bản dịch đà điểu · ostrich. noun. en large flightless bird. +1 định nghĩa. Mắt của đà điểu châu Phi lớn hơn não của nó . · ostriches. noun. Mắt của đà điểu châu ...
Xem chi tiết »
translations đà điểu ; ostrich. noun · omegawiki ; ostriches. noun · GlosbeResearch ; struthious. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đà điểu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Sao chép! ostrich meat. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐÀ ĐIỂU" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch ... Joe đà điểu là 1 loại chim cậu nuôi chúng lấy thịt.
Xem chi tiết »
Trứng của đà điểu chim cánh cụt và chim săn mồi lớn nhất là dày nhất trong vỏ của chúng. · The eggs of ostriches penguins and large birds of prey are the most ...
Xem chi tiết »
31 thg 8, 2020 · 1.1 Con đà điểu tiếng anh; 1.2 Đặt câu với từ Ostrich: 1.3 Đôi nét về đà điểu: ... The ostrich meat is delicious (thịt đà điểu thật là ngon).
Xem chi tiết »
1. 1 con đà điểu. an ostrich · 2. Còn đà điểu thì sao? Bạn đang đọc: 'đà điểu' là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh. What about an ostrich ? · 3. Anh không phải là đà ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2021 · Con đà điểu tiếng anh. Con đà điểu tiếng anh là Ostrich – /ˈɒs. · Đặt câu với từ Ostrich: The ostrich meat is delicious (thịt đà điểu thật là ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này, NNO sẽ giúp các bạn biết chim đà điểu tiếng anh gọi là ... đến đà điểu như thịt chim đà điểu, trứng đà điểu, đèn từ vỏ trứng đà điểu, …
Xem chi tiết »
con đà điểu đà điểu là thịt đà điểu lông đà điểu chim đà điểu đà điểu somali Nhiều người thắc mắc Con ...
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · Con đà điểu tiếng anh. Con đà điểu tiếng anh là Ostrich – /ˈɒs. · Đặt câu với từ Ostrich: The ostrich meat is delicious (thịt đà điểu thật là ...
Xem chi tiết »
Anh không phải là đà điểu. You're not an ostrich. 4. 1 lũ đà điểu điên cuồng. A pack of crazed ostriches.
Xem chi tiết »
Đà điểu Emu hay đà điểu châu Úc (danh pháp khoa học: Dromaius novaehollandiae) là một loài chim thuộc họ Đà điểu châu Úc của bộ Casuariiformes.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thịt đà điểu Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thịt đà điểu tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu