thô bạo in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations in context of "THÔ BẠO" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "THÔ BẠO" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "thô bạo" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translation of «thô bạo» in English language: «rough» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
thô bạo = danh từ (kẻ thô bạo) brute, brutal person tính từ brutal, brutish, rough rude, unpolished, unmannerly can thiệp thô bạo rough handling hành động ...
Xem chi tiết »
Translation of «thô bạo» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «thô bạo» in context: Đừng có thô bạo với tôi thế... Be gentle with me.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thô bạo" into English. Human translations with examples: text, blast, rough, coarse, sadism, savages, violence, raw cmyk, ...
Xem chi tiết »
What does Thô bạo mean in English? If you want to learn Thô bạo in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does thô bạo mean? How do you ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thô bạo. * dtừ. (kẻ thô bạo) brute, brutal person. * ttừ. brutal, brutish, rough; rude, unpolished, unmannerly. can thiệp thô bạo rough ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 粗暴. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [tʰo˧˧ ʔɓaːw˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [tʰow˧˧ ʔɓaːw˨˩ʔ] ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · dismissively translate: một cách thô bạo. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Đi xe thô bạo bỏ qua - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
English speakers initially used brusque to refer to a tartness in wine, but the word soon came to denote a harsh and stiff manner, which is just what you ...
Xem chi tiết »
Translation of «bạo» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «bạo» in context: Táo bạo lắm. Well, it is very bold. source ... Thật thô bạo.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thô Bạo In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề thô bạo in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu