Bản dịch của đà điểu trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: ostrich, ostriches, struthious. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh đà điểu có ben tìm thấy ít nhất 134 ...
Xem chi tiết »
translations đà điểu ; ostrich. noun · omegawiki ; ostriches. noun · GlosbeResearch ; struthious. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đà điểu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Sao chép! ostrich meat. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐÀ ĐIỂU" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch ... Joe đà điểu là 1 loại chim cậu nuôi chúng lấy thịt.
Xem chi tiết »
31 thg 8, 2020 · Đà điểu (danh pháp khoa học: Struthioniformes) là một nhóm các loài chim lớn, không bay có nguồn gốc Gondwana, phần lớn trong chúng hiện nay đã ...
Xem chi tiết »
1. 1 con đà điểu. an ostrich · 2. Còn đà điểu thì sao? Bạn đang đọc: 'đà điểu' là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh. What about an ostrich ? · 3. Anh không phải là đà ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2021 · Con đà điểu tiếng anh. Con đà điểu tiếng anh là Ostrich – /ˈɒs. · Đặt câu với từ Ostrich: The ostrich meat is delicious (thịt đà điểu thật là ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn muốn xem trực tiếp đà điểu emu hay rhea thì phải ra nước ngoài, còn ở Việt Nam hiện mới chỉ có ostrich mà thôi. Chim đà điểu trong tiếng anh gọi là gì ...
Xem chi tiết »
con đà điểu đà điểu là thịt đà điểu lông đà điểu chim đà điểu đà điểu somali Nhiều người thắc mắc Con ...
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · Con đà điểu tiếng anh. Con đà điểu tiếng anh là Ostrich – /ˈɒs. · Đặt câu với từ Ostrich: The ostrich meat is delicious (thịt đà điểu thật là ...
Xem chi tiết »
Thịt đà điểu là thịt của loài đà điểu mà chủ yếu là đà điểu châu Phi. Thịt đà điểu là một trong những nguyên liệu cơ bản trong một số món ăn ẩm thực ở Nam ...
Xem chi tiết »
Đà điểu đầu mào hay Đà điểu Úc đội mũ là các loài chim chạy thuộc họ Đà điểu châu Úc (Casuariidae), sống ở Australia và New Guinea cùng một số đảo cận kề.
Xem chi tiết »
Anh không phải là đà điểu. You're not an ostrich. 4. 1 lũ đà điểu điên cuồng. A pack of crazed ostriches.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thịt đà điểu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thịt đà điểu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu