hoa lệ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › hoa_lệ
Xem chi tiết »
hoa lệ trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ hoa lệ trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
- t. (Cảnh vật) đẹp một cách lộng lẫy. Kinh thành hoa lệ. ht. Tốt ... Bị thiếu: thích | Phải bao gồm: thích
Xem chi tiết »
hoa lệ Định nghĩa , hoa lệ dịch , hoa lệ giải thích , là gì hoa lệ, Giải thích:@hoa lệ * adj - plendid, replendent.
Xem chi tiết »
Hoa lệ là gì: Tính từ (cảnh vật) đẹp một cách lộng lẫy thành phố hoa lệ ngôn từ rất hoa lệ Đồng nghĩa : tráng lệ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Hoa lệ - Từ điển Việt - Việt: (cảnh vật) đẹp một cách lộng lẫy.
Xem chi tiết »
1. Sự bội bạc phá nát cái hoài bão hoa lệ của tình yêu. Nội dung chính. Nghĩa của từ hoa lệ ...
Xem chi tiết »
hoa lệ có nghĩa là: - t. (Cảnh vật) đẹp một cách lộng lẫy. Kinh thành hoa lệ. Đây là cách dùng hoa lệ Tiếng Việt. Đây là một thuật ...
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2020 · Hoa lệ tiếng Nhật là karei (華麗). Hoa lệ là từ diễn tả sự vật đẹp một cách lộng lẫy, toát lên vẻ nguy nga tráng lệ mà ai cũng phải chìm đắm ...
Xem chi tiết »
Hoa: hoa quả, hương hoa -> có nghĩa là bông hoa. - Hoa: hoa mĩ, hoa lệ -> có nghĩa là đẹp. ... 3) nội dung chính của văn bản có đoạn trích trên là gì?
Xem chi tiết »
Đẹp một cách lộng lẫy. | : ''Kinh thành '''hoa lệ'''.'' Nguồn: vi.wiktionary.org ... Bị thiếu: thích | Phải bao gồm: thích
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Thích Hoa Lệ Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thích hoa lệ là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu