Thích - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Từ liên hệ
      • 1.4.2 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Động từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰïk˧˥tʰḭ̈t˩˧tʰɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰïk˩˩tʰḭ̈k˩˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “thích”
  • 嘁: thích, táp
  • 适: trích, thích, quát, đích, địch
  • 鬄: thích, thế
  • 睗: thích
  • 喇: thích, lạt
  • 肆: thích, tứ, dị
  • 槭: túc, thích, húc, sắc
  • 鬎: thích, lạt
  • 悐: thích
  • 愓: đãng, thích, dịch
  • 碛: thích
  • 戚: thích, xúc
  • 倜: thích
  • 𨲞: thích
  • 踢: thích, dịch, dị
  • 澤: thích, trạch, dịch
  • 掦: thích
  • 螫: thích, xá, trập
  • 鼜: uyên, thích
  • 莿: thích
  • 刺: thích, si, thứ
  • 朿: thục, thích, thứ
  • 刾: quế, thích
  • 释: thích, dịch
  • 狄: thích, địch
  • 鼫: thích, thạc, thạch
  • 泽: thích, trạch, dịch
  • 釋: thích, dịch
  • 籊: thích
  • 剌: thích, lạt
  • 蛓: thích, thứ
  • 惕: đãng, thích, dịch
  • 𠁗: thích
  • 蹙: túc, thích, xúc
  • 鏚: thích
  • 赤: thích, xích
  • 㓤: thích, khiết
  • 磧: thích, tích, trách
  • 適: trích, thích, quát, đích, địch
  • 㓨: thích
  • 襫: thích
  • 奭: thích
  • 裼: thích, tích, thế
  • 滴: trích, thích, tích
  • 俶: thục, thích, xúc, thúc
  • 慽: thích
  • 慼: thích
  • 擿: trích, thích, trịch

Phồn thể

  • 襫: thích
  • 狄: thích, địch
  • 刺: thích, thứ
  • 赤: thích, xích
  • 磧: thích
  • 肆: thích, tứ
  • 適: thích, đích
  • 螫: thích
  • 奭: thích
  • 鬎: thích
  • 踢: thích
  • 俶: thục, thích
  • 慼: thích
  • 戚: thích
  • 釋: thích, dịch
  • 倜: thích
  • 擿: trích, thích
  • 刾: thích

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 适: quát, thếch, thích
  • 鬄: thế, thích
  • 鬎: thích
  • 弑: thí, thích
  • 悐: thích
  • 朿: thứ, thích
  • 戚: xúc, thích
  • 倜: thích
  • 踢: dịch, thích
  • 螫: trập, thích
  • 鼜: thích
  • 𨮹: thiếc, thích
  • 刺: thứ, chích, thích
  • 莿: thích
  • 刾: thích
  • 释: thích
  • 狄: địch, đệt, thích
  • 𨓈: thích
  • 釋: thịch, dịch, thích
  • 籊: thích
  • 蛓: thứ, thích
  • 惕: dịch, rẻ, thích
  • 鏚: thích
  • 磧: trái, thích, tích
  • 適: đích, thếch, thách, địch, trích, thích
  • 襫: thích
  • 奭: thích
  • 滴: đích, nhích, tách, rích, nhếch, trích, thích, tích
  • 俶: thúc, thục, thích
  • 慼: thích

Động từ

thích
  1. Có cảm giác bằng lòng, dễ chịu mỗi khi tiếp xúc với cái gì hoặc làm việc gì, khiến muốn tiếp xúc với cái đó hoặc làm việc đó mỗi khi có dịp. Thích đi du lịch. Thích chơi thể thao. Thích xem ti vi.

Từ liên hệ

yêu

Dịch

  • Tiếng Anh: to like
  • Tiếng Hà Lan: graag hebben, houden van
  • Tiếng Nga: нравиться (nrávit'cja) (chưa hoàn thành), понравиться (ponrávit'cja) (hoàn thành)
  • cách dùng: chủ ngữ tặng cách, bổ ngữ danh cách
  • Tiếng Pháp: aimer, plaire à (chủ và bổ ngữ lật ngược)

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [tʰïk̟̚˧˥]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [tʰïk̟̚˦]

Động từ

thích

  1. đá.

Tham khảo

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=thích&oldid=2113128” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Tày
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
  • Động từ tiếng Tày
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục thích 11 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thích