Thickness - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | thickness |
Thuật ngữ thicknessBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Độ dày, bề dày,Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Thickness
| |
| Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Thickness là gì?
Thickness có nghĩa là (n) Độ dày, bề dày,
- Thickness có nghĩa là (n) Độ dày, bề dày,
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Độ dày, bề dày, Tiếng Anh là gì?
(n) Độ dày, bề dày, Tiếng Anh có nghĩa là Thickness.
Ý nghĩa - Giải thích
Thickness nghĩa là (n) Độ dày, bề dày,.
Đây là cách dùng Thickness. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Thickness là gì? (hay giải thích (n) Độ dày, bề dày, nghĩa là gì?) . Định nghĩa Thickness là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Thickness / (n) Độ dày, bề dày,. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » độ Dày Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "độ Dày" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
"Độ Dày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
độ Dày Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
độ Dày Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"độ Dày, Bề Dày" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
" Độ Dày Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Độ Dầy Trong Tiếng Anh
-
Độ Dày Tiếng Anh Là Gì - VNG Group
-
ĐỘ DÀY - Translation In English
-
ĐỘ DÀY BẢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỘ DÀY VÀ CHIỀU DÀI CÓ THỂ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
" Độ Dày Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Độ Dầy Trong Tiếng Anh ...
-
Từ điển Việt Anh "độ Dầy" - Là Gì?
-
THK định Nghĩa: Độ Dày - Thickness - Abbreviation Finder
-
độ Dày Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
thickness