Thở Gấp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. thở gấp
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

thở gấp tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thở gấp trong tiếng Trung và cách phát âm thở gấp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thở gấp tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thở gấp tiếng Trung thở gấp (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm thở gấp tiếng Trung 喘息; 喘 《急促呼吸。》vẫn còn thở gấp. 喘息未定。捯气儿 《指临死前急促、断续地呼吸。》气急 《呼吸急促, 上气不接下气, 多由缺氧、情绪紧张等引起。》哮 《急促喘气的声音。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
喘息; 喘 《急促呼吸。》vẫn còn thở gấp. 喘息未定。捯气儿 《指临死前急促、断续地呼吸。》气急 《呼吸急促, 上气不接下气, 多由缺氧、情绪紧张等引起。》哮 《急促喘气的声音。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thở gấp hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • thiên phú tiếng Trung là gì?
  • xe cán tiếng Trung là gì?
  • dao đo cỡ răng tiếng Trung là gì?
  • dẫn binh tiếng Trung là gì?
  • xiếc miệng tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thở gấp trong tiếng Trung

喘息; 喘 《急促呼吸。》vẫn còn thở gấp. 喘息未定。捯气儿 《指临死前急促、断续地呼吸。》气急 《呼吸急促, 上气不接下气, 多由缺氧、情绪紧张等引起。》哮 《急促喘气的声音。》

Đây là cách dùng thở gấp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thở gấp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 喘息; 喘 《急促呼吸。》vẫn còn thở gấp. 喘息未定。捯气儿 《指临死前急促、断续地呼吸。》气急 《呼吸急促, 上气不接下气, 多由缺氧、情绪紧张等引起。》哮 《急促喘气的声音。》

Từ điển Việt Trung

  • đài truyền hình cáp tiếng Trung là gì?
  • khiển tướng tiếng Trung là gì?
  • không sao cả tiếng Trung là gì?
  • thái ấp tiếng Trung là gì?
  • cò cử tiếng Trung là gì?
  • lương thực tinh tiếng Trung là gì?
  • nhận nuôi tiếng Trung là gì?
  • thanh quy tiếng Trung là gì?
  • màu cánh gián tiếng Trung là gì?
  • gió rét cắt da tiếng Trung là gì?
  • ò ọ tiếng Trung là gì?
  • không đề tiếng Trung là gì?
  • quay về nghề cũ tiếng Trung là gì?
  • vạn năng kế tiếng Trung là gì?
  • hoàng cúc tiếng Trung là gì?
  • ngãi tiếng Trung là gì?
  • không gì ngăn được tiếng Trung là gì?
  • phè phè tiếng Trung là gì?
  • thần giữ của tiếng Trung là gì?
  • nhất hô bá ứng tiếng Trung là gì?
  • người vượn Nguyên Mưu tiếng Trung là gì?
  • nguồn lợi tiếng Trung là gì?
  • chưa đánh véc ni tiếng Trung là gì?
  • sục sôi ngất trời tiếng Trung là gì?
  • bồi tranh tiếng Trung là gì?
  • chỉ số giá trị tài sản thuần net asset value nav tiếng Trung là gì?
  • Thiên lý giáo tiếng Trung là gì?
  • khi tỏ khi mờ tiếng Trung là gì?
  • lược qua tiếng Trung là gì?
  • sớm nhất tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Tiếng Thở Gấp