Thịt Giăm-bông In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "thịt giăm-bông" into English
ham is the translation of "thịt giăm-bông" into English.
thịt giăm-bông + Add translation Add thịt giăm-bôngVietnamese-English dictionary
-
ham
verb nounBa lát thịt giăm-bông .
Three slices of ham .
glosbe-trav-c
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "thịt giăm-bông" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "thịt giăm-bông" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giăm Bông Tiếng Anh Là Gì
-
Giăm Bông Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"thịt Giăm Bông" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thịt Dăm Bông Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIĂM BÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GIĂM BÔNG HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'giăm-bông' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giăm-bông' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "giăm Bông" - Là Gì?
-
Giăm Bông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ "giăm Bông Tơi" Trong Tiếng Anh
-
Từ Giăm-bông Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Giăm Bông Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số