THÍCH CHỤP ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THÍCH CHỤP ẢNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thích chụp ảnhlike photographynhư nhiếp ảnhthích chụp ảnhlove taking photoslikes to take pictureslike to take photoslove taking picturesenjoy taking photosenjoy taking pictureslove photographinglikes to be photographedliked to take photographs
Ví dụ về việc sử dụng Thích chụp ảnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tôi thích chụp ảnhi love taking picturesyêu thích chụp ảnhlove taking picturesTừng chữ dịch
thíchdanh từlovethíchđộng từpreferenjoythíchto likethíchtính từfavoritechụpđộng từcaptureshoottakechụpdanh từsnapchụpthe shutterảnhdanh từphotoimagepicturephotographshot thích chúng tôithích cóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thích chụp ảnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chụp ảnh đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Chụp ảnh Tiếng Anh Là Gì
-
• Chụp ảnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Chụp Ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - Pasal
-
Chụp ảnh Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
CHỤP HÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHỤP HÌNH - Translation In English
-
Chụp ảnh đọc Tiếng Anh Là Gì
-
ĐANG CHỤP ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Photographer : Thợ Chụp ảnh (phơ-tó-rơ-phơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Ý Nghĩa Của Camera Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Google Dịch Trên App Store - Apple
-
Máy ảnh đọc Tiếng Anh Là Gì