"thiết Bị Giữ ẩm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thiết Bị Giữ ẩm Trong Tiếng Anh ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"thiết bị giữ ẩm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
thiết bị giữ ẩm
humidor |
Từ khóa » Thiết Bị Giữ ẩm Tiếng Anh Là Gì
-
"thiết Bị Giữ ẩm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Độ Ẩm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
GIỮ ẨM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GIỮ ẨM DA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 14 Giữ ẩm Trong Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Hay Gặp Nhất Trong Các Tài Liệu HVAC
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chăm Sóc Da
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Mỹ Phẩm Và Dụng Cụ Trang điểm
-
Một Số Từ Tiếng Anh Ngành Máy Phun Sương Thông Dụng