Thịt Nạc Dăm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. thịt nạc dăm
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

thịt nạc dăm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thịt nạc dăm trong tiếng Trung và cách phát âm thịt nạc dăm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thịt nạc dăm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thịt nạc dăm tiếng Trung thịt nạc dăm (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm thịt nạc dăm tiếng Trung 肥瘦儿 《半肥半瘦的肉。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
肥瘦儿 《半肥半瘦的肉。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thịt nạc dăm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • trét tiếng Trung là gì?
  • họ Hạnh tiếng Trung là gì?
  • bại hoại tiếng Trung là gì?
  • niêm phong tiếng Trung là gì?
  • tạ triều tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thịt nạc dăm trong tiếng Trung

肥瘦儿 《半肥半瘦的肉。》

Đây là cách dùng thịt nạc dăm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thịt nạc dăm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 肥瘦儿 《半肥半瘦的肉。》

Từ điển Việt Trung

  • lệnh chung tiếng Trung là gì?
  • quả bóng bàn tiếng Trung là gì?
  • mô hình tiếng Trung là gì?
  • đã lớn tiếng Trung là gì?
  • què quặt tiếng Trung là gì?
  • cây bút tiếng Trung là gì?
  • cũn cỡn tiếng Trung là gì?
  • chức vụ phó tiếng Trung là gì?
  • phướn gọi hồn tiếng Trung là gì?
  • chân tướng tiếng Trung là gì?
  • chim én vàng tiếng Trung là gì?
  • hò đầm đất tiếng Trung là gì?
  • chống độc tiếng Trung là gì?
  • độ tinh vi tiếng Trung là gì?
  • gương to tiếng Trung là gì?
  • roạt tiếng Trung là gì?
  • cây ý dĩ tiếng Trung là gì?
  • hậu ý tiếng Trung là gì?
  • linh tinh lang tang tiếng Trung là gì?
  • ấu trùng thiên ngưu tiếng Trung là gì?
  • hàng ngàn hàng vạn tiếng Trung là gì?
  • nhẹ bay tiếng Trung là gì?
  • tung ra tiếng Trung là gì?
  • Tỉ nguyên tiếng Trung là gì?
  • đồng thanh tiếng Trung là gì?
  • kẹo cứng tiếng Trung là gì?
  • thời tiết nóng tiếng Trung là gì?
  • phương trưởng tiếng Trung là gì?
  • triết vương tiếng Trung là gì?
  • xuống dốc không phanh tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Thịt Nạc Dăm Tiếng Trung Là Gì