Thở Dài Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thở dài" thành Tiếng Anh
sigh, heave a sigh, suspire là các bản dịch hàng đầu của "thở dài" thành Tiếng Anh.
thở dài + Thêm bản dịch Thêm thở dàiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sigh
nounact of sighing
Ammon thở dài khi nó và cha nó rời trận đấu bóng đá.
Ammon sighed as he and Dad left the football game.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
heave a sigh
GlosbeMT_RnD -
suspire
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thở dài " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thở dài" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thở Dài Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
TIẾNG THỞ DÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thở Dài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THỞ DÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG TIẾNG THỞ DÀI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Sigh – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Thở Dài: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ Thở Dài Bằng Tiếng Anh
-
Thở Dài Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếng Thở Dài Tiếng Anh Là Gì ? Sigh Là Gì, Nghĩa Của Từ Sigh
-
TIẾNG THỞ DÀI - Translation In English
-
Thở Dài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky Mới Nhất Năm 2022 ...
-
Thở Dài Tiếng Anh Là Gì - Lô Tô Ba Miền