THINGS THAT ARE NOT YET DONE Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THINGS THAT ARE NOT YET DONE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch things that are notnhững điều không đượcnhững thứ không phải lànhững thứ không đượcnhững điều không phải lànhững điều không cóyetnhưngtuy nhiênchưavẫntuy vậydonethực hiệnlàmxongdoneviệc
Ví dụ về việc sử dụng Things that are not yet done trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Ecclesiastic
- Colloquial
- Computer
Từng chữ dịch
thingsdanh từđiềuviệcthingschuyệnthingsnhững thứthatsự liên kếtrằngmàthatđiều đóthatđộng từlàaređộng từlàđượcbịaretrạng từđangđãnottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkoyetsự liên kếtnhưng things that are important to youthings that are wrongTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt things that are not yet done English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Not Done Yet Nghĩa Là Gì
-
"I'm Not Done Yet." Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
"not Done Yet" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Tại Sao Lại Nói Là "I'm Not Done" Mà Không Phải Là "I Haven't ... - RedKiwi
-
I'm Not Yet Done: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Cách Sử Dụng Các Từ: Not Yet, Still Not Và Never
-
"This Is Not Done" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Tại Sao Lại Nói Là "I'm Not Done" Mà Không Phải Là "I Haven't Done"?
-
Not Yet Là Gì Bình Luận Về Not Yet Là Thì Gì
-
Ý Nghĩa Của Yet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Haven'T Yet Là Gì
-
Do Not Finished Yet Là Gì
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Cách Dùng Từ "yet" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN
-
Have Yet To Và Have Not Yet Có Thể Dùng Hoán đổi Cho Nhau Trong Các ...