THIS DEFEAT In Vietnamese Translation - Tr-ex

What is the translation of " THIS DEFEAT " in Vietnamese? [ðis di'fiːt]this defeat [ðis di'fiːt] thất bại nàythis failurethis defeatthis failedthis setbackthis fiascothis debacletrận thua nàythis defeat

Examples of using This defeat in English and their translations into Vietnamese

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We didn't deserve this defeat.Chúng tôi không đáng nhận trận thua này.This defeat signaled the end to the middle ages.Ðiều này đã đánh dấu kết thúc thời Trung Cổ.We didn't deserve this defeat.Chúng tôi không xứng đáng với thất bại này.With this defeat, Chelsea was surpassed by Man City on the standings and officially dropped to the 4th position with 26 points.Với trận thua này, Chelsea đã bị chính Man City vượt mặt trên BXH và chính thức tụt xuống vị trí thứ 4 với 26 điểm có được.This marked a turn in the war as Morelos would never againachieve the same level of competency as he had before this defeat.Điều này đánh dấu một bước ngoặt trong cuộc chiến như Morelos sẽ không bao giờđạt được cùng một mức độ năng lực như ông đã có trước khi thất bại này.This defeat and another one in the following Test at Edgbaston led to the resignation of Ashes hero Michael Vaughan as skipper.Thất bại này và một trong kiểm tra sau đây tại Edgbaston dẫn đến sự từ chức của Ashes anh hùng Michael Vaughan là đội trưởng.I learned that I didn't work hard enough to earn this opportunity,and I will use this defeat to improve myself and move forward this year.”.Tôi đã học được rằng tôi đã làm việc đủ chăm chỉ để kiếm được cơ hội nàyvà tôi sẽ sử dụng thất bại này để cải thiện bản thân và tiến về phía trước trong năm nay.After this defeat, the Reform Party he founded and hoped to build into a national political force began to fall apart.Sau thất bại này, Đảng Cải Cách( Reform Party) do ông thành lập và hy vọng xây dựng thành một lực lượng chính trị quốc gia bắt đầu sụp đổ.The fact that the pound pared losses quickly andrebounded strongly indicates that traders are seeing this defeat as an opening towards an extension of Article 50, rather than the start of a no deal Brexit.Thực tế là đồng bảng giảm lỗ nhanh chóng và hồiphục mạnh mẽ cho thấy các nhà giao dịch đang xem thất bại này như một sự mở rộng cho Điều 50, thay vì bắt đầu bằng một Brexit không có thỏa thuận.In the aftermath of this defeat, Narseh gave up the throne and died a year later, leaving the Sassanid throne to his son, Hormizd II.Trong hậu quả của thất bại này, Narseh đã thoái vị và qua đời một năm sau đó, để lại ngai vàng Sassanid cho con trai mình, Hormizd II.The king of Spain was a far-sighted and energetic ruler,and he embraced this defeat and began to build his naval and military forces by the time he and Britain were at war again.Tây Ban Nha của vua Carlos III là một Monarch có tầm nhìn xa vàtràn đầy năng lượng và đã thất bại này để trái tim và bắt đầu xây dựng lực lượng hải quân và quân sự của mình đối với thời gian đó khi ông và Anh lại một lần nữa sẽ có chiến tranh.This defeat led the UAE to fall to third place in the rankings because Vietnam had a 3-1 victory over Indonesia to finish second in the table.Trận thua này khiến UAE rơi xuống vị trí thứ ba trên BXH, bởi ĐT Việt Nam đã có chiến thắng 3- 1 trước Indonesia để xếp nhì bảng.Paul was not afraid to show this defeat and even this can enlighten our moments of darkness, our moments of defeat..Phaolô không sợ cho thấy sự bại trận này và thậm chí điều này có thể soi sáng những thời khắc tăm tối của chúng ta, những thời điểm thất bại của chúng ta.This defeat is awarded to the boxer, who was injured, did not allow to continue the fight, even if he stayed on his feet.Thất bại này được trao cho các võ sĩ quyền Anh, người đã bị thương, không cho phép để tiếp tục chiến đấu, ngay cả khi ông đã ở lại trên đôi chân của mình.I'm sure that we are going to leave this defeat behind and head towards the most important part of the season with our batteries fully charged after the international break.Tôi chắc chắn rằng chúng tôi sẽ bỏ lại thất bại này phía sau và hướng tới phần quan trọng nhất của mùa giải với pin được sạc đầy sau giờ nghỉ quốc tế.This defeat marked the first time Djokovic failed in the Masters semi-final after winning the first set, after losing to Del Potro at Indian Wells in 2013.Trận thua này đánh dấu mốc lần đầu tiên Djokovic thảm bại ở bán kết giải Masters sau khi đã thắng set đầu, kể từ sau thất bại trước Del Potro tại Indian Wells năm 2013.I managed to turn this defeat into a 12-year working experience with Mr Hayek in the world's largest watchmaking group, and while I was directing the success of Omega, I learnt a lot.Tôi cố gắng biến thất bại này thành trải nghiệm 12 năm làm việc với ông Hayek trong tập đoàn đồng hồ lớn nhất thế giới, và trong quãng thời gian dẫn dắt Omega, tôi cũng đã học hỏi được rất nhiều.This defeat was followed by Arab victories in Asia Minor, where the cities of Cilicia fell into the hands of the enemy, who