Thợ Chụp ảnh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
photographer, photographic là các bản dịch hàng đầu của "thợ chụp ảnh" thành Tiếng Anh.
thợ chụp ảnh + Thêm bản dịch Thêm thợ chụp ảnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
photographer
nounVài tấm được chụp bởi thợ chụp ảnh, số khác thì chụp bởi điện thoại của khách mời.
Some were taken by photographers, others by guests on their cellphones.
GlosbeResearch -
photographic
adjectiveVài tấm được chụp bởi thợ chụp ảnh, số khác thì chụp bởi điện thoại của khách mời.
Some were taken by photographers, others by guests on their cellphones.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thợ chụp ảnh " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thợ chụp ảnh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Người Chụp ảnh Tiếng Anh
-
Người Chụp ảnh - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nhiếp ảnh Gia Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Photographer : Thợ Chụp ảnh (phơ-tó-rơ-phơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Photographer | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Người Chụp Ảnh Gọi Là Gì, Photographer Là Gì, Nhiếp Ảnh Gia
-
Người Chụp ảnh Có Tâm Tiếng Anh Là Gì
-
Người Chụp ảnh Tiếng Anh Là Gì
-
Người Chụp ảnh Tiếng Anh Là Gì
-
Người Chụp ảnh Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Người Chụp ảnh - Tiếng Anh Là Gì
-
Thợ Chụp Ảnh Chuyên Nghiệp Gọi Là Gì, Photographer Là Gì
-
Người Chụp Ảnh Tiếng Anh Là Gì, Photographer
-
Photographer Và Photography: Bạn Hiểu Như Thế Nào?
-
Người Chụp ảnh Tiếng Anh Là Gì