Thỉnh Kinh In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "thỉnh kinh" into English
Machine translations
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"thỉnh kinh" in Vietnamese - English dictionary
Currently, we have no translations for thỉnh kinh in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.
Add example AddTranslations of "thỉnh kinh" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thỉnh Kinh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thỉnh Kinh Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Thỉnh Kinh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'thỉnh Kinh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Học Tiếng Anh Qua 'Tây Du Ký': Đường Tăng Phụng Mệnh Vua ...
-
Thỉnh Kinh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tây Du Ký Và Tên 5 Thầy Trò Đường Tăng Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?
-
Tự Học Tất Cả 12 Thì Trong Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu - Pasal
-
Giải Mã Ngộ Nhận Về Mức độ “thành Thạo” Cho Người Học Tiếng Anh
-
"thỉnh Kinh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tám Yếu Tố Giúp Bạn Có Một Cuộc Phỏng Vấn Tiếng Anh Hoàn Hảo
-
Mười Cách Giúp Bạn Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council