Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "thịt bò" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Thịt bò là tên ẩm thực cho thịt của những bò, đặc biệt là các giống bò nhà. Beef is the culinary name for meat from bovines, especially cattle. WikiMatrix.
Xem chi tiết »
"thịt bò" in English ; thịt bò · volume_up · beef ; thịt bò ở phần mông · volume_up · rump.
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2021 · Keepmoving on and many cuts of pork arealso seen, including legs of pork, pork chops and pork spare ribs as well as curedpig meats like bacon ...
Xem chi tiết »
Thịt bò trong tiếng anh là gì · Thịt Bò Bắp Bò Tiếng Anh Là Gì, Thịt Bò Bắp Hoa Tên Tiếng Anh Là Shank.
Xem chi tiết »
Sử dụng: cho bò cho ngựa ổn định nơi cho trâu và bò thịt bò quá. · Usage: for cow for horse stable place for buffalo and beef cow too.
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2021 · Thịt Bò Bắp Bò Tiếng Anh Là Gì, Thịt Bò Bắp Hoa Tên Tiếng Anh Là Shank · 1. Nạc vai (chuck/rib eye) · 2. Sườn (rib) · 3. Ức (beef brisket/nạm bò).
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2018 · Cow or bull (Bò) – Thịt được lấy từ bò trưởng thành, 1 năm tuổi hoặc già hơn, được gọi là beef, nhưng thịt lấy từ bò non hơn, khoảng 6 - 7 tháng ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · THỊT BÒ TIẾNG ANH LÀ GÌ · 1. Nạc vai (chuck/rib eye). * · 2. Sườn (rib). (Hình ảnh minc họa) · 3. Ức (beef brisket/thay bò). * · 4. Thịt ba chỉ ( ...
Xem chi tiết »
Có rất nhiều loài động vật và chim đã được con người chúng ta săn bắt, nhưng chỉ có một ít trong số chúng được thuần hoá để nuôi lấy thịt, Những cái tên như ...
Xem chi tiết »
1. chicken. /ˈtʃɪkɪn/. thịt gà. 2. turkey. /ˈtɜːrki/. thịt gà tây. 3. pork. /pɔːrk/. thịt lợn. 4. beef. /biːf/. thịt bò. 5. lamb. thịt cừu.
Xem chi tiết »
Scope là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Scope / Phạm vi trong Kinh doanh Cốt yếu kinh ...
Xem chi tiết »
... bò tiếng anh là gì trong bao ... nhất/hiện nay) trong ngày ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · minced pork /mɪnst pɔːk/ thịt heo băm nhỏ bacon /ˈbeɪkən/ thịt xông khói ... beef /biːf/ thịt bò ... inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/ thăn trong
Xem chi tiết »
–Ức(beef brisket): Ức bò hay nạm bò là những phần thịt có lẫn gân, hay được gọi với tên dân dã là “bạc nhạc”. Khi ninh nhừ thì sẽ gọi là nạm. Phần nhiều mỡ và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thịt Bò Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thịt bò trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu