thính giả - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › thính_giả
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
thính giả. nguoi nghe bieu dien ca nhac hoac dien thuyet ,v V. Ẩn danh - Ngày 06 tháng 9 năm ...
Xem chi tiết »
thính giả có nghĩa là: - d. Người nghe biểu diễn ca nhạc hoặc diễn thuyết, v.v. Thính giả của đài phát thanh. Diễn thuyết trước hàng trăm thính giả. Đây là ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'thính giả' trong tiếng Việt. thính giả là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
a. - Giả : tiếng dùng để chỉ người hay vật, ở đây là người, kẻ. - Khán : nhìn trông coi. - Thính : nghe. - Độc : đọc b. - Yếu : quan trọng, cần gấp.
Xem chi tiết »
Sứ giả : Đồng nghĩa: sứ thần, người được coi là đại diện tiêu biểu cho nhân dân một nước đến các nước khác. Học giả : người chuyên làm công tác nghiên cứu ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · -triết gia: bên triết học. *. Sứ trả : Đồng nghĩa: sứ thần, fan được xem như là đại diện tiêu biểu vượt trội đến dân chúng một nước mang đến ...
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2022 · Thính Giả Định Nghĩa là gì - Thính giả trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa và đặt câu.
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2022 · Hãу giải nghĩa các từ ѕau:Sứ giả, học giả, khán giả, thính,giả, ... Sứ giả : Đồng nghĩa: ѕứ thần, tín đồ được xem như là đại diện tiêu biểu ...
Xem chi tiết »
Khán thính giả (tiếng Anh: audience), là sự kết hợp của hai đối tượng khán giả (còn gọi là "người xem" hay "bạn xem đài") và thính giả, tức một nhóm người ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Thính Giả đồng Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thính giả đồng nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu