THIS IS A TRUE STORY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THIS IS A TRUE STORY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch this is a true story
đây là một câu chuyện thật
this is a true storycâu chuyện có thật này
{-}
Phong cách/chủ đề:
Đây là một câu chuyện có thật!I swear this is a true story…”.
Tôi thề đấy là sự thật.”.This is a true story about.
Đây là một câu chuyện đích thực về.Because this is a true story.
Vì đó là một câu chuyện thật.This is a true story of my son Joey.
Đây là câu chuyện về bé trai Joey.I mean, this is a true story.
Ý tôi là, đây là chuyện thật.This is a true story about myself.
Đây là câu chuyện thật về bản thân mình.Note 2: This is a true story.
Lý do thứ hai: Đây là một câu chuyện thật.This is a true story that happened in 1949.
Câu chuyện có thật này xảy ra vào năm 1964.Because this is a true story..
Vì đây là câu chuyện có thật.This is a true story happened in China.
Câu chuyện có thật này được xảy ra ở Trung Quốc.Because this is a true story..
Bởi đây là một câu chuyện có thật.This is a true story of My Family!
Nhưng sau đây là một truyện thật của gia đình tôi!Again, this is a true story..
Lần nữa, đây là một câu chuyện có thật.This is a true story, and really, nothing new.
Đây là câu chuyện, thực sự, không có gì hơn nữa.(Laughter) I mean, this is a true story. They're using policemen as canaries.
( Tiếng cười) Ý tôi là, đây là chuyện thật. Họ dùng cảnh sát làm tốt thí.This is a true story, but I changed the names.
Đây là câu chuyện thật, nhưng đã đổi tên nhân vật.And this is a true story..
Đây là câu chuyện có thật.This is a true story, one which I witnessed myself.
Đó là câu chuyện có thật, mà tôi đã chứng kiến.This, this is a true story I'm telling you.
Nhưng đây là một câu chuyện thật do bác kể.This is a true story I am tell you.
Nhưng đây là một câu chuyện thật do bác kể.This is a true story from the Japanese Embassy in US.
Đây là câu chuyện thật của Đại sứ quán Nhật tại Mỹ.This is a true story of perseverance!
Đây là câu chuyện có thật của Kiên!This is a true story that happened.
Đây là một câu chuyện có thật đã xảy ra.This is a true story, one where I am the main character.
Đây là chuyện thực tế mà tôi là nhân vật chính.This is a true story and the author, Rick Mathes, is a well known leader.
Đây là một câu chuyện thật và tác giả Rick Mathes là một vị lãnh đạo nổi tiếng trong việc….This is a true story- submitted by Pastor Rob Reid who says God does work in mysterious ways.
Ðây là câu chuyện thật do mục sư Rob Reid thuật lại; ông thêm rằng Thượng Ðế luôn can thiệp một cách huyền bí.God I hope this was a true story!
Uây! ước gì đây là câu chuyện có thật!Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 28, Thời gian: 0.0532 ![]()
![]()
this is a temptationthis is a testament

Tiếng anh-Tiếng việt
this is a true story English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng This is a true story trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
This is a true story trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - esta es una historia real
- Người pháp - c'est une histoire vraie
- Ukraina - це реальна історія
- Người hungary - ez egy igaz történet
- Người ăn chay trường - това е истинска история
- Người trung quốc - 这是一个真实的故事
- Thổ nhĩ kỳ - bu gerçek bir hikaye
- Hà lan - dit is een waargebeurd verhaal
- Tiếng ả rập - هذه قصة حقيقية
- Tiếng nhật - これは本当の話です
- Tiếng slovenian - to je resnična zgodba
- Tiếng do thái - זה סיפור אמיתי
- Người hy lạp - αυτή είναι μια αληθινή ιστορία
- Tiếng slovak - je to skutočný príbeh
- Tiếng mã lai - ini adalah kisah benar
- Bồ đào nha - esta é uma história verdadeira
- Tiếng indonesia - ini adalah kisah nyata
Từng chữ dịch
thisđiều nàythisdanh từthisthếisđộng từđượcbịistrạng từđangrấtislà mộttruethực sựsự thậtđích thựctruetính từđúngtruetrạng từthậtstorycâu chuyệnstorydanh từstorytruyệnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » True Story Là Gì
-
Meme True Story Là Gì Và Vì Sao Nó Lại Trở Nên Nổi Tiếng Như Thế?
-
'true Story' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "a Real Story" Và "a True Story" ? | HiNative
-
Ý Nghĩa Của True-life Story Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
True Story | Ảnh Chế
-
True Story Là Gì, Nghĩa Của Từ True Story | Từ điển Anh - Nhật
-
Câu Hỏi: Ad Có Thể Cho Em Ví Dụ Về Based On được Không ạ?...
-
Đại Học Là Gì? Inspired By A True Story - Truyện FULL
-
Nghĩa Của Từ Too Good To Be True Story
-
More Content - Facebook
-
Based On Là Gì? Cách Dùng Based On Từ A -> Z - Tailieuielts
-
"Story" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh