"thiết Bị Giữ ẩm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thiết Bị Giữ ẩm Trong Tiếng Anh ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thiết bị giữ ẩm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thiết bị giữ ẩm

humidor
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thiết Bị Giữ ẩm Tiếng Anh Là Gì