penetrated into Cappadocia in 709- 711.Thất bại này được nối tiếp bằng chiến thắng của người Hồi giáo ở Tiểu Á, nơi mà các thành phố tại Cilicia rơi vào tay quân thù và họ còn thâm nhập vào Cappadocia khoảng năm 709- 711.I know my career will be marked by this defeat, but we have an obligation to move on and think about the next goal, which in this case is the match for third place on Saturday in Brasilia," the Brazil coach said.Tôi biết sự nghiệp của tôi sẽ bị bôi đen bởi thất bại này, nhưng chúng tôi có nghĩa vụ phải đi tiếp, nghĩ về mục tiêu tiếp theo, và đó là trận tranh giải ba tại Brasilia," ông Scolari nói.Perhaps this defeat touched the pride of the Three Lions, so in the next match, they vented anger into Bulgaria with a 6-0 overwhelming victory.Có lẽ trận thua này đã chạm vào lòng tự ái của Tam Sư, thế nên ở ngay lượt trận tiếp theo, họ đã trút giận vào Bulgaria với chiến thắng vùi dập 6- 0.If a lot of CDU members start seeing this defeat as Merkel's fault, and members of parliament start seeing her as a danger for the party and their own jobs in the next year, the whole situation could escalate out of control.Nếu nhiều thành viên của đảngCDU bắt đầu nhìn nhận thất bại này là lỗi của bà Merkel, và các nghị sĩ trong Quốc hội bắt đầu coi bà là mối nguy hiểm với liên minh cầm quyền và vị trí của họ trong năm tới, thì tình hình sẽ leo thang đến mức độ không thể kiểm soát nổi.This defeat, combined with refusal to reinstate the old monarchies in Italy and their disrespect of the Russian flag during the taking of Ancona, led to the formal cessation of the alliance in October 1799.Sự thất bại này của Nga, kết hợp với việc từ chối khôi phục lại chế độ quân chủ cũ ở Ý và sự không tôn trọng lá cờ Nga trong thời gian xâm chiếm Ancona, dẫn đến sự chấm dứt chính thức của liên minh thứ hai vào tháng 10 năm 1799[ 14].Very angry indeed because this defeat was due to our mentality more than anything else, our mental approach because we played against a team that was far more determined mentally than we were and this is something I can't accept.”.Thực sự rất tức giận khi mà thất bại này phần lớn nhất là do tâm lý của chúng tôi, khía cạnh về tâm lý khi mà chúng tôi chạm trán một đội có tâm lý quyết tâm hơn chúng tôi rất nhiều và đó là điều tôi không thể chấp nhận.".This defeat did also mean a defeat for the regional, including Israel, and extra-regional actors' plan to‘send Assad home' to pave the way for altering the Middle East's balance of power to their advantage, and thus establish complete dominance over the world's crucial land route and one of the richest energy region.Sự thất bại của IS cũng là sự thất bại với nhiều nước trong khu vực bao gồm cả Israel và các nước ngoài khu vực có kế hoạch" hất cẳng ông Assad" để lát đường cho việc thay đổi cán cân quyền lực ở vùng Trung Đông theo hướng có lợi cho họ, sau đó thống trị tuyệt đối tuyến đường quyết định của thế giới và một khu vực giàu có nhất về năng lượng.After the Japanese responded to this defeat by outflanking the defenders and moving towards Taiyuan, the Communists avoided decisive battles and mostly attempted to harass Japanese forces and sabotage Japanese lines of supply and communication.Sau khi quân Nhật phản ứng với thất bại này bằng việc đánh vào sườn quân phòng thủ và tiến hướng về Thái Nguyên, lực lượng Cộng sản tránh những trận chiến quyết định và hầu hết các nỗ lực của họ là quấy nhiễu quân Nhật và phá hoại đường tiếp tế và thông tin của quân Nhật.Following this defeat Iraqi forces moved into the Nablus- Jenin- Tulkarm strategic triangle, where they suffered heavy casualties in the Israeli attack on Jenin which began on 3 June, but they managed to hold on to their positions.Sau thất bại đó quân Iraq tiến về tam giác chiến lược Nablus- Jenin- Tulkarm, nhưng bị đánh tổn thất nặng nề trong cuộc tấn công của người Do thái vào Jenin từ ngày 3 tháng 6, nhưng vẫn bám trụ lại được.Display more examples Results: 26, Time: 0.0354

This defeat in different Languages

  • French - cette défaite
  • Danish - dette nederlag
  • Swedish - detta nederlag
  • Norwegian - dette nederlaget
  • Dutch - deze nederlaag
  • Japanese - この敗北は
  • Slovenian - ta poraz
  • Ukrainian - ця поразка
  • Hungarian - ez a vereség
  • Serbian - ovaj poraz
  • Slovak - táto porážka
  • Bulgarian - това поражение
  • Romanian - această înfrângere
  • Malay - kekalahan ini
  • Turkish - bu yenilgi
  • Hindi - इस हार
  • Polish - tę porażkę
  • Portuguese - esta derrota
  • Finnish - tämä tappio
  • Croatian - ovaj poraz
  • Indonesian - kekalahan ini
  • Russian - это поражение
  • Arabic - هذه الهزيمة
  • Korean - 이 패배는
  • Hebrew - תבוסה זו
  • Greek - αυτή η ήττα
  • Czech - tato porážka

Word-for-word translation

thisđiều nàythisnounthisthếdefeatđánh bạithất bạibại trậndefeatverbthuathắng this defaultthis defect

Top dictionary queries

English - Vietnamese

Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese this defeat Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Defeat