground.Mình thi thoảng thích chụp ảnh.
I enjoy taking photos sometimes.Anh í thích chụp ảnh từ mọi góc độ làm.
I like to take photos over every angle.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từchụp ảnh chụp hình bức ảnh được chụpnút chụphình chụpchế độ chụphình ảnh được chụptốc độ chụpchụp chân dung hình ảnh chụpHơnSử dụng với trạng từchụp lại chụp gần vừa chụpchụp hơn Bạn trai của tôi thích chụp ảnh.
My boyfriend likes to take pictures.Tôi cũng thích chụp ảnh những chuyến bay này.
I love taking photos from planes too.Không phải ai cũng thích chụp ảnh.
Not everyone likes to be photographed.Tôi cũng thích chụp ảnh những đứa trẻ khác.
I also love photographing other families.Không phải ai cũng thích chụp ảnh.
Not everybody likes to be photographed.Tôi thích chụp ảnh với trạng thái ánh sáng này.
I love taking pictures of this lighthouse.Nhưng trên tất cả, tôi thích chụp ảnh.
But most of all I love taking pictures.Suga rất thích chụp ảnh, đặc biệt là tự sướng.
Suga likes to take pictures, especially herself.Hiện nay có rất nhiều người thích chụp ảnh.
Today many people love taking photos.Thích chụp ảnh, đặc biệt là selfie.
They very much enjoyed taking pictures, especially selfies.Nhiều bạn Việt lại thích chụp ảnh với ông.
Most Koreans will love taking pictures with you.Nếu bạn thích chụp ảnh và đi du lịch xung quanh.
If you love taking photos and travelling around.Cảm ơn em nhiều nhé, chị thích chụp ảnh hoa lắm.
Thank you so much, i really enjoy taking pictures.Dustin rất thích chụp ảnh khi đi du lịch.
Hankins has always liked to take photographs when she travels.Đây là điểm đến lý tưởng nếu bạn thích chụp ảnh.
This last aspect is important if you like to take photos.Sau đó, bạn sẽ thích chụp ảnh trong giờ vàng.
Then you will love taking photos during the golden hour.Mình thích chụp ảnh thiên nhiên và ảnh nghệ thuật.
I love taking photos of nature and architecture.Flickr là mạngxã hội dành cho người yêu thích chụp ảnh.
Flickr is a social network of people who like photography.Mình vốn thích chụp ảnh nên có rất nhiều ảnh..
I love taking photos and I have many photos..Bạn là một nhiếp ảnh gia hay một người thích chụp ảnh?
Are you a photographer or just love taking pictures?Chúng ta thường thích chụp ảnh và quay video với iPhone của mình.
I love taking pictures and video with my iPhone.Tôi thích chụp ảnh đám cưới tại nhà thờ tuyệt đẹp này!
We love photographing wedding ceremonies at this beautiful church!Đối với những người thích chụp ảnh thì đây quả là một thiên đường.
For someone that likes to take pictures, this is heaven.Tôi thích chụp ảnh những người đang chụp ảnh( nếu điều này có nghĩa).
I love taking pictures of people taking pictures(of people).Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.035 ![]()
![]()
thích chúng tôithích có

Tiếng việt-Tiếng anh
thích chụp ảnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Thích chụp ảnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tôi thích chụp ảnhi love taking picturesyêu thích chụp ảnhlove taking picturesTừng chữ dịch
thíchdanh từlovethíchđộng từpreferenjoythíchto likethíchtính từfavoritechụpđộng từcaptureshoottakechụpdanh từsnapchụpthe shutterảnhdanh từphotoimagepicturephotographshotTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chụp ảnh Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
• Chụp ảnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Chụp Ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - Pasal
-
Chụp Hình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chụp ảnh Tiếng Anh Là Gì
-
CHỤP HÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 20 Từ Chụp ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
CHỤP HÌNH - Translation In English
-
Photography Là Gì? Từ Vựng Và Chủ đề Liên Quan - Wiki Tiếng Anh
-
Chụp ảnh Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Hiệu Chụp ảnh [HAY DÙNG] - Step Up English
-
Photographer : Thợ Chụp ảnh (phơ-tó-rơ-phơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Nhiếp ảnh Gia Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
"Hình Thẻ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Hiệu Chụp ảnh Chuẩn Nhất