THIS LOVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THIS LOVE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðis lʌv]this love [ðis lʌv] tình yêu nàythis lovethis lovetình thương nàythis lovethis compassionyêu thương nàythis lovingsự tìnhof lovevề tình này
Ví dụ về việc sử dụng This love trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
this is loveđây là tình yêulove this countryyêu đất nước nàyi love this placetôi yêu nơi nàytôi thích nơi nàythis is why i loveđây là lý do tại sao tôi yêui love this songtôi yêu bài hát nàyi love this clubtôi yêu câu lạc bộ nàythis kind of loveloại tình yêu nàythis love storycâu chuyện tình yêu nàyi love this countrytôi yêu đất nước nàyi love this citytôi yêu thành phố nàyi love this gametôi yêu thích trò chơi nàyi love this producttôi yêu sản phẩm nàykill this lovekill this lovelove in this worldtình yêu trong thế giới nàyi love this storytôi thích câu chuyện nàywill love this booksẽ yêu thích quyển sách nàythis is what i loveđó là những gì tôi yêu thíchi love this movietôi yêu bộ phim nàyyou will love this gamebạn sẽ yêu thích trò chơi nàyi love this ideatôi thích ý tưởng nàyThis love trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - cet amour
- Người đan mạch - denne kærlighed
- Thụy điển - denna kärlek
- Na uy - denne kjærligheten
- Hà lan - deze liefde
- Tiếng ả rập - هذا الحب
- Tiếng nhật - この愛は
- Kazakhstan - бұл махаббат
- Tiếng slovenian - ta ljubezen
- Ukraina - це кохання
- Tiếng do thái - אהבה זו
- Người hungary - ez a szeretet
- Người serbian - ova ljubav
- Tiếng slovak - táto láska
- Người ăn chay trường - тази любов
- Tiếng rumani - această iubire
- Người trung quốc - 这种爱
- Tiếng mã lai - cinta ini
- Thái - รักนี้
- Thổ nhĩ kỳ - bu aşk
- Tiếng hindi - यह प्यार
- Đánh bóng - ta miłość
- Bồ đào nha - este amor
- Tiếng phần lan - tämä rakkaus
- Tiếng croatia - ovu ljubav
- Séc - tahle láska
- Tiếng nga - эта любовь
- Hàn quốc - 이 사랑
- Người hy lạp - αυτός ο έρωτας
- Urdu - یہ عشق
- Tiếng tagalog - ang pag-ibig na ito
Từng chữ dịch
thisđiều nàythisdanh từthisthếlovetình yêutình thươngloveđộng từyêuthíchlovedanh từloveTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt this love English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » This Love Có Nghĩa Là Gì
-
This Love Là Gì - Nghĩa Của Từ This Love
-
Lời Dịch Bài Hát This Love | VOCA.VN
-
This Love - Pantera - Lời Dịch
-
Học Tiếng Hàn Qua Bài Hát “This Love - OST Hậu Duệ Mặt Trời”
-
Kill This Love Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
This Love (bài Hát Của Maroon 5) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kill This Love Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Thả Tim
-
Lời Dịch - Lời Bài Hát This Love - Taylor Swift - Diễn Đàn Chia Sẻ
-
Lời Bài Hát This Love (Descendants Of The Sun Ost) - Davichi