20 thg 4, 2018
Xem chi tiết »
Pressed your face to the fire like you're a nice juicy mutton chop. GlosbeMT_RnD. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán. Thịt ...
Xem chi tiết »
Hầu hết tìm được bao gồm một hỗn hợp thịt cừu với thịt bò hoặc thịt gà. Most were found to consist of a mixture of lamb with beef or chicken. WikiMatrix.
Xem chi tiết »
thịt cừu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thịt cừu sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. thịt cừu. * dtừ. mutton, lamb.
Xem chi tiết »
THỊT CỪU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; lamb · chiên concừulamb ; mutton · thịt cừumutton ; sheep meat · thịt cừu ; lambs · chiên concừulamb.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Thịt cừu được trong một câu và bản dịch của họ · Có rất nhiều dê vào cừu ở đảo Corsica và thịt cừu được sử dụng để chế biến các món như" stufato ...
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2021 · Sheep (Cừu) – Thịt lấy từ những con cừu trưởng thành có tên gọi là mutton, trong khi thịt những chú cừu nhỏ hơn hoặc cừu non lại được gọi là ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'thịt cừu non' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · mutton /ˈmʌtn/ thịt cừu già chicken /ˈʧɪkɪn/ thịt gà breast fillet /brɛst ˈfɪlɪt/ thăn ngực inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/ thăn trong
Xem chi tiết »
1. chicken. /ˈtʃɪkɪn/. thịt gà. 2. turkey. /ˈtɜːrki/. thịt gà tây. 3. pork. /pɔːrk/. thịt lợn. 4. beef. /biːf/. thịt bò. 5. lamb. thịt cừu.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiIPA: /ˈstɔrm/Hoa Kỳ[ˈstɔrm] Danh từSửa đổistorm /ˈstɔrm/Dông tố, cơn bão.Thời kỳ sóng gió (trong đời người). storm ... Hỏi ...
Xem chi tiết »
2. Thịt gia cầm ; Lamb meat, Thịt trừu (cừu non) ; Lamb chop, Sườn trừu chặt khúc ; Mutton, Thịt cừu già ; Pork, Thịt heo.
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên tiếng Anh của các món ăn khác nhau bạn sẽ thấy trong thực đơn nhà hàng hoặc ... shepherd's pie, bánh của người chăn cừu (nhân thịt cừu xay).
Xem chi tiết »
bacon, thịt muối. beef, thịt bò. chicken, thịt gà. cooked meat, thịt chín. duck, vịt. ham, thịt giăm bông. kidneys, thận. lamb, thịt cừu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thịt Cừu Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thịt cừu bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu