Thở Gấp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- thở gấp
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
thở gấp tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thở gấp trong tiếng Trung và cách phát âm thở gấp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thở gấp tiếng Trung nghĩa là gì.
thở gấp (phát âm có thể chưa chuẩn)
喘息; 喘 《急促呼吸。》vẫn còn thở gấp. 喘息未定。捯气儿 《指临死前急促、断续地呼吸。》气急 《呼吸急促, 上气不接下气, 多由缺氧、情绪紧张等引起。》哮 《急促喘气的声音。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 喘息; 喘 《急促呼吸。》vẫn còn thở gấp. 喘息未定。捯气儿 《指临死前急促、断续地呼吸。》气急 《呼吸急促, 上气不接下气, 多由缺氧、情绪紧张等引起。》哮 《急促喘气的声音。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ thở gấp hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bức xạ hạt tiếng Trung là gì?
- ven biển tiếng Trung là gì?
- ôn độ tiếng Trung là gì?
- bể yên sóng lặng tiếng Trung là gì?
- hoạ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thở gấp trong tiếng Trung
喘息; 喘 《急促呼吸。》vẫn còn thở gấp. 喘息未定。捯气儿 《指临死前急促、断续地呼吸。》气急 《呼吸急促, 上气不接下气, 多由缺氧、情绪紧张等引起。》哮 《急促喘气的声音。》
Đây là cách dùng thở gấp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thở gấp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 喘息; 喘 《急促呼吸。》vẫn còn thở gấp. 喘息未定。捯气儿 《指临死前急促、断续地呼吸。》气急 《呼吸急促, 上气不接下气, 多由缺氧、情绪紧张等引起。》哮 《急促喘气的声音。》Từ điển Việt Trung
- box tiếng Trung là gì?
- quả vải tiếng Trung là gì?
- đất đai ông bà tiếng Trung là gì?
- điệu menuet tiếng Trung là gì?
- hễ mà tiếng Trung là gì?
- gió cuốn tiếng Trung là gì?
- chịu lễ tiếng Trung là gì?
- toa xe cấm hút thuốc tiếng Trung là gì?
- biến đổi về chất tiếng Trung là gì?
- diềm tiếng Trung là gì?
- giấy phép hải quan giấy chứng thông quan tiếng Trung là gì?
- sở trường cá nhân tiếng Trung là gì?
- nơi sinh tiếng Trung là gì?
- lời mào tiếng Trung là gì?
- nghiệm ra tiếng Trung là gì?
- gộp chung tiếng Trung là gì?
- hỗ giá tiếng Trung là gì?
- hương thôn tiếng Trung là gì?
- thâm thù tiếng Trung là gì?
- tiệc chè tiếng Trung là gì?
- chuyển nhập tiếng Trung là gì?
- tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu tiếng Trung là gì?
- lời nói vu vơ tiếng Trung là gì?
- giữa đôi lông mày tiếng Trung là gì?
- luật vựng tiếng Trung là gì?
- nước kỹ thuật tiếng Trung là gì?
- hình hộp chữ nhật tiếng Trung là gì?
- lương thực hàng hoá tiếng Trung là gì?
- thiết bị laze tiếng Trung là gì?
- hi hí tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Tiếng Thở Gấp
-
Tiếng Người Thở Mạnh, Thở Gấp...
-
Tiếng Thở Hổn Hển Của Người đàn ông Bị Thương
-
Tiếng Thở Gấp | Hiệu ứng Âm Thanh MP3 Tải Xuống Miễn Phí - Pikbest
-
Âm Thanh Tiếng Thở Gấp MP3 | Nhạc Chuông Hay
-
Âm Thanh Tiếng Thở Gấp | NhacChuongDienThoai.Com Tải Nhạc ...
-
'thở Gấp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'thở Gấp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Nga
-
Thở Hổn Hển Mạnh Khi Ngủ Là Bị Làm Sao? | Vinmec
-
Thở Gấp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thở Rít - Rối Loạn Chức Năng Hô Hấp - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Âm Thanh Tiếng Hơi Thở Mp3
-
THỞ GẤP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tiếng Người Thở Mạnh, Thở Gấp... - Tải Miễn Phí - Phổ Biến Kiến Thức
-
Trẻ Sơ Sinh Thở Nhanh, Các Kiểu Thở Của Bé - Bệnh Viện Hồng Ngọc