American EnglishA BLT sandwich has bacon, lettuce and tomato in it. How ""thịt ba rọi"" is said across the globe. Hungarian ...
Xem chi tiết »
1. bacon · related words · other words beginning with "T" · thịt ba rọi in other dictionaries.
Xem chi tiết »
What does Thịt ba rọi mean in English? If you want to learn Thịt ba rọi in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thịt ba rọi" into English. Human translations with examples: bacon, i got you bacon.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). ba rọi. Jump to user comments. noun. Side. miếng thịt ba rọi
Xem chi tiết »
Translation for 'thịt ba chỉ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thịt ba rọi. * dtừ. half fat and half lean meat. Học từ ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'thịt ba chỉ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "thịt ba chỉ" trong tiếng Anh. thịt danh từ. English.
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2021 · Ba chỉ là gì? Ba chỉ là một loại thịt lợn là phần thịt nằm ở bụng của con heo. Thịt ba rọi không có xương, khi cắt ngang miếng thịt sẽ thấy ...
Xem chi tiết »
Englishpork belly. noun pɔrk ˈbɛli. Ba rọi là phần thịt mỡ lẫn nạc không xương từ bụng của con heo. Ví dụ song ngữ. 1. Bạn dùng cách nào để nấu thịt ba rọi ...
Xem chi tiết »
Meaning of word thịt ba chỉ in Vietnamese - English @thịt ba chỉ *danh từ - lean and fat meat mixed. ... Ngửi thấy mùi thịt ba rọi không? You smell bacon?
Xem chi tiết »
Meaning of word ba rọi in Vietnamese - English @ba rọi * noun - Side =miếng thịt ba rọi+a cut of pork side * adj - Half-serious half-facetious, serio-comic ...
Xem chi tiết »
ba rọi = noun Side miếng thịt ba rọi a cut of pork side adj Half-serious half-facetious, serio-comic lời nói ba rọi a half-serious half-facetious way of ...
Xem chi tiết »
You smell bacon? OpenSubtitles2018.v3. Cạp đất ăn đi đồ thịt ba rọi. Kiss my ass, you filthy minger.
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · Từ vựng giờ anh về những nhiều loại Thịt, làm thịt lợn, thịt ... thịt heo_ Pork fat : mỡ bụng heo_ Pork side : giết mổ bố rọi , ba chỉ_ Pork ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thịt Ba Rọi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề thịt ba rọi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu