THIỆP MỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

THIỆP MỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từthiệp mờiinvitationlời mờithư mờimời gọithiệp mờigiấy mờithiệpmời quainvitationslời mờithư mờimời gọithiệp mờigiấy mờithiệpmời qua

Ví dụ về việc sử dụng Thiệp mời trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thiệp mời các loại.An invitation of sorts.Hộp đậu xe, thiệp mời.Parking Box, Invitation Card.Thiệp mời phong bì.Invitation Card Envelope.Mặt ngoài Thiệp Mời.Front outside of the invitation.Thiệp mời đây, Rachel.Here are the invitations, Rachel.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlời mờikhách mờithư mờimời bạn bè thiệp mờigiấy mờimời khách hàng mời ngài mời cậu người mờiHơnSử dụng với trạng từcũng mờithường mờiSử dụng với động từmời đến dự quyết định mờixin mời ngồi bắt đầu mờitrân trọng mờimuốn mời gọi lời mời đến thăm xin mời xem xin mời đọc HơnNhưng chưa có thiệp mời nhé!There was no invitation yet!Thiệp Mời Tiệc ThanksGiving.Thanksgiving Party Invitation.Tôi sẽ đưa thiệp mời.I will give you the invitation card.Kiểm tra thiệp mời trên lịch.Check invitation on Calendar.Tầm quan trọng của thiệp mời.The Importance of Invitation.Thiệp mời đám cưới đẹp.Beautiful wedding invitation cards.Tôi sẽ gởi thiệp mời cho anh.I will send you the invitation.Ông ấy đâu có nhận được thiệp mời.He didn't get an invitation.Tớ sẽ gửi thiệp mời đến từng người^^.I sent an invitation to each one.Chất liệu giầy thường dùng cho Thiệp Mời.Formal wear is usually indicated on invitations.Anh cũng nhận được thiệp mời đúng không?You received an invitation, too, right?Đó là thiệp mời tới Ball, 2 đêm tới.It is an invitation to a Ball, two nights from now.Không nên gửi thiệp mời quá sớm.It's not proper to send out the invitations too early.Lưu ngày! Thiệp mời phong cách làm bằng nút chai.Save the Date! Stylish invitation card made of cork.Bước tiếp theo là gửi thiệp mời đến mọi người.The next step is sending an invitation to other.Tôi chẳng làm gì cả, tôi chỉ lại đưa thiệp mời.I'm not making them do anything, I just sent out the invitations.Ai không trả lời thiệp mời, sẽ bị để ra ngoài.Those who don't answer the invitation will be left outside.Quan trọng hơn, cô đã nhìn thấy thiệp mời đám cưới.More importantly, you would seen a wedding invitation.Khi nhận được thiệp mời, ai cũng ngỡ ngàng và tò mò.When you receive the invitation, you feel interested and curious.Bản thân Zhuo cũng đã rất sốc khi nhận được thiệp mời đám cưới.So Ms Zhou was shocked when she received an invitation to the wedding.Hoạt động quảng cáo thiệp mời video với video tải lên/ nhạc.Promotional activities video invitation card with upload video/ music.Hỗ trợ tạo thiệp mời, thiệp chúc mừng, thiết kế lịch.Support for creating invitation cards, greeting cards, calendar design.Hôm nay, Ta gởi đến nhiều thiệp mời và một thiệp mời dành riêng cho con.Today I am sending out many invitations and there is an invitation for you.Như tôi đã ghi chú trên thiệp mời, hôm nay tôi có mời một người bạn nói đôi lời với chúng ta.As I said on my invitation, a friend of mine will be sharing with us today.Phòng cưới, mâm cỗ đã đặt, thiệp mời đã viết, và ảnh cưới đã được khoe khắp người thân.Wedding room, trays were placed, wrote invitations, and wedding photos have been showing throughout the body.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 190, Thời gian: 0.0213

Xem thêm

thiệp mời đám cướiwedding invitationwedding invitations

Từng chữ dịch

thiệpdanh từcardinvitationcardsinterventionpostcardmờiđộng từinvitepleaseaskmờidanh từinvitationoffer S

Từ đồng nghĩa của Thiệp mời

lời mời thư mời mời gọi invitation giấy mời thiệp cướithiệp mời đám cưới

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thiệp mời English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thân Mời Tiếng Anh Là Gì