Thịt Thăn Bò In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "thịt thăn bò" into English
sirloin is the translation of "thịt thăn bò" into English.
thịt thăn bò + Add translation Add thịt thăn bòVietnamese-English dictionary
-
sirloin
nounThịt thăn bò ngon quá.
That is some choice sirloin.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "thịt thăn bò" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "thịt thăn bò" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thịt Bò Thăn Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Gọi: Thăn Bò Tiếng Anh Là Gì? Thăn Lưng Bò Mỹ
-
Thịt Thăn Bò - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Thịt Bò Bắp Bò Tiếng Anh Là Gì, Thịt Bò Bắp Hoa Tên Tiếng Anh Là ...
-
TỔNG HỢP TẤT TẦN TẬT VỀ CÁC PHẦN THỊT BÒ MỸ
-
Phân Biệt Thịt Bò – Beef Cuts - LoăngQuăng.
-
Thịt Bò Thăn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khúc Thịt Bò – Wikipedia Tiếng Việt
-
CỦA THỊT BÒ NHƯ THĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Rockit English - Tiếng Anh Trực Tuyến - 🍴 TỪ VỰNG: 10 PHẦN ...
-
Những Loại Thịt Bò Nạm Tiếng Anh Là Gì, Người Khôn Chọn Mua ...
-
Tên Gọi: Thăn Nội Bò... - Cung Ứng Thịt Bò Mỹ - American Beef
-
Bắp Bò Tiếng Anh Là Gì
-
Thịt Bò Tiếng Anh Là Gì