THÌNH LÌNH MỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THÌNH LÌNH MỘT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thình lình một
there suddenly
thình lình mộtdưng có
{-}
Phong cách/chủ đề:
Suddenly, someone appears in the mirror.Khi chúng còn bé, chúng thường chạy đến anh,ôm lấy anh và hô lên" Bố ơi", và thình lình, một ngày chuyện đó không còn?
You know how when they're young and they come runningup to you… and they hug you and they're shouting"Daddy"… and all of a sudden, one day, that just stops?Bất thình lình một người bắn vào lùm cây gần chỗ họ.
Suddenly one of the men shot into the trees near them.Những người có huyền năng siêu phàm hoặc những người nhạy cảm có thể cảm thấy được nó trong giấc ngủhoặc những lúc khác khi thình lình một luồng hơi ấm chạy từ đỉnh đầu tràn xuống toàn cơ thể của họ.
Those with supernormal abilities or those who are sensitive may feel it during sleep or at another time,as a warm current will suddenly come down from the top of their heads to all over their bodies.Thình lình, một cơn động đất dữ dội xảy ra, vì một thiên sứ của….
And behold, a severe earthquake had occurred, for an angel….Alan Rickman( được phần lớn bọn trẻ biếtđến với biệt danh" kẻ xấu đến từ Die Hard") thình lình một ngày tìm hai cậu bé để hộ tống ông đi đến nơi lạnh nhất Trái Đất, Fife, trong hai tháng để làm phim.
Alan Rickman(known to most of the kidsas"the bad guy from Die Hard") popped along one day looking for two boys to accompany him to the coldest place on Earth, Fife, for two months to make a film.Bất thình lình, một trong hai tên thẩm vấn dùng chân ngáng cho tôi ngã.
By surprise, one of the two interrogators tripped me with his leg.Những người có huyền năng siêu phàm hoặc những người nhạy cảm có thểcảm thấy được nó trong giấc ngủ hoặc những lúc khác khi thình lình một luồng hơi ấm chạy từ đỉnh đầu tràn xuống toàn cơ thể của họ.
Those who possess supernormal capabilities or who are sensitive may know orfeel it in sleep or some other time when they suddenly feel a hot current penetrating all through their bodies coming down from the head.Thình lình, một cơn động đất dữ dội xảy ra, vì một thiên sứ của Chúa….
And suddenly there was a great earthquake; for an angel of the Lord,….Nhưng khi chàng vào khu rừng, thình lình một người già lão[ 1] đứng trước chàng, vị này đã rời căn chòi linh thiêng của mình để tìm rễ cây trong rừng.
When he entered the forest, however, there suddenly stood before him an old man, who had left his holy cot to seek roots.Thình lình một con yêu tinh bên trong la lên:“ Có một cái bóng ở chỗ cửa.
Suddenly one of the goblins inside shouted,“There is a shadow by the door.Nhưng khi chàng vào khu rừng, thình lình một người già lão[ 1] đứng trước chàng, vị này đã rời căn chòi linh thiêng của mình để tìm rễ cây trong rừng.
When he entered the forest, however, there suddenly stood before him an old man, who had left his holy hut to seek roots in the forest.Thình lình một con cá sấu nhảy ra khỏi hồ và ngoạm lấy mục sư.”.
All of a sudden, a crocodile jumped out of the lake and grabbed the pastor'.Thình lình một bà chỉ cho tôi đám bụi mù bốc lên từmột khoảng cách khá gần trại.
Suddenly one of the women attracted my attention to a cloud of dust rising a short distance from camp.Thình lình một sự im lặng đột ngột ập đến, và Frodo có thể nghe thấy được tiếng tum mình đập thình thịch.
There was a sudden deep silence, in which Frodo could hear his heart beating.Thình lình một sự việc gì đó sẽ thay đổi, và khi nó thay đổi, có rất nhiều thứ xảy ra như ý chúng tôi.".
Suddenly something will change, and when it does, we have so many things going in our favour.”.Thình lình một giọng nói bên trong vang lên: Nếu bà có con gái thì nó cũng sẽ giống như bà, là một con heo.
And her inner voice said, If you had a daughter, she would look like a pig like you.Thình lình, một con trong đàn cừu còn lại lao mình vào con dao, ỉa vãi ra và nằm đó với bao tử bị cắt rời.
Suddenly one of the remaining sheep threw itself on the knife, shit itself and lay there with his stomach cut open.Thình lình một đêm nọ trong khi đang tắm, tôi cảm thấy một nỗi bức bách phải viết những trải nghiệm này ra giấy.
Suddenly one night while I was taking a shower, I felt compelled to put this experience down on paper.Thình lình một người cưỡi phi nhanh ra khỏi hàng ngũ Cheyenne và quày ngựa để che chở cho Tù- Trưởng- Xuất- Hiện khỏi hỏa lực của binh lính.
Suddenly another horse and rider galloped out of the Cheyennes' position and swerved to shield Chief Comes-in-Sight from the soldiers' fire.Thình lình một người đàn ông ra từ một nhà gần đó, la lớn rằng vợ ông đã gần đến ngày sanh và cú chấn động của vụ nổ đã khiến bà đòi sinh.
Suddenly another man runs out of a nearby house shouting that his wife is expecting a baby and the shock of the explosion has made the birth imminent.Thình lình một người đàn ông ra từ một nhà gần đó, la lớn rằng vợ ông đã gần đến ngày sanh và cú chấn động của vụ nổ đã khiến bà đòi sinh.
Just at that moment, a man runs from a nearby house shoutingthat his wife is expecting a baby and that the shock of the explosion has made the birth imminent.Thình lình, có một cái lệnh.
Suddenly, there is order.Rồi thình lình tôi thấy một cô bé.
Then, I suddenly saw a little girl.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 24, Thời gian: 0.0226 ![]()
thịnh hànhthỉnh nguyện thư

Tiếng việt-Tiếng anh
thình lình một English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Thình lình một trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thìnhsự liên kếtandthìnhngười xác địnhallthìnhtrạng từthenlìnhof nowherelìnhtrạng từoncesuddenlylìnhtính từbluelìnhđộng từbeholdmộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsingleTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Thình Lình Là Từ Loại Gì
-
Thình Lình - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thình Lình - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "thình Lình" - Là Gì?
-
Thình Lình Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thình Lình Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'thình Lình' , 'đột Ngột' Trong Bài Thơ ánh Trăng? Viêc Sử Dụng Từ Láy đó ...
-
Từ Thình Lình Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
GẶP THÌNH LÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẤT THÌNH LÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phân Biệt Từ Láy Toàn Bộ Và Từ Láy Bộ Phận Trong Nhóm Từ Tủm Tỉm ...
-
'thình Lình' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Bất Thình Lình Phát Hiện Khối U Khi Không Có Dấu Hiệu Bất Thường Nào
-
CÔNG BỐ KẾT QUẢ MINI GAME “GIẢI TOÁN THÔNG MINH