Thiết bị, dụng cụ quản lý từ đó là: instrument and tools for management. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'thiết bị, dụng cụ quản lý' trong tiếng Anh. thiết bị, dụng cụ quản lý là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Máy móc, thiết bị. 2113 Transportation and transmission vehicles. Phương tiện vận tải, truyền dẫn. 2114 Office equipment. Thiết bị, dụng cụ quản lý.
Xem chi tiết »
Instrument & tools for management trong tiếng anh là gì? ... Anh là gì? Thiết bị, dụng cụ quản lý Tiếng Anh có nghĩa là Instrument & tools for management.
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2016 · Thiết bị, dụng cụ quản lý. 2115. Long term trees, working & killed animails. Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm.
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2019 · Thiết bị, dụng cụ quản lý là những thiết bị, dụng cụ dùng trong công tác quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp như: Máy vi tính phục vụ ...
Xem chi tiết »
Một số thuật ngữ Kế Toán bằng Tiếng Anh (cơ bản) Accounting entry: ... tools for management - - > Thiết bị, dụng cụ quản lý 2115 -- Long term trees, ...
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2021 · Các cụm từ thường gặp: Maintenance equipment: thiết bị dụng cụ bảo dưỡng máy. Machinery and equipment: máy móc và thiết bị. Dimensional of ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là danh sách hệ thống tài khoản bằng tiếng Anh và có chú thích tiếng Việt ... 2114, Instruments & tools for management, Thiết bị, dụng cụ quản lý.
Xem chi tiết »
Loại 4: Thiết bị, dụng cụ quản lý: là những thiết bị, dụng cụ dùng trong công tác quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp như máy vi tính phục vụ quản ... Bị thiếu: tiếng | Phải bao gồm: tiếng
Xem chi tiết »
Loại 4: Thiết bị, dụng cụ quản lý: là những thiết bị, dụng cụ dùng trong công tác quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp như máy vi tính phục vụ quản ...
Xem chi tiết »
Loại 4: Thiết bị, dụng cụ quản lý: là những thiết bị, dụng cụ dùng trong công tác quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp như máy vi tính phục vụ quản ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 10 thg 7, 2022 · Tài sản cố định trong tiếng Anh được hiểu là: Fixed asset costs. ... Loại 4: Thiết bị, dụng cụ quản lý: là những thiết bị, dụng cụ dùng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Thiết Bị Dụng Cụ Quản Lý Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thiết bị dụng cụ quản lý tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu